Chương 4b: Khuôn dạng Gói tin IP
Số trang: 50
Loại file: pdf
Dung lượng: 725.43 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Phân mảnh và Hợp chất Gói tin IP: Kênh truyền có MTU (max.transfer size) - frame lớn nhất mà tầng liên kết dữ liệu có thể gửi được. Các công nghệ truyền có giá trị MTU có thể khác nhau. IP datagram "lớn" có thể bị chia nhỏ trong mạng (Phân mảnh)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chương 4b: Khuôn dạng Gói tin IP Khuôn d ng Gói tin IPPhiên b n giao th c IP 32 bits ð dài toàn b datagram (bytes) ð dài tiêu ñ (byte) ver head. type of length len service M c tiêu Phân “Ki u” c a d li u fragment M nh và H p nh t 16-bit identifier flgs offset S lư ng t i ña các time to upper Internet ch ng còn l i live layer checksum (qua m i router s b gi m ñi m t) 32 bit ñ a ch IP máy tính g i 32 bit ñ a ch IP máy tính nh nGiao th c giao v n t ng trên s nh n Tùy ch n (N u có) Ví d : Nhãn th id li u trong payload gian, Tuy n ñư ng ñã ñi qua, xác ñ nh danh sách các D li u router s qua (TCP hay UDP segment Có ñ dài tùy ý) 4: Network Layer 4b-1Phân m nh và H p nh t Gói tin IPKênh truy n có MTU (max.transfersize) – frame l n nh t mà t ng liênk t d li u có th g i ñư c. Các công ngh truy n có giá tr Phân m nh: MTU có th khác nhau in: 1 datagram l nIP datagram “l n” có th b chia out: 3 datagram nh hơnnh trong m ng (Phân m nh) M t datagram b chia thành nhi u datagram H p nh t H p nh t ñư c th c hi n t i ñích Các bit trong trư ng tiêu ñ c a gói tin IP ñư c s d ng ñ xác ñ nh và s p x p ñúng th t các “m nh” 4: Network Layer 4b-2Ví d v Phân m nh và H p nh t length ID fragflag offset =4000 =x =0 =0 M t datagram l n b chia thành m t vài datagram có kích thư c nh hơn length ID fragflag offset =1500 =x =1 =0 length ID fragflag offset =1500 =x =1 =1480 length ID fragflag offset =1040 =x =0 =2960 4: Network Layer 4b-3ICMP: Internet Control Message Protocol ðư c các Máy tính, Router, Gateway s d ng ñ trao ñ i các Type Code description thông tin v t ng M ng 0 0 echo reply (ping) 3 0 dest. network unreachable Báo l i: unreachable host, 3 1 dest host unreachable network, port, protocol 3 2 dest protocol unreachable Hi n th request/reply (L nh 3 3 dest port unreachable ping) 3 6 dest network unknown Trong h th ng “n m trên” IP: 3 7 dest host unknown Thông ñi p ICMP ñư c ñ t 4 0 source quench (congestion trong IP datagram control - not used) 8 0 echo request (ping) Thông ñi p ICMP : Ki u (Type), 9 0 route advertisement Mã (code) cùng v i 8 byte ñ u tiên 10 0 router discovery c a IP datagram gây l i 11 0 TTL expired 12 0 bad IP header 4: Network Layer 4b-4Chuy n ti p D li u: Các bư c N u không có l i, tìm ki m ñ a ch ñích c a gói tin trong b ng Chuy n ti p: N u nút ñích n m trên m ng mà router có k t n i tr c ti p: công vi c ti p theo c a t ng Liên k t d li u Ngư c l i, • Tìm ki m: xác ñ nh router ch ng k ti p và giao di n ra tương ng • N u c n thi t, phân m nh gói tin • Chuy n ti p gói tin ra giao di n c a c ng ra tương ng (là router “hàng xóm”)Th %netstat –rn ñê xem B ng chuy n ti p 4: Network Layer 4b-5ð nh tuy n trên Internet M ng toàn c u Internet bao g m các Mi n t tr (Autonomous Systems - AS) k t n i v i nhau: M i AS có m t ñ nh danh riêng (ASN – AS Number) ð nh tuy n hai m c: Intra-AS (N i mi n): Ngư i qu n tr ch u trách nhi m l a ch n Inter-AS (Liên mi n): Chu n th ng nh t chung 4: Network Layer 4b-6Các ki u AS khác nhau Qwest AT&T Internet2Transit AS: Các nhà cung c p Yale default routes 0.0.0.0/0 pointing to provider. 132.130.0.0/16Non-Transit (stub) AS 128.36.0.0/16 Ph m vi nh (công ty)multihomed AS: Công ty l n (Không chuy n ti p) 4: Network Layer 4b-7Ví d ð nh tuy n trên Internet AS C (RIP intra AS A AS B routing) (OSPF intra (OSPF intra routing) routing) a b BGP b 4: Network Layer 4b-8ð nh tuy n Liên mi n và N i mi n Router gateway ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chương 4b: Khuôn dạng Gói tin IP Khuôn d ng Gói tin IPPhiên b n giao th c IP 32 bits ð dài toàn b datagram (bytes) ð dài tiêu ñ (byte) ver head. type of length len service M c tiêu Phân “Ki u” c a d li u fragment M nh và H p nh t 16-bit identifier flgs offset S lư ng t i ña các time to upper Internet ch ng còn l i live layer checksum (qua m i router s b gi m ñi m t) 32 bit ñ a ch IP máy tính g i 32 bit ñ a ch IP máy tính nh nGiao th c giao v n t ng trên s nh n Tùy ch n (N u có) Ví d : Nhãn th id li u trong payload gian, Tuy n ñư ng ñã ñi qua, xác ñ nh danh sách các D li u router s qua (TCP hay UDP segment Có ñ dài tùy ý) 4: Network Layer 4b-1Phân m nh và H p nh t Gói tin IPKênh truy n có MTU (max.transfersize) – frame l n nh t mà t ng liênk t d li u có th g i ñư c. Các công ngh truy n có giá tr Phân m nh: MTU có th khác nhau in: 1 datagram l nIP datagram “l n” có th b chia out: 3 datagram nh hơnnh trong m ng (Phân m nh) M t datagram b chia thành nhi u datagram H p nh t H p nh t ñư c th c hi n t i ñích Các bit trong trư ng tiêu ñ c a gói tin IP ñư c s d ng ñ xác ñ nh và s p x p ñúng th t các “m nh” 4: Network Layer 4b-2Ví d v Phân m nh và H p nh t length ID fragflag offset =4000 =x =0 =0 M t datagram l n b chia thành m t vài datagram có kích thư c nh hơn length ID fragflag offset =1500 =x =1 =0 length ID fragflag offset =1500 =x =1 =1480 length ID fragflag offset =1040 =x =0 =2960 4: Network Layer 4b-3ICMP: Internet Control Message Protocol ðư c các Máy tính, Router, Gateway s d ng ñ trao ñ i các Type Code description thông tin v t ng M ng 0 0 echo reply (ping) 3 0 dest. network unreachable Báo l i: unreachable host, 3 1 dest host unreachable network, port, protocol 3 2 dest protocol unreachable Hi n th request/reply (L nh 3 3 dest port unreachable ping) 3 6 dest network unknown Trong h th ng “n m trên” IP: 3 7 dest host unknown Thông ñi p ICMP ñư c ñ t 4 0 source quench (congestion trong IP datagram control - not used) 8 0 echo request (ping) Thông ñi p ICMP : Ki u (Type), 9 0 route advertisement Mã (code) cùng v i 8 byte ñ u tiên 10 0 router discovery c a IP datagram gây l i 11 0 TTL expired 12 0 bad IP header 4: Network Layer 4b-4Chuy n ti p D li u: Các bư c N u không có l i, tìm ki m ñ a ch ñích c a gói tin trong b ng Chuy n ti p: N u nút ñích n m trên m ng mà router có k t n i tr c ti p: công vi c ti p theo c a t ng Liên k t d li u Ngư c l i, • Tìm ki m: xác ñ nh router ch ng k ti p và giao di n ra tương ng • N u c n thi t, phân m nh gói tin • Chuy n ti p gói tin ra giao di n c a c ng ra tương ng (là router “hàng xóm”)Th %netstat –rn ñê xem B ng chuy n ti p 4: Network Layer 4b-5ð nh tuy n trên Internet M ng toàn c u Internet bao g m các Mi n t tr (Autonomous Systems - AS) k t n i v i nhau: M i AS có m t ñ nh danh riêng (ASN – AS Number) ð nh tuy n hai m c: Intra-AS (N i mi n): Ngư i qu n tr ch u trách nhi m l a ch n Inter-AS (Liên mi n): Chu n th ng nh t chung 4: Network Layer 4b-6Các ki u AS khác nhau Qwest AT&T Internet2Transit AS: Các nhà cung c p Yale default routes 0.0.0.0/0 pointing to provider. 132.130.0.0/16Non-Transit (stub) AS 128.36.0.0/16 Ph m vi nh (công ty)multihomed AS: Công ty l n (Không chuy n ti p) 4: Network Layer 4b-7Ví d ð nh tuy n trên Internet AS C (RIP intra AS A AS B routing) (OSPF intra (OSPF intra routing) routing) a b BGP b 4: Network Layer 4b-8ð nh tuy n Liên mi n và N i mi n Router gateway ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
mạng máy tính Khuôn dạng Gói tin IP Phân mảnh Hợp chất Gói tin IP Kênh truyền có MTUTài liệu có liên quan:
-
Giáo trình Hệ thống mạng máy tính CCNA (Tập 4): Phần 2
102 trang 299 0 0 -
Giáo án Tin học lớp 9 (Trọn bộ cả năm)
149 trang 299 0 0 -
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm môn mạng máy tính
99 trang 279 1 0 -
47 trang 250 4 0
-
Đề cương chi tiết học phần Thiết kế và cài đặt mạng
3 trang 247 0 0 -
80 trang 239 0 0
-
Giáo trình môn học/mô đun: Mạng máy tính (Ngành/nghề: Quản trị mạng máy tính) - Phần 1
68 trang 227 0 0 -
Giáo trình Hệ thống mạng máy tính CCNA (Tập 4): Phần 1
122 trang 223 0 0 -
122 trang 223 0 0
-
Giáo trình môn học Mạng máy tính - Nghề: Quản trị mạng máy tính - Trình độ: Cao đẳng nghề (Phần 2)
39 trang 218 0 0