Danh mục tài liệu

36 Bài tập trắc nghiệm về Mệnh đề

Số trang: 10      Loại file: doc      Dung lượng: 464.50 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu 36 Bài tập trắc nghiệm về Mệnh đề giúp các bạn tổng quan kiến thức căn bản về mệnh đề và tập hợp, bên cạnh đó là các dạng bài toán hướng dẫn các bạn làm tốt các bài toán về mệnh đề và tập hợp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
36 Bài tập trắc nghiệm về Mệnh đề 36bàitậpTrắcnghiệmvềMệnhđềFilewordcólờigiảichitiếtCâu1.Trongcáccâusau,cóbaonhiêucâulàmệnhđề? (1)Hãycốgắnghọctậpthậttốt (2)Số20chiahếtcho6 (3)Số5làsốnguyêntố (4)Sốxlàmộtsốchẵn A.1 B.2 C.3 D.4Câu2.Trongcáccâusau,cóbaonhiêucâulàmệnhđề? (1)Bạncóthíchhọctoánkhông? (2)Hômnaytrờiđẹpquá! (3) −3 < 2 � 2 < 1 (4) 2 x + 1 = 3 A.1 B.2 C.3 D.4Câu3.Trongcáccâusau,câunàolàmệnhđề? A.Cácbạnhãylàmbàiđi! B.Bạncóchămhọckhông? C.Anhhọclớpmấy? D.ViệtNamlàmộtnướcthuộcchâuÁCâu4.Trongcáccâusau,câunàokhôngphảilàmệnhđề? A.Ănphởrấtngon! B.HàNộilàthủđôcủaTháiLan C.Số12chiahếtcho3 D. 2 + 3 = 5 Câu5.Phủđịnhmệnhđề:“Dơilàmộtloàichim”làmệnhđềnàosauđây? A.Dơilàmộtloàicócánh B.Chimcùngloàivớidơi C.Dơilàmộtloàiăntráicây D.DơikhôngphảilàmộtloàichimCâu6.Trongcáccâusau,câunàolàmệnhđềđúng? A. π làmộtsốhữutỉ B.Bạncóchămhọckhông? C.Conthìthấphơncha D.17làmộtsốnguyêntốCâu7.Mệnhđề A B đượcphátbiểunhưthếnào? A.AsuyraB B.BđượcsuyratừA C.NếuBthìA D.AvàBcócùngchântrịCâu8.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềđúng: http://dethithpt.com–Websitechuyênđềthi–tàiliệufilewordmớinhất A.Nếu a b thì a 2 b2 B.Nếuemcốgắnghọctậpthìemsẽthànhcông C.Nếuachiahếtcho9thìachiahếtcho3 D.Nếumộttamgiáccómộtgóc60°thìđólàtamgiácvuôngCâu9.Trongcácmệnhđề A B sauđây,mệnhđềnàocómệnhđềđảosai? A. ∆ABC cân � ∆ABC cóhaicạnhbằngnhau B.xchiahếtcho6 x chiahếtcho2và3 C.ABCDlàhìnhbìnhhành AB / / CD D.ABCDlàhìnhchữnhật � A = B = C = 90�Câu10.Cáchphátbiểunàosauđâykhôngdùngđểphátbiểumệnhđề P Q? A.NếuPthìQ B.PkéotheoQ C.PlàđiềukiệnđủđểcóQ D.PlàđiềukiệncầnđểcóQCâu11.Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàosai? A.nlàsốnguyênlẻ n 2 làsốlẻ B.nchiahếtcho3 tổngcácchữsốcủanchiahếtcho3 C.ABCDlàhìnhchữnhật � AC = BD D. ∆ABC làtamgiácđều � AB = AC và A = 60 Câu12.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềsai: A. −π < −2 � π 2 < 4 B. π < 4 � π 2 < 16 C. 23 < 5 � 2 23 < 2.5 D. 23 < 5 � ( −2 ) . 23 > ( −2 ) .5 Câu13.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềsai: A. ∃x �ᄀ , x 2 + 1 �0 x [ 0; B. �� +�∀) , x 1 x 1 C.“NếutứgiácABCDlàhìnhbìnhhànhthì AC = BD ” D.“Số2007chiahếtcho9” http://dethithpt.com–Websitechuyênđềthi–tàiliệufilewordmớinhấtCâu14.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềđúng A.“ ∃x �ᄀ : x 2 > 0 ” B.“ ∀x �[ 0; +�� ) x − 1 �0 ” 1 C.“ ∀x �( −�;0] : x = x ” D.“ ∀x �ᄀ : x < ” xCâu15.Kýhiệunàosauđâydùngđểviếtđúngmệnhđề:“3làmộtsốtựnhiên”? A.3 ᄀ B. 3 ᄀ C.3 ᄀ D.3 ᄀ Câu16.Xétcâu: P ( n ) = “nchiahếtcho12”. P ( n ) làmệnhđềđúngkhi: A. n = 48 B. n = 4 C. n = 3 D. n = 88 Câu17.Xétmệnhđề P ( x ) :“ ∀x �ᄀ : x > −2 � x 2 > 4 ”.Mệnhđềnàosauđâysai? A. P ( 3) B. P ( 5 ) C. P ( 1) D. P ( 4 ) Câu18.Xétmệnhđề P ( x ) :“ ∀x γ ᄀ : x x ”.Mệnhđềnàosauđâysai? A. P ( 0 ) B. P ( 1) C. P ( 0,5 ) D. P ( 2 ) Câu19.Xétcâu P ( x ) = x 2 − 3x + 2 = 0 . P ( x ) làmệnhđềđúngkhi: A. x = 0 B. x = 1 C. x = −1 D. x = −2 Câu20.Tìmmệnhđềđ ...