2475 cấu trúc tiếng Anh thông dụng
Số trang: 47
Loại file: pdf
Dung lượng: 446.46 KB
Lượt xem: 43
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu học tập và ôn thi môn tiếng Anh, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "2475 cấu trúc tiếng Anh thông dụng" dưới đây. Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn 2475 cấu trúc tiếng Anh thông dụng có dịch nghĩa. Hy vọng tài liệu phục vụ hữu ích cho các bạn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
2475 cấu trúc tiếng Anh thông dụng CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Mita sưu tầm Cấu trúc Nghĩa TO BE 1 To be a bad fit: Không vừa 2 To be a bear for punishment: Chịu đựng được sự hành hạ 3 To be a believer in ghosts: Kẻ tin ma quỷ 4 To be a believer in sth: Người tin việc gì 5 To be a bit cracky: [ (thông tục) gàn, dở hơi] (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng To be a bit groggy about the legs, to feel groggy Đi không vững, đi chập chững 6 ['grɔgi] {chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)} 7 To be a burden to sb: Là một gánh nặng cho người nào 8 To be a church-goer: Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ 9 To be a comfort to sb: Là nguồn an ủi của người nào 10 To be a connoisseur of antiques: [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo} 11 To be a cup too low: Chán nản, nản lòng 12 To be a dab (hand) at sth{[dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì 13 To be a dead ringer for sb: (Lóng) Giống như đúc 14 To be a demon for work: Làm việc hăng hái Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà 15 To be a dog in the manger: mình không cần đến) 16 To be a drug on the market: (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường 17 To be a favourite of sb; to be sb's favourite: Được người nào yêu mến 18 To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to 19 To be a fiend at football: Kẻ tài ba về bóng đá 20 To be a fluent speaker: Ăn nói hoạt bát, lưu loát 21 To be a foe to sth: Nghịch với điều gì 22 To be a frequent caller at sb's house: Năng tới lui nhà người nào To be a gentleman of leisure; 23 to lead a gentleman's life: Sống nhờ huê lợi hằng năm 24 To be a good judge of wine: Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu 25 To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe 26 To be a good walker: Đi (bộ) giỏi 27 To be a good whip: Đánh xe ngựa giỏi 28 To be a good, bad writer: Viết chữ tốt, xấu 29 To be a hiding place to nothing: Chẳng có cơ may nào để thành công 30 To be a law unto oneself: Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ 31 To be a lump of selfishness: Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng} 32 To be a man in irons: Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích) To be a mere machine: {[miə] (adj) chỉ là} 33 {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy 34 To be a mess ở trong tình trạng bối rối 35 To be a mirror of the time Là tấm gương của thời đại 36 To be a novice in, at sth chưa thạo, chưa quen việc gì 37 to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. {vật giống/đối xứng} 38 To be a poor situation: ở trong hoàn cảnh nghèo nàn To be a retarder of progress: Nhân tố làm chậm sự tiến bộ 39 [ri'ta:də] (n) { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế} Giỏi về toán học 40 To be a shark at maths: [∫ɑ:k] (n) {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến} 41 To be a sheet in the wind (Bóng) Ngà ngà say 42 To be a shingle short: Hơi điên, khùng khùng 43 To be a slave to custom: [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)] 44 To be a spy on sb's conduct: Theo dõi hành động của ai Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu To be a stickler over trifles: ['stiklə] (n) {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) 45 (Mỹ(thông tục) người kiên trì ( sticker)} To be a swine to sb [swain](n) {con lợn;(thông tục) 46 người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào 1 Mita sưu tầm Cấu trúc Nghĩa 47 To be a tax on sb: Là một gánh nặng cho người nào 48 To be a terror to...: ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
2475 cấu trúc tiếng Anh thông dụng CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Mita sưu tầm Cấu trúc Nghĩa TO BE 1 To be a bad fit: Không vừa 2 To be a bear for punishment: Chịu đựng được sự hành hạ 3 To be a believer in ghosts: Kẻ tin ma quỷ 4 To be a believer in sth: Người tin việc gì 5 To be a bit cracky: [ (thông tục) gàn, dở hơi] (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng To be a bit groggy about the legs, to feel groggy Đi không vững, đi chập chững 6 ['grɔgi] {chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)} 7 To be a burden to sb: Là một gánh nặng cho người nào 8 To be a church-goer: Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ 9 To be a comfort to sb: Là nguồn an ủi của người nào 10 To be a connoisseur of antiques: [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo} 11 To be a cup too low: Chán nản, nản lòng 12 To be a dab (hand) at sth{[dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì 13 To be a dead ringer for sb: (Lóng) Giống như đúc 14 To be a demon for work: Làm việc hăng hái Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà 15 To be a dog in the manger: mình không cần đến) 16 To be a drug on the market: (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường 17 To be a favourite of sb; to be sb's favourite: Được người nào yêu mến 18 To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to 19 To be a fiend at football: Kẻ tài ba về bóng đá 20 To be a fluent speaker: Ăn nói hoạt bát, lưu loát 21 To be a foe to sth: Nghịch với điều gì 22 To be a frequent caller at sb's house: Năng tới lui nhà người nào To be a gentleman of leisure; 23 to lead a gentleman's life: Sống nhờ huê lợi hằng năm 24 To be a good judge of wine: Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu 25 To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe 26 To be a good walker: Đi (bộ) giỏi 27 To be a good whip: Đánh xe ngựa giỏi 28 To be a good, bad writer: Viết chữ tốt, xấu 29 To be a hiding place to nothing: Chẳng có cơ may nào để thành công 30 To be a law unto oneself: Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ 31 To be a lump of selfishness: Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng} 32 To be a man in irons: Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích) To be a mere machine: {[miə] (adj) chỉ là} 33 {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy 34 To be a mess ở trong tình trạng bối rối 35 To be a mirror of the time Là tấm gương của thời đại 36 To be a novice in, at sth chưa thạo, chưa quen việc gì 37 to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. {vật giống/đối xứng} 38 To be a poor situation: ở trong hoàn cảnh nghèo nàn To be a retarder of progress: Nhân tố làm chậm sự tiến bộ 39 [ri'ta:də] (n) { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế} Giỏi về toán học 40 To be a shark at maths: [∫ɑ:k] (n) {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến} 41 To be a sheet in the wind (Bóng) Ngà ngà say 42 To be a shingle short: Hơi điên, khùng khùng 43 To be a slave to custom: [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)] 44 To be a spy on sb's conduct: Theo dõi hành động của ai Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu To be a stickler over trifles: ['stiklə] (n) {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) 45 (Mỹ(thông tục) người kiên trì ( sticker)} To be a swine to sb [swain](n) {con lợn;(thông tục) 46 người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào 1 Mita sưu tầm Cấu trúc Nghĩa 47 To be a tax on sb: Là một gánh nặng cho người nào 48 To be a terror to...: ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
2475 cấu trúc tiếng Anh 2475 cấu trúc tiếng Anh thông dụng Cấu trúc tiếng Anh Học tiếng Anh Luyện thi tiếng Anh Ôn tập tiếng AnhTài liệu có liên quan:
-
Phương pháp nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh
5 trang 300 0 0 -
Tài liệu Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh
8 trang 298 0 0 -
Phân biêt dạng viết tắt và rút gọn
7 trang 294 0 0 -
Một số cụm từ, công thức viết câu trong Tiếng Anh: Phần 1
12 trang 288 0 0 -
Viết và nói tiếng Anh cực dễ với một số từ chuyển ý
5 trang 254 0 0 -
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 7 UNIT 5
8 trang 231 0 0 -
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 7 UNIT 1:
8 trang 169 0 0 -
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng học tiếng Anh nhìn từ góc độ giảng viên
6 trang 168 0 0 -
Cách sử dụng Tiếng Anh trong những tình huống trang trọng
6 trang 167 0 0 -
Đề kiểm tra 45 phút số 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Tố Như
5 trang 152 0 0