rough-and-tumble
- to be rough, a hard fighting or arguing style that does not follow any rules or laws It was a rough-and-tumble meeting at the city planning office last night.
a rough guess
- an approximate estimate/guess I made a rough guess about how many people would come to the party.
rough it
- to live in uncomfortable conditions without the usual comforts (such as on a camping trip) We were forced to rough it for a few days when the storm knocked out the electricity supply.
rough up (someone)
- to attack or hurt someone physically The three men roughed up the waiter at the...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Commonly used english part 74
Commonly used english part 74
Số trang: 10
Loại file: pdf
Dung lượng: 55.12 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
ngữ pháp anh văn cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng anh từ vựng tiếng anh cách chia thì cách chia động từTài liệu có liên quan:
-
Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết đơn xin việc
3 trang 311 0 0 -
Mẹo học từ vựng Tiếng Anh cực nhanh
6 trang 237 0 0 -
Giải thích ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
319 trang 229 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh cơ bản (Trình độ: Trung cấp) - Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai
215 trang 227 0 0 -
1 trang 222 0 0
-
Sự khác biệt về từ vựng giữa các biến thể tiếng Anh
6 trang 218 0 0 -
73 trang 192 0 0
-
Đề cương chi tiết học phần Tiếng Anh cơ bản 3
23 trang 188 0 0 -
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh - phần 2
10 trang 176 0 0 -
Một số từ và cụm từ liên kết trong tiếng Anh
6 trang 170 0 0