Tiếng Nhật không có số nhiều số ít hay giống. Danh từ hon có thể là một hay nhiều quyển sách; hito có thể có nghĩa "một người" hay "nhiều người"; và ki (木) có thể là "một cây" hay "những cây". Nếu số lượng là quan trọng thì nó có thể được chỉ rõ bằng cách thêm số lượng (thường bằng một từ đếm) hoặc (hiếm khi) bằng cách bổ sung một hậu tố. Những từ dùng cho người thường được hiểu là số ít. Do đó Tanaka-san thường có nghĩa Ông/Bà/Cô Tanaka. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
40 động từ tiếng Nhật
200511
Meguro Language Center BP1-10
40 verbs
PART 1 (1~20) ④-JLPT Level 4 ③-JLPT Level 3
1. watch, みます ④③
see,
look ex. まいばん うちで ニュースを みます。
2. listen, ききます ④③
hear,
ask ex. でんしゃの なかで CDを ききます。
3. eat たべます ④③
ex. かいしゃの ちかくで そばを たべました。
4. drink のみます ④③
ex. まいあさ かいしゃで こうちゃを のみます。
5. read よみます ④③
ex. でんしゃの なかで しんぶんを よみます。
6. sleep ねます ④③
ex. きのう なんじごろ ねましたか。
7. get up おきます ④③
ex. まいあさ 6じに おきます。
8. meet あいます ④③
ex. しゅうまつ しんじゅくで ともだちに あいました。
9. sing うたいます ④③
ex. カラオケで うたを うたいます。
10. write かきます ④③
ex. きのう てがみを かきました。
11. buy かいます ④③
ex. きょうのあさ おべんとうを かいました。
12. take (a picture) とります ④③
ex. せんしゅうまつ ふじさんの しゃしんを とりました。
1/4
Meguro Language Center BP1-10
13. return かえります ④③
ex. まいばん 9じごろ くるまで うちに かえります。
14. go いきます ④③
ex. にちようびに こうえんに いきました。
15. come きます ④③
ex. せんげつ オーストラリアから ともだちが きました。
16. put in いれます ④③
ex. コーヒーに さとうを いれますか。
17. run はしります ④③
ex. まいあさ うちから えきまで はしります。
18. smoke たばこを すいます ④③
ex. かのじょは かいしゃで たばこを すいます。
19. do one’s best がんばります ③
ex. あしたは にほんごの テストです。 がんばります。
20. send おくります ③
ex. ちちの たんじょうびに カードを おくりました。
2/4
Meguro Language Center BP1-10
PART 2 (21~40) ④-JLPT Level 4 ③-JLPT Level 3
21. pay はらいます ③
ex. じゅぎょうりょうを はらいます。
(tuition)
22. make つくります ④③
ex. コーヒーメーカーで コーヒーを つくります。
23. speak, .....、
はなします ④③
talk, .....。
tell ex. あのひとは フランスごと えいごを はなします。
24. wait まちます ④③
ex. 30ぷん まちましたから、 かえります。
25. forget わすれます ④③
forget to take
leave ex. かぎを わすれました。
26. be surprised びっくりします ③
ex. わたしの テストは 100てんでした。 びっくりしました。
27. relax のんびりします
ex. にちようびは うちで のんびりします。
28. call でんわを します ④③
ex. いつ ともだちに でんわを しましたか。
29. cook りょうりを します ④③
ex. わたしは まいばん りょうりを します。
30. work しごとを します ④③
ex. なんじから なんじまで しごとをしますか。
31. play (sports) (スポーツ)を します ④③
ex. かれは まいしゅう にちようびに テニスを します。
32. shop かいものを します ④③
ex. スーパーで たくさん かいものを しました。
33. give a party パーティーを します ④③
ex. しゅうまつ ともだちの うちで パーティーを します。
3/4
Meguro Language Center BP1-10
34. study べんきょうを します/~を べんきょうします ④③
object object
...
40 động từ tiếng Nhật
Số trang: 0
Loại file: pdf
Dung lượng: 1.11 MB
Lượt xem: 25
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tự học tiếng nhật giáo trình học tiếng nhật tiếng nhật căn bản tài liệu học tiếng nhât ngữ pháp tiếng nhật động từ tiếng nhậtTài liệu có liên quan:
-
Bảng chia động từ Sơ cấp tiếng Nhật
42 trang 240 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 217 0 0 -
175 trang 196 0 0
-
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 195 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 191 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 182 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
3 trang 165 0 0
-
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 155 0 0 -
Hiện tượng tổ hợp ( コロケーション) trong tiếng Nhật
6 trang 151 0 0