Danh mục tài liệu

Bộ đề thi thử học kì 1 môn Vật lí lớp 10 có đáp án

Số trang: 4      Loại file: docx      Dung lượng: 63.70 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

"Bộ đề thi thử học kì 1 môn Vật lí lớp 10 có đáp án" là tài liệu tham khảo được Thuvienso.net sưu tầm để gửi tới các em học sinh đang trong quá trình ôn thi kết thúc học phần, giúp sinh viên củng cố lại phần kiến thức đã học và nâng cao kĩ năng giải đề thi. Chúc các em học tập và ôn thi hiệu quả!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bộ đề thi thử học kì 1 môn Vật lí lớp 10 có đáp án ĐỀ1 ĐỀTHITHỬHỌCKỲI MÔNVẬTLÍ10Câu1:Câunàođúng?Mộtvậtrơitựdotừđộcaohxuốngtớiđất.Côngthứctínhvậntốcvcủavậtrơitự dophụthuộcđộcaohlàA. B. C. D.Câu2:Điềunàosauđâylàsaiđốivớivậtchuyểnđộngthẳngđều? A.Véctơvậntốckhôngđổitheothờigian. B.Quỹđạolàthẳng,vậntốctứcthờikhôngthayđổitheothờigian C.Phươngtrìnhtoạđộlàhàmbậchaitheothờigian. D.Quỹđạolàđườngthẳng,trongđóvậtđiđượcnhữngquãngđườngbằngnhautrongnhữngkhoảngthờigianbằngnhaubấtkìCâu3:Điềunàosauđâyđúngkhinóivềchấtđiểm? A.Mọivậtcókhốilượngđềucoilàchấtđiểm. B.Chấtđiểmlànhữngvậtcókíchthướcrấtnhỏsovớichiềudàiquỹđạocủavật C.Chấtđiểmlànhữngvậtcókíchthướcrấtnhỏ. D.Chấtđiểmlànhữngvậtcókíchthướcnhỏ.Câu4:Mộtvậtchuyểnđộngvớiphươngtrình:x=6t+2t2(m;s).Kếtluậnnàosauđâylàsai? A.a=4m/s2 B.v=6m/s C.a=2m/s2 D.xo=0Câu5:Phươngtrìnhnàosauđâylàphươngtrìnhcủachuyểnđộngthẳngbiếnđổiđều: A.B.C. D.Câu6:Chọncâusai?Véctơvậntốctrongchuyểnđộngtrònđều A.CóđộlớnkhôngđổiB.Đặtvàovậtchuyểnđộngtròn C.LuônhướngvàotâmcủaquỹđạotrònD.CóphươngtiếptuyếnvớiquỹđạochuyểnđộngCâu7:Côngthứctốcđộdài;tốcđộgóctrongchuyểnđộngtrònđềuvàmốiliênhệgiữachúnglà A.;; =vRB.;;v= R C.;; =vR D.;;v= RCâu8:Mộtvậtrơitựdotừđộcao80m.Lấyg=10m/s2.Quãngđườngvậtrơiđượctrong2sđầulà A.20m B.35m. C.45m D.40mCâu9:Mộtvậtchuyểnđộngthẳngchậmdầnđềuvớitốcđộ đầu3m/svàgiatốc2m/s2,thờiđiểmbanđầuởgốctoạđộvàchuyểnđộngtheochiềudươngcủatrụctoạđộthìphươngtrìnhcódạng: A. B. C. D.Câu10:Mộtchấtđiểmchuyểnđộngthẳngđềutheochiềudươngcủatrụctoạđộvớivậntốccóđộ lớn bằng3m/s,tạithờiđiểmt=0chấtđiểmở vị trícáchgốctoạ độ 6(m)về phíadươngcủatrụctoạ độ.Phươngtrìnhchuyểnđộngcủachấtđiểmlà A.x=63t B.x=6+3t C.x=6+3t D.x=63tCâu11:PhươngtrìnhchuyểnđộngcủamộtchấtđiểmdọctheotrụcOxcódạng:x=18+5t;xtínhbằngkm,ttínhbằnggiờ.Hỏiđộdờicủachấtđiểmsau3giờlàbaonhiêu? A.15km B.18km C.3km D.15kmCâu 12: Mộtchiếcxeđangchuyểnđộngvớitốcđộ 72km/hthìgiảmtốcđộ sau10sxedừnglại.Coi chuyểnđộngcủaxelàchậmdầnđều,giatốccủaxelà A.1m/s2 B.2m/s2 C.–1m/s2 D.–2m/s2Câu13:PhươngtrìnhchuyểnđộngcủamộtchấtđiểmdọctheotrụcOxcódạng:x=4t10(xđobằngkm,tđobằnggiờ).Quãngđườngđiđượccủachấtđiểmsau1hlà: A.2km. B.4km. C.2km. D.6km.Câu14:Mộtvậtđượcthả rơitựdotừđộcao4,9mxuốngmặtđất.Bỏ qualựccảncủakhôngkhí.Lấygiatốcrơitựdog=9,8m/s2.Vậntốccủavậtkhichạmđấtlà: A.v=1,0m/s B.v=9,8m/s C.v=19,6m/s D.v=4,9m/sCâu15:VậntốccủamộtchấtđiểmchuyểnthẳngđộngdọctheotrụcOxchobởihệthứcv=15 6t(m/s).Giatốclà A. 3m/s2. B.a= 6m/s2. C.6m/s2. D.3m/s2.Câu16:Mộtđoàntàudờigachuyểnđộngthẳngnhanhdầnđều.Saukhiđiđược1000mtàuđạt đượcvậntốc10m/s.Giatốcđoàntàulà: A.0,05m/s2 B.200m/s2 C.0,005m/s2 D.20m/s2Câu17:Mộtchấtđiểmxuấtphátchuyểnđộngthẳngnhanhdầnđềusau4schấtđiểmđạtvậntốcv= 10m/s.Giatốccủachấtđiểmlà A.6m/s2 B.2,5m/s2 C.4m/s2 D.2m/s2Câu18:Mộtchấtđiểmđượcthả rơitự dotừđộ cao78,4mởnơicógiatốcrơitựdo9,8m/s2.Thờigianrơicủachấtđiểmlà: A.2s B.1s C.1,98s. D.4sCâu19:Mộtôtôchuyểnđộngthẳngnhanhdầnđều.Sau10s,vậntốcôtôtăngtừ 4m/slên6m/s.Quãngđườngsmàôtôđãđiđượctrongkhoảngthờigiannàybằng A.s=25m B.s=50m C.s=100m D.s=500mCâu20:Mộtchấtđiểmchuyểnđộngcócôngthứcvậntốc:v=2t+6(m/s).Quãngđườngchấtđiểmđi đượctrong10sđầulà: A.10m. B.80m. C.160m. D.120m. ĐÁPÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B C B C C C D A D C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D D B B B A B D B C Thuvienhoclieu.Com ĐỀTHITHỬHỌCKỲI ĐỀ2 MÔNVẬTLÍ10Câu1:Câunàosai?Véctơgiatốchướngtâmtrongchuyểnđộngtrònđều. A.Luônhướngvàotâmcủaquỹđạotròn B.Cóphươngvàchiềukhôngđổi C.Cóđộlớnkhôngđổi ...

Tài liệu có liên quan: