Danh mục tài liệu

200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 125.20 KB      Lượt xem: 4      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

"200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán" giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán dành cho các bạn học tiếng Anh, đặc biệt đối với những bạn học chuyên ngành Kế toán thì kho tàng từ vựng này sẽ vô cùng hữu ích. Hãy cùng học tiếng Anh qua bài viết sau đây nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toánTrong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kếtoán dành cho các bạn học tiếng Anh, đặc biệt đối với những bạn học chuyên ngànhKế toán thì kho tàng từ vựng này sẽ vô cùng hữu ích. Hãy cùng VnDoc học tiếngAnh qua bài viết sau đây nhé!1. Crossed cheque (n): séc thanh toán bằng chuyển khoảng2. Open cheque (n): séc mở3. Bearer cheque (n): séc vô danh4. Draw (v): rút5. Drawee (n): ngân hàng của người ký phát6. Drawer = Payer (n): người ký phát (séc)7. Payee (n): người được thanh toán8. Bearer (n): người cầm (séc)9. In word: (tiền) bằng chữ10. In figures: (tiền) bằng số11. Cheque clearing (n): sự thanh toán séc12. Counterfoil (n): cuống (séc)13. Voucher (n): biên lai, chứng từ14. Encode (v): mã hoá15. Sort code (n): mã chi nhánh Ngân hàng16. Codeword (n): ký hiệu (mật)17. Decode (v): giải mã18. Pay into (v): nộp vào19. Proof of identity (n): bằng chứng nhận diện20. Authorize (v): cấp phép21. Letter of authority (n): thư uỷ nhiệm22. Account holder (n): chủ tài khoản23. Expiry date (n): ngày hết hạn24. ATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự động25. BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư độnggiữa các ngân hàng VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí26. CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừtự động27. EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lạiđiểm bán hàng28. IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng29. PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhân30. SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổchức thông tin tài chính toàn cầu31. GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng32. BGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIRO33. Magnetic stripe (n): dải băng từ34. Reconcile (v): bù trừ, điều hoà35. Circulation (n): sự lưu thông36. Clear (v): thanh toán bù trừ37. Clearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ38. Clearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừ39. Honour (v): chấp nhận thanh toán40. Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phát41. Non-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt42. Present (v): xuất trình, nộp43. Outcome (n): kết quả44. Debt (n): khoản nợ45. Debit (v): ghi nợ46. Debit balance (n): số dư nợ47. Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp48. Deposit money (n): tiền gửi49. Give credit (v): cấp tín dụng50. Illegible (adj): không đọc được51. Bankrupt/bust (adj): vỡ nợ, phá sản52. Make out (v): ký phát, viết (séc)53. Banker (n): người của ngân hàng VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí54. Place of cash (n): nơi dùng tiền mặt55. Obtain cash (v): rút tiền mặt56. Cashpoint (n): điểm rút tiền mặt57. Make payment (v): ra lệnh chi trả58. Subtract (n): trừ59. Plastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)60. Sort of card (n): loại thẻ61. Plastic card (n): thẻ nhựa62. Charge card (n): thẻ thanh toán63. Smart card (n): thẻ thông minh64. Cash card (n): thẻ rút tiền mặt65. Cheque card (n): thẻ séc66. Bank card (n): thẻ ngân hàng67. Cardholder (n): chủ thẻ68. Shareholder (n): cổ đông69. Dispenser (n): máy rút tiền tự động70. Statement (n): sao kê (tài khoản)71. Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn72. Cashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)73. Teller = cashier (n): người máy chi trả tiền mặt74. Withdraw (v): rút tiền mặt75. Deduct (v): trừ đi, khấu đi76. Transfer (v): chuyển77. Transaction (n): giao dịch78. Transmit (v): chuyển, truyền79. Dispense (v): phân phát, ban80. Terminal (n): máy tính trạm81. Reveal (v): tiết lộ82. Maintain (v): duy trì, bảo quản83. Make available (v): chuẩn bị sẵn84. Refund (v): trả lại (tiền vay) VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí85. Constantly (adv): không dứt, liên tục86. In effect: thực tế87. Retailer (n): người bán lẻ88. Commission (n): tiền hoa hồng89. Premise (n): cửa hàng90. Due (adj): đến kỳ hạn91. Records (n): sổ sách92. Pass (v): chấp nhận, chuyển qua93. Swipe (v): chấp nhận94. Reader (n): máy đọc95. Get into (v): mắc vào, lâm vào96. Overspend (v): xài quá khả năng97. Administrative cost (n): chi phí quản lý98. Processor (n): bộ xử lí máy tính99. Central switch (n): máy tính trung tâm100. In order: đúng quy định101. Standing order = SO (n): uỷ nhiệm chi102. Interest-free (adj): không phải trả lãi103. Collect (v): thu hồi (nợ)104. Check-out till (n): quầy tính tiền105. Fair (adj): hợp lý106. Subsidy (n): phụ cấp, phụ phí107. Cost (n): phí108. Limit (n): hạn mức109. Credit limit (n): hạn mức tín dụng110. Draft (n): hối phiếu111. Overdraft (n): sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi112. Grovelling (adj): luồn cúi, biết điều113. Remittance (n): sự chuyển tiền114. Quote (n): trích dẫn115. Reference (n): tham chiếu VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí116. Interest rate (n): lãi suất117. Mortgage (n): nợ thuế chấp118. Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏ119. Mandate (n): tờ uỷ nhiệm120. Out going (n): khoản chi tiêu121. Remission (n): sự miễn giảm122. Remitter (n): người chuyển tiền123. Leaflet (n): tờ bướm (quảng cáo)124. Originator (n): người khởi đầu125. Consumer (n): người tiêu thụ126. Regular payment (n): thanh toán thường kỳ127. Billing cost (n): chi phí hoá đơn128. Insurance (n): bảo hiểm129. Doubt (n): sự nghi ngờ130. Excess amount (n): tiền thừa131. Creditor (n): người ghi có (bán hàng)132. Efficiency (n): hiệu quả133. Cash flow (n): lưu lượng tiền134. Inform (v): báo tin135. On behalf: nhân danh136. Achieve (v): đạt được137. Bud ...

Tài liệu có liên quan: