Bảng từ vựng tiếng anh
Số trang: 40
Loại file: pdf
Dung lượng: 221.47 KB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tiếng anh rất quan trọng trong cuộc sống ngày nay của chúng ta. Chúng ta học tiếng anh để du học, làm việ, ngoại giao, giao tiếp, hội nhập văn hóa. Từ vựng rất quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng từ vựng tiếng anh Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATIONabiotic factor * yếu tố vô sinh anaphase kỳ sau, hậu kỳacid rain * mưa a-xít ancestry nguồn gốc, tổ tiênacidic group nhóm a-xít animal động vậtAcquired Immune Deficiency Hội chứng suy yếu hệSyndrome (AIDS) thống miễn nhiễm antibiotic * thuốc, chất kháng sinhactin antibiotic resistance * tính chống kháng sinhactive transport sự chuyển vận tích cực antibody kháng thểadapt thích ứng, thích nghi antigen kháng nguyênadaptation sự thích ứng, thích nghi antiseptic * thuốc sát trùngadapted thích ứng, thích nghi assimilation * sự đồng hóaadaptive trait đặc tính thích nghi ATP synthaseadaptive zone môi trường thích nghi autosomal * thể thường nhiễm sắcadenosine diphosphate (ADP) axis trục, thân chínhadenosine triphosphate (ATP) * axon sợi, trục tế bàoadjacent kế cận, kế bên backward phía sauaerobic ưa khí, háo khí bacteria vi khuẩnagar chất thạch bacterial cell tế bào vi khuẩnagricultural thuộc về nông nghiệp bacteriophage * thể thực khuẩnair pollution ô nhiễm không khí balance cân, thăng bằngallele * alen, gen tương ứng barrier vật chướng ngạiallopatric khác vùng phân bố base pairs * đôi ba-zơalteration of habitat sự thay đổi nơi cư trú base-pairing rules quy tắc ghép đôi ba-zơaltered thay đổi behavior tập tính, cư xửalveoli * phế nang benign lànhamino acid acid amino better suited thích hợp hơnammonification * sự hóa amon bile mậtamylase men phân giải tinh bột bile salts muối mậtanaerobic * kỵ khí, yếm khí biochemical thuộc về hóa sinh họcanalogous tương tự biodiversity * sinh học đa dạnganalysis sự phân tích biogeochemical cycle * chu trình địa hóa sinh vật họcanalyze * phân tích biological diversity sinh học đa dạng Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 1 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATIONbiology sinh học cellular immune response sức đề khángbiomedical y khoa sinh học cell wall * thành tế bàobiotechnology kỹ thuật sinh học Cenozoicbiotic factor * nhân tố sinh học centriole trung lạp, trung thểbirth sinh sản chance cơ hộiblood máu changed environmental conditions điều kiện môi trường thay đổiblood clot cục máu changes thay đổiblood detoxification giải đ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng từ vựng tiếng anh Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATIONabiotic factor * yếu tố vô sinh anaphase kỳ sau, hậu kỳacid rain * mưa a-xít ancestry nguồn gốc, tổ tiênacidic group nhóm a-xít animal động vậtAcquired Immune Deficiency Hội chứng suy yếu hệSyndrome (AIDS) thống miễn nhiễm antibiotic * thuốc, chất kháng sinhactin antibiotic resistance * tính chống kháng sinhactive transport sự chuyển vận tích cực antibody kháng thểadapt thích ứng, thích nghi antigen kháng nguyênadaptation sự thích ứng, thích nghi antiseptic * thuốc sát trùngadapted thích ứng, thích nghi assimilation * sự đồng hóaadaptive trait đặc tính thích nghi ATP synthaseadaptive zone môi trường thích nghi autosomal * thể thường nhiễm sắcadenosine diphosphate (ADP) axis trục, thân chínhadenosine triphosphate (ATP) * axon sợi, trục tế bàoadjacent kế cận, kế bên backward phía sauaerobic ưa khí, háo khí bacteria vi khuẩnagar chất thạch bacterial cell tế bào vi khuẩnagricultural thuộc về nông nghiệp bacteriophage * thể thực khuẩnair pollution ô nhiễm không khí balance cân, thăng bằngallele * alen, gen tương ứng barrier vật chướng ngạiallopatric khác vùng phân bố base pairs * đôi ba-zơalteration of habitat sự thay đổi nơi cư trú base-pairing rules quy tắc ghép đôi ba-zơaltered thay đổi behavior tập tính, cư xửalveoli * phế nang benign lànhamino acid acid amino better suited thích hợp hơnammonification * sự hóa amon bile mậtamylase men phân giải tinh bột bile salts muối mậtanaerobic * kỵ khí, yếm khí biochemical thuộc về hóa sinh họcanalogous tương tự biodiversity * sinh học đa dạnganalysis sự phân tích biogeochemical cycle * chu trình địa hóa sinh vật họcanalyze * phân tích biological diversity sinh học đa dạng Los Angeles County Office of Education * = 10th Grade NCLB Life Science Test Office of the Science Consultants- 11/04 1 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATIONbiology sinh học cellular immune response sức đề khángbiomedical y khoa sinh học cell wall * thành tế bàobiotechnology kỹ thuật sinh học Cenozoicbiotic factor * nhân tố sinh học centriole trung lạp, trung thểbirth sinh sản chance cơ hộiblood máu changed environmental conditions điều kiện môi trường thay đổiblood clot cục máu changes thay đổiblood detoxification giải đ ...
Tài liệu có liên quan:
-
Phương pháp nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh
5 trang 298 0 0 -
Tài liệu Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh
8 trang 297 0 0 -
Phân biêt dạng viết tắt và rút gọn
7 trang 293 0 0 -
Một số cụm từ viết tắt thông dụng nhất trong tiếng Anh
3 trang 291 0 0 -
Viết và nói tiếng Anh cực dễ với một số từ chuyển ý
5 trang 253 0 0 -
NHỮNG ĐIỀM NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý TRONG CHƯƠNG TRÌNH ANH VĂN LỚP 9
8 trang 240 0 0 -
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2006 môn Tiếng Anh hệ phân ban
4 trang 219 0 0 -
1 trang 219 0 0
-
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 195 0 0 -
NHỮNG CÂU CHUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT DÀNH CHO TRẺ EM 5
11 trang 178 0 0