Danh mục tài liệu

300 từ vựng tiếng Anh quan trọng cho thi TOIEC

Số trang: 9      Loại file: pdf      Dung lượng: 197.46 KB      Lượt xem: 26      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn cùng tham khảo300 từ vựng tiếng Anh quan trọng cho thi TOIEC sau đây. Tài liệu hữu ích cho các bạn đang học và ôn thiTOIEC.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
300 từ vựng tiếng Anh quan trọng cho thi TOIEC 300 TỪ VỰNG TIẾNG ANHQUAN TRỌNG CHO THI TOIECWord Part of Speech, MeaningAAbandon (v) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ (n) sự phóng túng, sự tự do, sự buông thảAbduction (n)sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, (giải phẫu) sự giạng raAbstract (a)trừu tượng, lý thuyết; (n) bản tóm tắt, ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng;(v) trừu tượng hoá, rút ra, chiết ra, ăn cắpAccumulate (v) tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, thi cùng một lúc nhiềuAccuracy (n) sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xácAccuse (v) buộc tội; kết tộiAcquire (v) được, giành được, thu được, đạt được, kiếm đượcAcquisition (n) sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành đượcAdapt (v) tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, thích nghi (với môi trường...)Addictive (n) người nghiện (ma túy, rượu...), người say mê cái gìAdjacent (a) gần kề, kế liền, sát ngayAdjust (v) đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh, quyết địnhAdolescent (a) thuộc hoặc tiêu biểu thời thanh niên,(n) thanh thiếu niênAdvent (n) sự đến, (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu, kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)Adversely (phó từ) bất lợiAdvocate (n) luật sư, thầy cãi, người ủng hộ;(v) biện hộ, bào chữa, ủng hộAffection (n)cảm giác ưa thích, yêu mến, bệnh tật hoặc tình trạng bệnh tậtAffluence (n) sự giàu có, sự sung túcAggravate (v) làm trầm trọng thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tứcAggregate (a) kết hợp lại, gộp chung, (n) toàn thể, tổng số;(v) tập hợp lại, kết hợp lạiAgnostic (a) (thuộc) thuyết bất khả tri;(n) người theo thuyết bất khả triAllegiance (n) lòng trung thànhAllocate (v) chỉ định; dùng, cấp cho (ai cái gì), phân phối, chia phần, định rõ vị tríAmateurish (a) tài tử, nghiệp dư, không chuyê,không lành nghề, không thành thạoAmbiguous (a) có nhiều hơn một nghĩa có thể hiểu; lưỡng nghĩa; mơ hồ, nhập nhằngAmend (v) cải thiện, cải tạo (đất), sửa đổi, bổ sung; cải tà quy chánh, bình phụcAmalyze (n) thực vật học) nấm amanitAncestral (a) (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên, do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lạiAnesthesia (n) trạng thái mất cảm giác (đau, nóng, lạnh...); sự mê; sự têAnimism (n) (triết học) thuyết vật linh, thuyết duy linh (đối với duy vật)Annex (v) phụ thêm, sáp nhập;(n) phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, cháiAnomaly (n) sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường,(thiên văn học) khoảng cách gần nhấtAnticipate (v) đoán trước; lường trước; giải quyết việc gì trướcAntipathy (n) ác cảmApex (n) đỉnh, ngọn, chỏm, (thiên văn học) điểm apecApprehend (v) bắt, tóm, nắm lấy; hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ; sợ, e sợArbitrary (a) chuyên quyền, độc đoán; tùy tiện; tùy hứng;(toán học) bất kỳ; tuỳ ýArrogantly ( phó từ ) kiêu căng, ngạo mạnArtillery (n) (quân sự) pháo;pháo binh; khoa nghiên cứu việc sử dụng pháoAscertain (v) biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắnAssail (v) tấn công, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...); lao vào, bắt tay vào làmAssess (v) quyết định hoặc ấn định số lượng của cái gì; ước định; quyết định hoặc ấn định giá trị của cái gì; đánh giá; định giá; ước lượng chất lượng cái gì; đánh giáAsset (n) tài sản, (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu, vật quýAssimilate (v) tiêu hoá, đồng hoá; (từ cổ,nghĩa cổ), so sánh vớiAssociate (a) kết hợp, cùng cộng tác; (n) đồng minh; hội viên;(v) liên kết; liên tưởngAstrological (a) (thuộc) thuật chiêm tinhAtheist (n) người theo thuyết vô thần; người vô thầnAugment (n) (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm;(v)làm tăng lên; tăng lênAuthority (n) quyền lực, người có thẩm quyền, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin cậyBBattle (n) trận đánh; bất cứ sự tranh luận hoặc tranh đấu nào; (v)chiến đấu, tranh đấuBe inclined to c ó khuynh hướngBerate (v) mắng mỏ, nhiếc mócBiased (n) độ xiên, đường chéo; xu hướng; thế hiệu dịch; (v)làm cho có thành kiếnBitterly (phó từ) cay đắng, chua chátBond (n) hợp đồng; mối ràng buộc, trạng thái gắn chặt; trái phiếu; sự tù tội, sự liên kết; (v) gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)Bridery (n) người đàn bà trẻ hoặc cô gái đi theo cô dâu trong ngày cưới; phù dâuBulk (n) kích thước, số lượng hoặc khối lượng, đặc biệt khi ở mức lớn; (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá; (về người) tầm vóc lớn; phần chính, phần chủ yếu; loại thức ăn không phải để tiêu hoá, mà để kích thích ruột; chất xơ ...