Tham khảo tài liệu 1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 5, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5 List of 1000 Kanji 意 i mi - meaning 意味 mind, heart,101 I chuu i - warning, caution, be careful attention 注意 イ you i - preparation, prepare 用意 i ken - opinion, view 意見 以 以下 i ka - below, less than, under more, with,102 I 以上 i jou - more than, over, this is all through, イ 以心伝心 i shin den shin - telepathy, mind reading on account of 言 speech, statement 言葉 koto ba - word, language103 GEN , GON 独り言 hitori goto - soliloquy, talking to yourself to say ゲン,ゴン word, expression 方言 hou gen - dialect iu , koto い(う) , こ と 家 家族 ka zoku - family house104 KA , KE 作家 sakka - writer, novelist, author カ,ケ 愛猫家 ai byou ka - lover of cats ya , ie や, い え 急 救急車 kyuu kyuu sha - ambulance to hurry105 KYUU 特急 tokkyuu - limited express train キュウ オリエント急行 oriento kyuu kou - Orient Express isogu い そ(ぐ) www.thejapanesepage.com 21 List of 1000 Kanji 犬 小犬 ko inu - puppy dog106 KEN 番犬 ban ken - watch dog ケン 愛犬家 ai ken ka - lover of dogs inu いぬ 妹 姉妹 shi mai - sisters (elder & younger) younger sister107 MAI 従姉妹 itoko - cousin (female) マイ 姉妹都市 shi mai to shi - sister cities imouto いもうと 色 青色 ao iro - blue color108 SHIKI , SHOKU 黄色 ki iro - yellow シ キ , ショク 十人十色 juu nin to iro - 10 people 10 colors, iro different strokes for different folks いろ 音 音楽 on gaku - music sound109 ON , IN 発音 hatsu on - pronunciation オン ,イン 福音 fuku in - the Gospel, good news ne , oto ね ,おと 員 委員 i in - committee member member, official110 IN 会員 kai in - member, membership イン 社員 sha in - company employee www.thejapanesepage.com 22 List of 1000 Kanji 院 病院 byou in - hospital institution,111 IN 医院 i in - (doctors) clinic academy イン 大学院 dai gaku in - graduate school 飲 飲み物 nomi mono - something to drink, a drink to drink112 IN 飲み水 nomi mizu - drinking water イン 飲み放題 nomi hou dai - all you can drink nomu のむ 魚 人魚 nin gyo - mermaid fish113 GYO ...
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 453.22 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tự học tiếng nhật giáo trình học tiếng nhật tiếng nhật căn bản tài liệu học tiếng nhât ngữ pháp tiếng nhậtTài liệu có liên quan:
-
Bảng chia động từ Sơ cấp tiếng Nhật
42 trang 240 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 216 0 0 -
175 trang 196 0 0
-
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 195 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 191 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 182 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
3 trang 165 0 0
-
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 154 0 0 -
Hiện tượng tổ hợp ( コロケーション) trong tiếng Nhật
6 trang 151 0 0