Chữ Hán đơn giản: Bài 21 đến bài 27
Số trang: 40
Loại file: pdf
Dung lượng: 26.67 MB
Lượt xem: 65
Lượt tải: 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Dưới đây là tài liệu Chữ Hán đơn giản: Bài 21 đến bài 27. Tài liệu này được biên soạn nhằm giúp cho các bạn có thêm tư liệu trong việc tham khảo về ý nghĩa và cách ghi nhớ một số từ đơn giản trong tiếng Hán.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chữ Hán đơn giản: Bài 21 đến bài 27 www.facebook.com/chuHandongian(323-325)3箱 21言 果く ︿ヤ LÃNH A person trembles in the \ / freezing wind. ↓ ノ7 冷 たい風 の中 で震 えて い ます。 Một người run rẩy trong gió lạnh dưới ngôi nhà lạnh tO frcczc >れ い lạnh ` 今房 (れ もぼう)ah cond五 oner điều hòa lạnh >つ め 冷凍す る (れ いとうする)to“ eze làm lạnh 冷静 な (れ いせいな)calm 冷蔵庫 (れ いぞうこ)re鈍 gerator tủ lạnh 人″ ^′ ゾ′ ′ 介 冷 CAM Sweet honeyisin a pot, つぱの中に甘 いはちみつが入うて います。 Một hũ mật ông rất ngọt ngọt >か ん ngọt >あ ま 甘 える (あ まえる) to behavc like a spoiled child 甘味料 (か んみりょう)sweetcner ヤ す 哺 甘 Ô A person is dnnking di引 りWaten ヽ 汚い水を飲んでいます。 一 )` / một người đang uống nước bẩn vào miệng bẩn >お bẩn 汚職 (お しょく)comption tham nhũng bẩn >き たな よご 汚 れる (け がれる)to become di● けが 汚染 (お せん )ldmOn ô nhiễm 汚れ (ょ ごれ)di武 ;spot く6> ′ ′ ′ 汚 ⑮ )① www.facebook.com/chuHandongian >3籍 21言 果(326-328) QUẢ 比もa tree(木 )h frul. 果物 がなっている木です。 cây có nhiều quả trái cây >か :蘇 鐵難藝蒙義議難轟譲 hoa quả 成果 (せ いか)¨ colmplslllned thành quả 〉は 結果 (け っか)К suh kết quả 効果 に うか)cffcct 果実 (か じっ)1耐t 果 た して (は たして)as i tums out く8> ロ 曰 口 │ニ 鰊 木124) 1 早 昇 果 NOÃN Let's break an egg. ,pを 害lり ましょう。 hình ảnh đập vỡ đôi quả trứng trứng >ら ん ::::i:臨 trứng i;::li:i:サ : >た まご (ら んおう)yok 'F黄 (ら んぱく)cgg whitc 完き (た まごやき)hed egg trứng rán 'F白 'Fり 4ワ mド イレ く7> り│,1 り可 ` MÃNH A cake is on the plate. 皿の上にケーキがのっています。 Một đĩa bánh ngọt lớn đĩa >さ ら ざら :【::::::::i:::i:::::::::::,:::::::::::::t:ま ::│ đĩa III→ たヽヽ(さ らあらい)dishwashing 炉き■ (は ぃざら)ashmy gà tàn thuốc lá 紙■■ (か みざら)paper plate 大 皿 (お ぉざら)bt plate 小 II■ に ざら)smdl platc 1 ロ ロ nIP 皿 www.facebook.com/chuHandongian (329-331)'精 21冒果く ヽ α 〃︶ TỬU Good water makes good sa縫 . ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chữ Hán đơn giản: Bài 21 đến bài 27 www.facebook.com/chuHandongian(323-325)3箱 21言 果く ︿ヤ LÃNH A person trembles in the \ / freezing wind. ↓ ノ7 冷 たい風 の中 で震 えて い ます。 Một người run rẩy trong gió lạnh dưới ngôi nhà lạnh tO frcczc >れ い lạnh ` 今房 (れ もぼう)ah cond五 oner điều hòa lạnh >つ め 冷凍す る (れ いとうする)to“ eze làm lạnh 冷静 な (れ いせいな)calm 冷蔵庫 (れ いぞうこ)re鈍 gerator tủ lạnh 人″ ^′ ゾ′ ′ 介 冷 CAM Sweet honeyisin a pot, つぱの中に甘 いはちみつが入うて います。 Một hũ mật ông rất ngọt ngọt >か ん ngọt >あ ま 甘 える (あ まえる) to behavc like a spoiled child 甘味料 (か んみりょう)sweetcner ヤ す 哺 甘 Ô A person is dnnking di引 りWaten ヽ 汚い水を飲んでいます。 一 )` / một người đang uống nước bẩn vào miệng bẩn >お bẩn 汚職 (お しょく)comption tham nhũng bẩn >き たな よご 汚 れる (け がれる)to become di● けが 汚染 (お せん )ldmOn ô nhiễm 汚れ (ょ ごれ)di武 ;spot く6> ′ ′ ′ 汚 ⑮ )① www.facebook.com/chuHandongian >3籍 21言 果(326-328) QUẢ 比もa tree(木 )h frul. 果物 がなっている木です。 cây có nhiều quả trái cây >か :蘇 鐵難藝蒙義議難轟譲 hoa quả 成果 (せ いか)¨ colmplslllned thành quả 〉は 結果 (け っか)К suh kết quả 効果 に うか)cffcct 果実 (か じっ)1耐t 果 た して (は たして)as i tums out く8> ロ 曰 口 │ニ 鰊 木124) 1 早 昇 果 NOÃN Let's break an egg. ,pを 害lり ましょう。 hình ảnh đập vỡ đôi quả trứng trứng >ら ん ::::i:臨 trứng i;::li:i:サ : >た まご (ら んおう)yok 'F黄 (ら んぱく)cgg whitc 完き (た まごやき)hed egg trứng rán 'F白 'Fり 4ワ mド イレ く7> り│,1 り可 ` MÃNH A cake is on the plate. 皿の上にケーキがのっています。 Một đĩa bánh ngọt lớn đĩa >さ ら ざら :【::::::::i:::i:::::::::::,:::::::::::::t:ま ::│ đĩa III→ たヽヽ(さ らあらい)dishwashing 炉き■ (は ぃざら)ashmy gà tàn thuốc lá 紙■■ (か みざら)paper plate 大 皿 (お ぉざら)bt plate 小 II■ に ざら)smdl platc 1 ロ ロ nIP 皿 www.facebook.com/chuHandongian (329-331)'精 21冒果く ヽ α 〃︶ TỬU Good water makes good sa縫 . ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Chữ Hán đơn giản Giáo trình Chữ Hán Tài liệu chữ Hán Cách ghi nhớ từ vựng chữ Hán Từ chỉ vị giác trong tiếng Hán Học tiếng TrungTài liệu có liên quan:
-
9 trang 631 5 0
-
Chữ Hán đơn giản: Bài 6 đến bài 10
31 trang 208 0 0 -
Giáo trình Hán ngữ: Tập 2 (Quyển hạ) - Trần Thị Thanh Liêm
237 trang 107 1 0 -
Giáo trình Hán ngữ Han Yu: Quyển 4
77 trang 95 0 0 -
Chữ Hán đơn giản: Bài 1 đến bài 5
29 trang 72 0 0 -
Chữ Hán đơn giản: Bài 11 đến bài 15
30 trang 62 0 0 -
Chữ Hán đơn giản: Bài 27 đến bài 32
40 trang 59 0 0 -
Chữ Hán đơn giản: Bài 16 đến bài 20
30 trang 59 0 0 -
11 trang 48 0 0
-
Một số biện pháp giúp sinh viên hứng thú với môn tiếng Trung tại trường Đại học Nha Trang
5 trang 43 0 0