Danh mục tài liệu

62 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ an toàn làm việc trên phương tiện chở khí hóa lỏng

Số trang: 14      Loại file: doc      Dung lượng: 360.50 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

"Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ an toàn làm việc trên phương tiện chở khí hóa lỏng" sau đây gồm 62 câu hỏi trắc nghiệm sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
62 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ an toàn làm việc trên phương tiện chở khí hóa lỏng BỘGIAOTHÔNGVẬNTẢI CỤCĐƯỜNGTHỦYNỘIĐỊAVIỆTNAM NGÂNHÀNGCÂUHỎIVÀĐÁPÁNCẤPCHỨNGCHỈANTOÀNLÀMVIỆCTRÊNPHƯƠNG TIỆN CHỞKHÍHÓALỎNG 62CÂUHàNội2020 NGÂNHÀNGCÂUHỎIVÀĐÁPÁN Lýthuyếttổnghợp(hìnhthứckiểmtratrắcnghiệm):58câu Thựchànhvậnhànhhệthốnglàmhàngtrênphươngtiện:04câu Tổngsố:62câu Phânbổnhưsau: Mônkiểmtra Sốcâuhỏi Antoànlàmviệctrênphươngtiệnchởkhíhóa 38Lýthuyết lỏng 58tổnghợp Vậnhànhhệthốnglàmhàngtrênphươngtiện 20 chởkhíhóalỏngThựchành Vậnhànhhệthốnglàmhàngtrênphươngtiện 04 04 Tổng 62 Phần1.LÝTHUYẾTTỔNGHỢP1. ANTOÀNLÀMVIỆCTRÊNPHƯƠNGTIỆNCHỞKHÍHÓALỎNG:38câuCâu1.Trangthiếtbịantoàntrêntàuthủygồmnhữngloại:a. Cứuhỏa;cứusinh;cứuđắm.b. Cácthiếtbịthôngtincứunạn.c. Danhmụccáctrạmbờtrongthựchiệncứuhộ,cứunạn.d. Tấtcảcácýtrên.Câu2.Quyđịnhviệcsửdụngtrang,thiếtbịbảohộlaođộng:a. Ngườilaođộngphảisửdụngvàoviệcgìcũngđược.b. Ngườilaođộngsửdụngcáctrang,thiếtbịnàocũngđược.c. Ngườilaođộngchỉmộtloạichotrang,thiếtbịquantrọng.d. Ngườilaođộngphảisửdụngđúngmụcđíchvàđủ cáctrang,thiếtbịđượccungcấp.Câu3.Trongthờigianlàmviệc,ngườilaođộngphảichấphànhquyđịnhđilạitạihiệntrường:a. Tùyýđilại.b. Chỉđượcphépđilạitrongphạmviđượcphâncông.c. Trongvàngoàiphạmvikhuvựcmìnhlàmviệc.d. Chỉđượcphépđilạitrênboong.Câu4. Khixảyrasự cố tainạnlao động,nhữngngườicómặttạihiện trườngphải:a. Tắtcôngtắcđiện,chongừngmáy.b. Khẩntrườngsơcứunạnnhân,báongaychongườiphụtrách.c. Thamgiabảovệhiệntrườngđểngườicótráchnhiệmxửlý.d. Tấtcảviệctrên.Câu5.Đểđảmbảoantoànphòng,chữacháytrêntàuthìthuyềnviên:a. Biếtsửdụngcáctrangbịcứuhỏa.b. Thườngxuyêndiễntậpphòngchữacháytrêntàu.c. Thườngxuyênkiểmtra(cácthiếtbịcónguycogâycháynổ).d. Tấtcảcáccôngviệctrên.Câu6. Khicósự cố hoặcnghingờ thiếtbị cósự cố,trướchếtngườilao độngphải:a. Báochongườiphụtráchantoànbiết.b. Tiếnhànhtựsửachữa,khắcphục.c. Lậptứcrờikhỏihiệntrường.d. Dừnghoạtđộng.Câu7.Khixảyratainạnlaođộng,nhữngngườicómặttạihiệntrườngphảilàm:a. Tắtcôngtắcđiện,chongừngmáy.b. Khẩntrườngsơcứunạnnhân,báongaychongườiphụtrách.c. Thamgiabảovệhiệntrườngđểngườicótráchnhiệmxửlý.d. Tấtcảcácýtrên.Câu8.Khicóngườiviphạmvềnguyêntắcantoànlaođộngxảyratạinơi làmviệc,ngườilaođộngcónghĩavụbáocho:a. Ngườiphụtráchsảnxuất.b. Ngườilãnhđạocơsởsảnxuất.c. Đạidiệnlãnhđạovềantoàn.d. Ngườicùnglàmviệc.Câu9.Trongquyđịnhantoànlaođộng,ngườilaođộngđượcsử dụngvà vậnhànhthiếtbịlà:a. Ngườimớivàolàmviệc.b. Ngườiđãđượchuấnluyệnvềquytắcantoànvàvậnhànhthiếtbị.c. Ngườiđượchuấnluyệnvậnhànhthiếtbị.d. Ngườiđãlàmviệclâunăm.Câu10.Khitrựccatàuhànhtrình,thuyềnviênlàmnhiệmvụcảnhgiớinếu pháthiệncóhiệntượngkhácthườngphảibáocho:a. Thuyềntrưởng.b. Thuyềnphó.c. Ngườiphụtráchca.d. Máytrưởng.Câu11.Thuyềnphókhitrựccabờ,trườnghợptàuđậutrongcầucảngcầnnắmrõ:a. Thủytriều,nộiquicủacảng.b. Điềukiệnthiênnhiên.c. Báohiệukhuvựccầutàu.d. LàmtheosựchỉđạocủacơquanCảngvụ.Câu12. Ngườitrựccakhitàuhànhtrình,nếucóbáođộngphảiở:a. Vịtrícaonhất.b. Vịtríquiđịnh,chỉrakhỏivịtríkhicóngườithaythế.c. Nhữngnơicầnthiết.d. Mũitàu.Câu13. Khixảyracháy,nổtrênphươngtiện,thuyềntrưởngphảicómặtở (đâu)đểchỉhuy:a. Buồnglái.b. Mũitàu.c. Láitàu.d. Vịtrícaonhất.Câu14. Khixảyracháy,nổtrênphươngtiện,ngườichỉhuyviệccứungười vàdichuyểntàisảnlà:a. Thuyềntrưởng.b. Thuyềnphó.c. Máytrưởng.d. Thủythủ.Câu15. Khixảyracháynổtrênphươngtiệnthủy,ngườitrựctiếpsửdụng cáctrangthiếtbịphùhợpđểchữacháylà:a. Thuyềnviên.b. Máytrưởng.c. Thủythủ.d. Thợmáy.Câu16. Khixảyracháynổtrênphươngtiện,thợ ...

Tài liệu có liên quan: