slated for (something)
- to be scheduled for something The building is slated for demolition at the end of the year.
a slave to (someone or something)
- someone who is under the control of someone or something My mother is a slave to her desire to watch soap operas on television.
not sleep a wink
- to not get any sleep (used in the negative) I did not sleep a wink last night.
sleep in
- to oversleep, to sleep late in the morning I was very tired so I decided to sleep in this morning.
sleep like a log/baby
- to sleep very soundly I slept like...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Commonly used english part 81
Commonly used english part 81
Số trang: 10
Loại file: pdf
Dung lượng: 54.92 KB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
ngữ pháp anh văn cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng anh từ vựng tiếng anh cách chia thì cách chia động từTài liệu có liên quan:
-
Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết đơn xin việc
3 trang 310 0 0 -
Mẹo học từ vựng Tiếng Anh cực nhanh
6 trang 235 0 0 -
Giải thích ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
319 trang 228 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh cơ bản (Trình độ: Trung cấp) - Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai
215 trang 227 0 0 -
1 trang 221 0 0
-
Sự khác biệt về từ vựng giữa các biến thể tiếng Anh
6 trang 218 0 0 -
73 trang 191 0 0
-
Đề cương chi tiết học phần Tiếng Anh cơ bản 3
23 trang 188 0 0 -
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh - phần 2
10 trang 176 0 0 -
Một số từ và cụm từ liên kết trong tiếng Anh
6 trang 168 0 0