Danh mục tài liệu

Đáp án đề thi môn Hệ thống điều khiển chương trình số (Mã đề 02) - ĐH Sư phạm Kỹ thuật

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 569.00 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đáp án đề thi môn Hệ thống điều khiển chương trình số giúp các bạn học sinh có thêm tài liệu ôn tập, luyện tập nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập một cách thuận lợi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đáp án đề thi môn Hệ thống điều khiển chương trình số (Mã đề 02) - ĐH Sư phạm Kỹ thuậtTRƯỜNGĐẠIHỌCSƯPHẠMKỸTHUẬT Đềthimôn:HỆTHỐNGĐIỀUKHIỂNCHƯƠNGTRÌNHSỐ THÀNHPHỐHỒCHÍMINH MSMH:NUMC330424 Khoa:CƠKHÍMÁY Thờigianlàmbài:60phút.Ngàythi:14/01/2016 Bộmôn:CÔNGNGHỆCHẾTẠOMÁY Đềthigồmcó:08trang.Đềsố:001 ĐƯỢCPHÉPSỬDỤNGTÀILIỆU HọvàtênSV MSSV Ngày/tháng/nămsinh STT SốcâuTNđúng Điểm Chữkýgiámthị1 Chữkýgiámthị2 Lưuý:Đềthigồm2phần:trắcnghiệmvàtựluận.Phầntrắcnghiệmthísinh đánhdấuXvàođápánđúngtrongbảngđiềnđápánởtrangđầu.Phầntựluận thísinhlàmởtrangcuối.Khinộpbài,thísinhnộplạiđề. PhầnA–PHẦNTRẮCNGHIỆM(5ĐIỂM) Đápán Đápán Câuhỏi Câuhỏi A B C D A B C D 1 11 2 12 3 13 4 14 5 15 6 16 7 17 8 18 9 19 10 20 PhầnB–PHẦNTỰLUẬN(5ĐIỂM) MộtmáyNCsửdụngbộnộisuyphầncứng3bit.GiảsửdaocầngiacôngmộtcungtròntâmI (0.0)cóbánkínhR=5mmđitừđiểmA(0,5)đếnđiểmB(5,0),biếtBLUcủabànmáylà1mm. a) Hãyvẽcấutrúccủabộnộisuyphầncứngchocungtrònloạinàyvàxácđịnhcácgiátrị banđầutrongcácthanhghicủabộnộisuy. b) Xácđịnhcácbướcnộisuyvàgiátrịcácthanhghiởmỗibướcnộisuytrongquátrìnhnội suytừđiểmAđếnđiểmB. c) Vẽquỹđạodaovàbiểuđồtầnsốf,fox,foy.A.Trắcnghiệmlựachọn:1Biểudiễnsốthậpphân100sangnhịphân a)1011111b)1100101c)1100100d)10100112Biểudiễnsốthậpphân300sangbátphân a)724b)740c)454d)4273Biểudiễnsốbátphân722sangthậplụcphâna)2D2b)1D2c)2D1d)1E24Biểudiễnsốthậplụcphân3DFsangnhịphâna)1011001111b)1111001111c)1011011111d)11110111115Độngcơbước:2pha,6răng.Đượcđiềukhiểnquay600xung/phút.Bộtruyềnbánhrăngtỉsố5:1.Vítmecóbướcxoắn20mm.Cấpxungthờigian90giây.Tínhkhoảngdichuyểncủađaiốc. a)150mm b)200mm c)250mm d)300mm6Độngcơbước:2pha,10răng.Bộtruyềnbánhrăngtỉsố5:1,Vítmecóbướcxoắn20mm.Bỏquasaisốcủabộtruyền.Tínhbướcdịchchuyểnnhỏnhấtcủađaiốc. a)0.4mm b)0.2mm c)0.3mm d)0.15mm7Vítmecóbướcxoắn20mm.Sửdụngbộtruyềntỉsố10:1,Vítmecầndichuyển60mmvớivậntốc100mm/phút.Biếtđộngcơbước2pha,roto6răng.Tínhsốxungcấpchođộngcơ. a)300xung b)360xung c)420xung d)600xung8Trụcvítcóbướcxoắn20mmđượcgắnEncodertươngđối300lỗ.Ngõracủaencoderđếmđược1200xungtrong80giây.Tínhvậntốcđaiốc. a)90mm/phút b)60mm/phút c)120mm/phút d)180mm/phút9Trụcvítmecóbướcxoắn10mm.Nếucầnđobướcdịchchuyểnnhỏnhấtlà0.05mmthìcầngắnEncodertuyệtđốicóbaonhiêuhànglỗ? a)7 b)200 c)8 d)25610TrụcvítđượcgắnEncodertuyệtđối4hànglỗ.Tạingõragầnvớitrụcquayđếmđược10xungtrong6giây.Vítmecóbướcxoắn20mm.Tínhkhoảngdichuyểnđaiốc. a)100mm b)200mm c)400mm d)800mm11Trụcvítcóbướcxoắn20mmđượcgắnEncodertươngđối200xung/vòng.Dosaisótnênbịmất3xungmỗivòng.Tínhsailệchdịchchuyển. a)0.4mm b)0.2mm c)0.3mm d)0.15mm12Chấtlượngsảnphẩmtrêncácmáycôngcụtruyềnthốngphụthuộcyếutốnào? a)Độchínhxácchấtlượngcủamáy.b)Taynghềcủacôngnhân. c)Dụngcụđokiểmtra. ...