Danh mục tài liệu

100 thuật ngữ tiếng Anh dùng trong ngành Quảng cáo

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 184.29 KB      Lượt xem: 3      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu giới thiệu 100 thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành quảng cáo, bao gồm các từ vựng liên quan đến chiến lược, truyền thông, sáng tạo nội dung và phân tích dữ liệu. Nội dung giúp học viên hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng các thuật ngữ trong công việc thực tế và giao tiếp chuyên môn. Qua bài học, học viên sẽ nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực quảng cáo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
100 thuật ngữ tiếng Anh dùng trong ngành Quảng cáo VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 100 thuật ngữ tiếng Anh dùng trong ngành quảng cáoAccount Executive Nhân viên phòng khách hàngAccount Review Quá trình cân nhắc đề xuất của Cty QCAd slicks Các mẫu quảng cáo được làm sẵnAdvertiser Khách hàng, người sử dụng quảng cáoAdvertising agency Công ty quảng cáo, đại diện quảng cáoAdvertising appeal Sức hút của quảng cáoAdvertising campaign Chiến dịch quảng báAdvertising environment Môi trường quảng cáoAdvertising objectives Mục tiêu quảng báAdvertising plan Kế hoạch quảng báAdvertising research Nghiên cứu quảng cáoAdvertising strategy Chiến lược quảng cáoAffidavit of performance Bản kê phát sóng thực tế, năng lựcAgency network Hệ thống các công ty quảng cáoAgency of record Bộ phận đăng ký, book quảng cáoAnimatic Phần vẽ mô tả kịch bản outlinesAnswer print Bản in thử để khách hàng ký duyệtAttention value Đánh giá mức độ tập trungAudiometer Máy đếm âmAudio Quảng cáo bằng âm thanhAverage frequency Tần suất trung bìnhBarter Phương thức trao đổi hàng, dịch vụBehavior segmentation Phân khúc theo thị hiếu khách hàngBenefit segmentation Phân khúc theo lợi ích khách hàngBig idea Ý tưởng sáng tạoBillboard Biển bảng VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíBillings Tổng doanh thu quảng cáoBleed pageBody copy Viết nội dung thân bài cho quảng cáoBrainstorming Não côngBrand Thương hiệuBrand development index (BDI) Chỉ số phát triển thương hiệuBrand loyalty Mức độ trung thành với thương hiệuBroadsheet Biểu ngữ, giấy in một mặtBursting Thường xuyên và liên tụcBusiness advertising Quảng cáo dành cho đối tượng BusinessBuying center Bộ phận mua dịch vụCall to action Lời kêu gọi hành độngCamera-ready Sẵn sàng cho làm phimCamera separation Tách màu, tạo phim negativeCarrying effect Hiệu quả thực hiện chiến dịchCollateral sales material Công cụ hỗ trợ kinh doanh trong QCColor separation Tách màuCombination rate Chi phí quảng cáo tổng hợpCommission Hoa hồng quảng cáoCommunication objectives Mục tiêu truyền thôngComparative parity method Phương pháp luận lập kế hoạch so sánhComposition Thành phần, nội dung mẫu quảng cáoConsumer advertising Quảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùngConsumer market Thị trường của đối tượng tiêu dùngCopy platform Cơ sở lời tựa VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíCorporation public relations Làm quan hệ công chúng ở mức công tyCost per orderCost per point (CPP) Chi phí phải trả để đạt điểm ratingCover date Ngày đăng báoCreative strategy Chiến lược sáng tạoDatabase Cơ sở dữ liệuDisplay advertising Quảng cáo trưng bàyDummy Bản duyệt trước khi triển khaiEditor Người biên tậpEvent sponsorship Tài trợ sự kiệnExecution Sản phẩm quảng cáo thực tếFilm negative Phim âm bản, làm âm bản phimFlat rate Giá quảng cáo không có giảm giáFlexography Kỹ thuật in phức hợp bằng khuôn mềmFlightingFull-service advertising agency Đại diện quảng cáo độc quyềnGatefold Tờ gấp, tờ rơiGlobalization Toàn cầu hoá quảng cáo: thông điệp v.vGraphic designer Thiết kế đồ hoạGuaranteed circulation Số lượng phát hành đảm bảoIntegrated marketing Truyền thông phối hợp với marketingcommunications (IMC)International advertising Quảng cáo quốc tế (cho quốc gia khác)Interlock Lồng âm, lồng tiếng cho phim quảng cáoJingle Nhạc nền phim quảng cáoLetterpressLifestyle Lối sống, Thói quen trong cuộc sống VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíLimited-service advertising agency Đại lý quảng cáo nhỏ lẻLocal advertising Quảng cáo tại địa phươngMakegood Quảng cáo thiện chí, hỗ trợ, đền bù.Market research Nghiên cứu thị trườngMarket segment Phân khúc thị trườngMarketing Làm thị trường, lên chiến lược thị trườngMarketing concept Khái niệm về làm thị trườngMarketing plan Kế hoạch thị trườngMass marketing Làm thị trường trên quy mô lớn, tổng thểMedia buyer Người mua sản phẩm truyền thôngMedia mix Truyền thông hỗn hợp,Media vehicle Kênh truyền thôngMessage research Nghiên cứu thông điệpNews release ...