Danh mục tài liệu

Bảng kết quả thí nghiệm Cơ lý đất

Số trang: 17      Loại file: docx      Dung lượng: 312.00 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bảng kết quả thí nghiệm Cơ lý đất trình bày các Bảng kết quả thí nghiệm xác định giới hạn atterberg; bảng kết quả thí nghiệm đầm chặt; bảng kết quả thí nghiệm cắt trực tiếp; bảng kết quả thí nghiệm nén đơn trục; bảng kết quả thí nghiệm nén cố kết; bảng kết quả thí nghiệm xuyên tĩnh. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng kết quả thí nghiệm Cơ lý đất TRƯỜNG BÁCH KHOAPHÒNG THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT BẢNG KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM XÁC ĐỊNH GIỚI HẠN ATTERBERG THÍ GIỚI HẠN GIỚI HẠN DẺO NGHIỆM NHÃO Hộp đựng số Số lần rơi N 19 22 32 TL hộp + đất ướt 27,46 21,28 14,43 33,92 37,92 TL hộp + đất khô 20 13,44 10,77 26,24 28,54 TL đất khô 8,23 8,74 4,27 14,1 16,46 TL nước 7,46 7,84 3,66 7,68 9,38 TL hộp 11,77 4,7 6,5 12,14 12,08 Độ chứa nước W% 90,644 89,703 85,714 54,468 56,987 WLN 87,683 88,326 88,313 WL 88,107 WP 55,727 Độ chứa nước W% 90,644 Chỉ số nhão IL=B 1,078 Chỉ số dẻo IP 32,380 TRƯỜNG BÁCH KHOAPHÒNG THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT BẢNG KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM ĐẦM CHẶT Chiều cao khuôn h, cm 11,64 Đường kính khuôn d, cm 10,16 Thể tích khuôn V, cm3 943.69 DUNG TRỌNG Xác định số 1 2 3 4 5 TL khuôn + đất ẩm (g) 5716 5748,5 5805 5905 5899 TL khuôn 4193 (g) TL đất đầm (g) 1523 1555,5 1612 1712 1706 Dung trọng ẩm (g) 1,614 1,648 1,708 1,814 1,808 Dung trọng khô (g) 1,524 1,506 1,514 1,552 1,243 ĐỘ CHỨA NƯỚC Xác định số 1 2 3 4 5 Lon chứa số 1 2 3 4 5 TL lon + đất ẩm (g) 85,5 111,5 102,5 112 115,5 TL lon + đất khô (g) 84 107 97 104,5 95,5 TL nước (g) 1,5 4,5 5,5 7,5 20 TL lon (g) 58,5 59,5 54 60 51,5 TL đất khô (g) 25,5 47,5 43 44,5 44 Độ chứa nước W% 5,882 9,474 12,791 16,854 45,455 Hình 2.1 Biểu đồ quan hệ w và γ sKết quả:Dung trọng khô lớn nhất: γ kmax = 1,533 g/cm3Độ ẩm tối thuận Wotp = 14,978 %Giả sử cho dung trọng khô lớn nhất ở hiện trường γ sht = 1,460 g/cm3 => k = 0,95 TRƯỜNG BÁCH KHOAPHÒNG THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT BẢNG KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CẮT TRỰC TIẾP Chuyển vị Biến dạng Ứng suất pháp kPa mm (%) 4 8 16 24 0 0 0 0 0 0 0,1 0,2 1,2 2,5 3,2 4,6 0,2 0,3 2,4 3,4 5 6,4 0,3 0,5 3,4 3,9 6,2 7,8 0,4 0,7 3,5 4,3 6,8 9,1 0,5 0,8 3,6 4,6 7,8 10 0,6 1 3,7 5 8,2 11,4 0,7 1,2 3,8 5,5 8,9 11,6 0,8 1,3 3,9 6,2 9,6 12,8 0,9 1,5 4 6,4 10,7 13,7 1 1,7 4,1 6,6 10,9 14,8 1,1 1,8 4 6,7 11,4 15,5 1,2 2 3,9 5,9 11,9 16,4 1,3 2,2 3,8 5,5 12,3 16,9 1,4 2,3 3,5 11,9 17,4 1,5 2,5 11,6 17,8 1,6 2,7 11,4 18,2 1,7 2,8 11,1 18 1,8 3 10,9 17,8 1,9 3,2 10,7 16,7 2 3,3 16,6 2,1 3,5 16,4 2,2 3,7 16 2,3 3,8 15,5 2,4 4 Ứng suất cắt 4,1 6,7 12,3 18,2 Ứng suất pháp 4 8 16 24 TRƯỜNG BÁCH KHOAPHÒNG THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT BẢNG KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM NÉN ĐƠN TRỤC Số hiệu C4 nhóm TT Chiều dài ban đầu 112,983 (mm) Đường kính ban đầu 55,133 (mm) Tiết diện ban 2387,3337 đầu (mm2) Tốc độ nén 2,05 Read Number Disp Load Strain Stress 0 0,004 -0,145 0 0 1 0,308 -0,138 0,269 3,029 2 0,607 -0,138 0,534 3,02 3 0,912 0,159 0,804 126,515 4 1,208 1,733 1,066 778,119 5 1,513 3,951 1,335 1692,811 ...