Bài giảng Tổng quan về cài đặt và quản trị mạng: Chương 4 - Bùi Trọng Tùng
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 390.42 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài giảng Tổng quan về cài đặt và quản trị mạng - Chương 4: Kết nối Internet giới thiệu chung về danh sách điều khiển truy cập, mô hình kết nối tầng mạng - NAT và mô hình kết nối tầng ứng dụng - Proxy,...Hy vọng đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn đọc nghiên cứu và học tập về Quản trị mạng.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Tổng quan về cài đặt và quản trị mạng: Chương 4 - Bùi Trọng Tùng1/11/2012CHƯƠNG 4K t n i InternetBùi Tr ng Tùng B môn TT&MMT – Khoa CNTT Trư ng ð i h c BKHNCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN1N i dung1. Danh sách ñi u khi n truy c p 2. Mô hình k t n i t ng m ng – NAT 3. Mô hình k t n i t ng ng d ng - ProxyCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN211/11/20121. Danh sách ñi u khi n truy c p1.1. Gi i thi u chungACL : Access Control List ð c t nh ng ñi u ki n ñ router s x lý các gói tin vào ra m ng. Danh sách chu n(Standard ACL) : Ki m tra ñ a ch ngu n c a gói tinACL Number : 1-99, 1300-1999Danh sách m r ng (Extended ACL) : Ki m tra ñ a ch ngu n, ñ a ch ñích, giao th c, c ng ng d ng c a gói tinACL Number : 100-199, 2000-2699Cài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN3Nguyên t c l c góiCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN421/11/2012Nguyên t c chuy n ti p gói tin v i ACL1 ACL / 1 protocol / 1 interfaceCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN51.2. Cài ñ t ACL trên routerM t n ki m tra : 32 bitBit 0 : ki m tra bit trong ñ a ch IP có v trí tương ng Bit 1 : không ki m tra bit trong ñ a ch IP có v trí tương ngVí dCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN631/11/2012Cài ñ t ACL chu nRouter(config)# access-list ACL-Number {deny | permit} {Source Source-Wildcard | host Source | any} ACL-Number deny | permit Source Source-Wildcard host any 0-99 C m | Cho phép ð a ch IP tham chi u M t n ki m tra Áp d ng v i 1 ñ a ch IP ch ñ nh Áp d ng v i ñ a ch IP b t kì#access-list 10 permit 172.16.0.1 0.0.31.254 #access-list 10 deny anyCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN7Cài ñ t ACL m r ngRouter(config)#access-list ACL-Number {deny | permit} Protocol {Source Source-Wildcard | host Source | any} [Operator Port] {Destination Destination-Wildcard | host Destination | any} [Operator Port]ACL-Number Protocol Operator Port 100-199 Giao th c c n ki m tra Toán t : lt ( < ), gr ( > ), eq ( = ), neq ( # ), range C ng ng d ng c n ki m traCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN841/11/2012Áp d ng ACL lên c ng giao ti pRouter(config-if)#ip access-group ACL-Number {in | out}Cài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN92. NAT2.1. Gi i thi u chung NAT : Network Address TranslationChuy n ñ i IP c c b sang IP công c ng Và ngư c l iPAT : Port Address TranslationNAT with overloading s d ng thêm c ng ng d ngL i ích:Ti t ki m ñ a ch IP công c ng Che gi u ñ a ch riêng Gi m chi phí c u hình khi thay ñ i ISPCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN105
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Tổng quan về cài đặt và quản trị mạng: Chương 4 - Bùi Trọng Tùng1/11/2012CHƯƠNG 4K t n i InternetBùi Tr ng Tùng B môn TT&MMT – Khoa CNTT Trư ng ð i h c BKHNCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN1N i dung1. Danh sách ñi u khi n truy c p 2. Mô hình k t n i t ng m ng – NAT 3. Mô hình k t n i t ng ng d ng - ProxyCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN211/11/20121. Danh sách ñi u khi n truy c p1.1. Gi i thi u chungACL : Access Control List ð c t nh ng ñi u ki n ñ router s x lý các gói tin vào ra m ng. Danh sách chu n(Standard ACL) : Ki m tra ñ a ch ngu n c a gói tinACL Number : 1-99, 1300-1999Danh sách m r ng (Extended ACL) : Ki m tra ñ a ch ngu n, ñ a ch ñích, giao th c, c ng ng d ng c a gói tinACL Number : 100-199, 2000-2699Cài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN3Nguyên t c l c góiCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN421/11/2012Nguyên t c chuy n ti p gói tin v i ACL1 ACL / 1 protocol / 1 interfaceCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN51.2. Cài ñ t ACL trên routerM t n ki m tra : 32 bitBit 0 : ki m tra bit trong ñ a ch IP có v trí tương ng Bit 1 : không ki m tra bit trong ñ a ch IP có v trí tương ngVí dCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN631/11/2012Cài ñ t ACL chu nRouter(config)# access-list ACL-Number {deny | permit} {Source Source-Wildcard | host Source | any} ACL-Number deny | permit Source Source-Wildcard host any 0-99 C m | Cho phép ð a ch IP tham chi u M t n ki m tra Áp d ng v i 1 ñ a ch IP ch ñ nh Áp d ng v i ñ a ch IP b t kì#access-list 10 permit 172.16.0.1 0.0.31.254 #access-list 10 deny anyCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN7Cài ñ t ACL m r ngRouter(config)#access-list ACL-Number {deny | permit} Protocol {Source Source-Wildcard | host Source | any} [Operator Port] {Destination Destination-Wildcard | host Destination | any} [Operator Port]ACL-Number Protocol Operator Port 100-199 Giao th c c n ki m tra Toán t : lt ( < ), gr ( > ), eq ( = ), neq ( # ), range C ng ng d ng c n ki m traCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN841/11/2012Áp d ng ACL lên c ng giao ti pRouter(config-if)#ip access-group ACL-Number {in | out}Cài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN92. NAT2.1. Gi i thi u chung NAT : Network Address TranslationChuy n ñ i IP c c b sang IP công c ng Và ngư c l iPAT : Port Address TranslationNAT with overloading s d ng thêm c ng ng d ngL i ích:Ti t ki m ñ a ch IP công c ng Che gi u ñ a ch riêng Gi m chi phí c u hình khi thay ñ i ISPCài ñ t & Qu n tr m ng - B môn Truy n thông & M ng máy tính - CNTT - BKHN105
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Thiết bị mạng Kết nối Internet Cài đặt và quản trị mạng Bài giảng cài đặt và quản trị mạng Quản trị mạng Quản trị mạng Chương 4Tài liệu có liên quan:
-
24 trang 370 1 0
-
Giáo trình Hệ thống mạng máy tính CCNA (Tập 4): Phần 2
102 trang 299 0 0 -
20 trang 276 0 0
-
Đề cương chi tiết học phần Thiết kế và cài đặt mạng
3 trang 247 0 0 -
Báo cáo tốt nghiệp: Tìm hiểu Proxy và ứng dụng chia sẻ Internet trong mạng LAN qua Proxy
38 trang 238 0 0 -
Giáo trình môn học/mô đun: Mạng máy tính (Ngành/nghề: Quản trị mạng máy tính) - Phần 1
68 trang 227 0 0 -
122 trang 223 0 0
-
Giáo trình về Nhập môn mạng máy tính
94 trang 196 0 0 -
Giáo trình Tin học văn phòng (Ngành: Quản trị mạng) - CĐ Công nghiệp Hải Phòng
49 trang 165 0 0 -
Giáo trình Quản trị Web Mail Server - Nghề: Quản trị mạng - CĐ Kỹ Thuật Công Nghệ Bà Rịa-Vũng Tàu
244 trang 164 0 0