Danh mục tài liệu

300 Từ vựng tiếng anh thông dụng

Số trang: 93      Loại file: pdf      Dung lượng: 4.35 MB      Lượt xem: 42      Lượt tải: 0    
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

300 Từ vựng tiếng anh thông dụng cung cấp cho các bạn hệ thống từ vựng cần thiết và hữu ích, giúp việc học từ vựng cũng như vốn từ vựng Anh văn của bạn ngày càng cải thiện và đạt kết quả tốt. Mời các bạn cùng tham khảo và vận dụng học thật tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
300 Từ vựng tiếng anh thông dụngabandon (v) /əbændən/ bỏ, từ bỏabandoned (adj) /əbændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏability (n) /əbiliti/ khả năng, năng lựcable (adj) /eibl/ có năng lực, có tàiunable (adj) /ʌneibl/ không có năng lực, không có tàiabout (adv)., prep. /əbaut/ khoảng, vềabove prep., (adv) /əbʌv/ ở trên, lên trênabroad (adv) /əbrɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trờiabsence (n) /æbsəns/ sự vắng mặtabsent (adj) /æbsənt/ vắng mặt, nghỉabsolute (adj) /æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toànabsolutely (adv) /æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toànabsorb (v) /əbsɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốnabuse (n) (v) /əbju:s/ lộng hành, lạm dụngacademic (adj) /,ækədemik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâmaccent (n) /æksənt/ trọng âm, dấu trọng âmaccept (v) /əksept/ chấp nhận, chấp thuậnacceptable (adj) /əkseptəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuậnunacceptable (adj) /ʌnəkseptəbl/access (n) /ækses/ lối, cửa, đường vàoaccident (n) /æksidənt/ tai nạn, rủi roby accidentaccidental (adj) /,æksidentl/ tình cờ, bất ngờaccidentally (adv) /,æksidentəli/ tình cờ, ngẫu nhiênaccommodation (n) /ə,kɔmədeiʃn/ sự thích nghi, điều tiếtaccompany (v) /əkʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theoaccording to prep. /əkɔ:diɳ/ theo, y theoaccount (n) (v) /əkaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đếnaccurate (adj) /ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đángaccurately (adv) /ækjuritli/ đúng đắn, chính xácaccuse (v) /əkju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tộiachieve (v) /ətʃi:v/ đạt được, dành đượcachievement (n) /ətʃi:vmənt/ thành tích, thành tựuacid (n) /æsid/ axitacknowledge (v) /əknɔlidʤ/ công nhận, thừa nhậnacquire (v) /əkwaiə/ dành được, đạt được, kiếm đượcacross (adv)., prep. /əkrɔs/ qua, ngang quaact (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xửaction (n) /ækʃn/ hành động, hành vi, tác độngtake action hành độngactive (adj) /æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹnactively (adv) /æktivli/activity (n) /æktiviti/actor, actress (n) /æktə/ /æktris/ diễn viênactual (adj) /æktjuəl/ thực tế, có thậtactually (adv) /æktjuəli/ hiện nay, hiện tại (adv)ertisement /ədvə:tismənt/ quảng cáoadapt (v) /ədæpt/ tra, lắp vào add (v) /æd/ cộng, thêm vàoaddition (n) /ədiʃn/ tính cộng, phép cộngin addition (to) thêm vàoadditional (adj) /ədiʃənl/ thêm vào, tăng thêmaddress (n) (v) /ədres/ địa chỉ, đề địa chỉadequate (adj) /ædikwit/ đầy, đầy đủadequately (adv) /ædikwitli/ tương xứng, thỏa đángadjust (v) /ədʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnhadmiration (n) /,ædməreiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phụcadmire (v) /ədmaiə/ khâm phục, thán phụcadmit (v) /ədmit/ nhận vào, cho vào, kết hợpadopt (v) /ədɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôiadult (n) (adj) /ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành (adv)ance (n) (v) /ədvɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất (adv)anced (adj) /ədvɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp caoin (adv)ance trước, sớm (adv)antage (n) /əbvɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thếtake (adv)antage of lợi dụng (adv)enture (n) /ədventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm (adv)ertise (v) /ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước (adv)ertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo (adv)ertisement (also ad, (adv)ert) (n) /ədvə:tismənt/ (adv)ice (n) /ədvais/ lời khuyên, lời chỉ bảo (adv)ise (v) /ədvaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảoaffair (n) /əfeə/ việcaffect (v) /əfekt/ làm ảnh hưởng, tác động đếnaffection (n) /əfekʃn/afford (v) /əfɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)afraid (adj) /əfreid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợafter prep., conj., (adv) /ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khiafternoon (n) /ɑ:ftənu:n/ buổi chiềuafterwards (adv) /ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấyagain (adv) /əgen/ lại, nữa, lần nữaagainst prep. /əgeinst/ chống lại, phản đối age (n) /eidʤ/ tuổi aged (adj) /eidʤid/ già đi (v) agency (n) /eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian agent (n) /eidʤənt/ đại lý, tác nhân aggressive (adj) /əgresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) ago (adv) /əgou/ trước đây agree (v) /əgri:/ đồng ý, tán thành agreement (n) /əgri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng ahead (adv) /əhed/ trước, về phía trước aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung,hướng vào air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian aircraft (n) /eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu airport (n) sân bay, phi trường alarm (n) (v) /əlɑ:m/ báo động, báo nguy alarming (adj) /əlɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi alarmed (adj) /əlɑ:m/ alcohol (n) /ælkəhɔl/ rượu cồn alcoholic adj., (n) /,ælkəhɔlik/ rượu; người nghiện rượu alive (adj) /əlaiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại all det., pro (n) (adv) /ɔ:l/ tất cả allow (v) /əlau/ cho phép, để cho all right adj., (adv)., exclamation /ɔ:lrait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được ally ...