Dạy học tiếng Anh theo chủ đề: Phần 2
Số trang: 77
Loại file: pdf
Dung lượng: 29.24 MB
Lượt xem: 47
Lượt tải: 0
Xem trước 8 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nối tiếp phần 1, phần 2 của tài liệu "Dạy học tiếng Anh theo chủ đề" trình bày các chủ đề chính sau: The Supermarket - Siêu thị; Hotel - Khách sạn; Restaurant - Nhà hàng; Amusement park - Khu vui chơi giải trí;... Mời các bạn cùng tham khảo để nắm nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Dạy học tiếng Anh theo chủ đề: Phần 2 English vocabulary' by topic 89 Meat, Poultry, and Seafood Các loại thịt gia súc, gia cầm, hải sản Meat /mi:t/ thịt beef /b i:f/ thịt bò pork /po:k/ thịt lợn bacon /'beikan/ thịt muối xông khói ground beef /graond bi:f/ thịt bò xay sausage /'sDsid3/ xúc xích ham /haem/ thịt giăm bông roast /raost/ thịt quay lamb /laem/ thịt cừu non stewing meat /stjuiir] mi:t/ thịt kho chops /tjbps/ thịt sườn le s / le s / thịt bắp đùi steak /steik/ thịt để nướrm spare ribs /'spesribz/ sườn Poultry /'paoltri/ gia cam whole chicken /hsol 'ựikin/ cả con gà leg /le o / đùi gà turkey / ềt 3 :ki/ gà tây split /sp liư một phần breast /brest/ thịt ức ch ick en /'ự ik in / gà giò quarter /'kwo:t3/ một phần tư w in g / wìịj/ cánh 90 Từ \7English vocabulary by topic 91 canned goods /kaend g odz/ đồ đóng hộp cash register /k a e j' reca sts/ máy tính tiền cashier /kaẹf ia/ thu ngân check /tfek/ séc checkout counter /'t je k a o t 'kaonta/ quầy thu tiền conveyor belt /k a n 'v e ia belư băng tài customers / ‘kAStsmsrs/ khách m ua hàng dairy products / ‘deari 'prodAkts/ các sàn phẩm từ sữa deli counter /'d e li 'k ao n ta / quầy bán thức ăn ngon freezer /'fri:z3 / máy ướp lạnh frozen foods /■frsozan fu:ds/ thức ăn đ ô n g lạnh groceries /■graosariiz/ tạp phẩm household items /'h a o s h a o ld 'aitsm s/ đồ gia dụng milk /m ilk / sữa produce /p ra d ju :s / các sản phẩm receipt /ri ■s i:t/ hóa đơn scale /skeil/ cân đĩa sh elf /Jelf/ kệ đê hàng shopping basket /'J b p iq 'b a :sk iư giỏ m ua hàng shopping cart / ’Jopir) k a:t/ xe đây snacks /snaeks/ đồ ăn vặt Hotel - Khách sạn single room /’sirịtĩl ru:m / phòng đom d o uble room AÌAbl ru:m / phòng đôi 92________________________________ Từ \im v tiểneAnh theo chu đê twin room /twin ru:m/ phòne hai giưcrng triple room Aripl ru:m/ phòng ba giường suite o f room /sw i:t DV ru:m/ dãy phòng shower /’Jaua/ vòi hoa sen bath /b a :0 / bồn tắm ensuite bathroom /in ju a ba:0 ru:m/ phòng tẳm trong phòng ngủ full board /Tulbo:d/ phòng trọ phục vụ ăn cả ngày reservation /,rez3'veiín/ sự đặt phòng to book /buk/ đặt phòng vacancy /V eiksnsi/ phòng trống fire escape /'faisris’keip/ lối thoát khi có hòa hoạn restaurant /Yestront/ nhà hàng bar /b a :/ quày rượu gam es room /'geim' ru:m / phòng gam es gym /d 3Ĩm/ phòng thể dục hotel /hou'tel/ khách sạn lift /lift/ thang máy luggage /MAgicty hành lý alarm /3'la:m / báo động wakeup call /weik.Ap ko:l/ gọi báo thức key /ki:/ chìa khóa front door /TrAnt.do:/ cửa trước room service /’rom 's3:vis/ dịch vụ phòng cham bermaid /■tjeimbameid/ nừ phục vụ phòng housekeeper /'hauskiipa/ phục vụ phòng English vocabulary by topic 93 lobby /•iDbi/ sảnh khách sạn receptionist /ri 'sepian isư lễ tân manager /,maenid33/ người quàn lý porter /,po:t3/ người khuân hành lý laundry /'tarndri/ giặt là sauna /’sorna/ tắm hơi swimming pool /’svvimiìypurl/ bể bơi beauty salon /'bju:ti,saslDn/ thẩm m ỹ viện coffee shop /'kofi/op/ quán cà phê corridor /’kDrido:/ hành lang room number /'rum' 'nAinba/ số phòng car park /'ka:pa:k/ bãi đ ỗ xe registration /.red 3 Ĩ'streiín/ đăng ký to pay the bill /’pei Õ9 bil/ thanh toán to check in Ajek'in/ nhận phòng to check out AÍek'aoư trả phòng R e sta u ra n t - N hà hàng matches /maetjy (h ộp ) diêm apron /'eip ra n / tạp dề ashtray /■ aeptre ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Dạy học tiếng Anh theo chủ đề: Phần 2 English vocabulary' by topic 89 Meat, Poultry, and Seafood Các loại thịt gia súc, gia cầm, hải sản Meat /mi:t/ thịt beef /b i:f/ thịt bò pork /po:k/ thịt lợn bacon /'beikan/ thịt muối xông khói ground beef /graond bi:f/ thịt bò xay sausage /'sDsid3/ xúc xích ham /haem/ thịt giăm bông roast /raost/ thịt quay lamb /laem/ thịt cừu non stewing meat /stjuiir] mi:t/ thịt kho chops /tjbps/ thịt sườn le s / le s / thịt bắp đùi steak /steik/ thịt để nướrm spare ribs /'spesribz/ sườn Poultry /'paoltri/ gia cam whole chicken /hsol 'ựikin/ cả con gà leg /le o / đùi gà turkey / ềt 3 :ki/ gà tây split /sp liư một phần breast /brest/ thịt ức ch ick en /'ự ik in / gà giò quarter /'kwo:t3/ một phần tư w in g / wìịj/ cánh 90 Từ \7English vocabulary by topic 91 canned goods /kaend g odz/ đồ đóng hộp cash register /k a e j' reca sts/ máy tính tiền cashier /kaẹf ia/ thu ngân check /tfek/ séc checkout counter /'t je k a o t 'kaonta/ quầy thu tiền conveyor belt /k a n 'v e ia belư băng tài customers / ‘kAStsmsrs/ khách m ua hàng dairy products / ‘deari 'prodAkts/ các sàn phẩm từ sữa deli counter /'d e li 'k ao n ta / quầy bán thức ăn ngon freezer /'fri:z3 / máy ướp lạnh frozen foods /■frsozan fu:ds/ thức ăn đ ô n g lạnh groceries /■graosariiz/ tạp phẩm household items /'h a o s h a o ld 'aitsm s/ đồ gia dụng milk /m ilk / sữa produce /p ra d ju :s / các sản phẩm receipt /ri ■s i:t/ hóa đơn scale /skeil/ cân đĩa sh elf /Jelf/ kệ đê hàng shopping basket /'J b p iq 'b a :sk iư giỏ m ua hàng shopping cart / ’Jopir) k a:t/ xe đây snacks /snaeks/ đồ ăn vặt Hotel - Khách sạn single room /’sirịtĩl ru:m / phòng đom d o uble room AÌAbl ru:m / phòng đôi 92________________________________ Từ \im v tiểneAnh theo chu đê twin room /twin ru:m/ phòne hai giưcrng triple room Aripl ru:m/ phòng ba giường suite o f room /sw i:t DV ru:m/ dãy phòng shower /’Jaua/ vòi hoa sen bath /b a :0 / bồn tắm ensuite bathroom /in ju a ba:0 ru:m/ phòng tẳm trong phòng ngủ full board /Tulbo:d/ phòng trọ phục vụ ăn cả ngày reservation /,rez3'veiín/ sự đặt phòng to book /buk/ đặt phòng vacancy /V eiksnsi/ phòng trống fire escape /'faisris’keip/ lối thoát khi có hòa hoạn restaurant /Yestront/ nhà hàng bar /b a :/ quày rượu gam es room /'geim' ru:m / phòng gam es gym /d 3Ĩm/ phòng thể dục hotel /hou'tel/ khách sạn lift /lift/ thang máy luggage /MAgicty hành lý alarm /3'la:m / báo động wakeup call /weik.Ap ko:l/ gọi báo thức key /ki:/ chìa khóa front door /TrAnt.do:/ cửa trước room service /’rom 's3:vis/ dịch vụ phòng cham bermaid /■tjeimbameid/ nừ phục vụ phòng housekeeper /'hauskiipa/ phục vụ phòng English vocabulary by topic 93 lobby /•iDbi/ sảnh khách sạn receptionist /ri 'sepian isư lễ tân manager /,maenid33/ người quàn lý porter /,po:t3/ người khuân hành lý laundry /'tarndri/ giặt là sauna /’sorna/ tắm hơi swimming pool /’svvimiìypurl/ bể bơi beauty salon /'bju:ti,saslDn/ thẩm m ỹ viện coffee shop /'kofi/op/ quán cà phê corridor /’kDrido:/ hành lang room number /'rum' 'nAinba/ số phòng car park /'ka:pa:k/ bãi đ ỗ xe registration /.red 3 Ĩ'streiín/ đăng ký to pay the bill /’pei Õ9 bil/ thanh toán to check in Ajek'in/ nhận phòng to check out AÍek'aoư trả phòng R e sta u ra n t - N hà hàng matches /maetjy (h ộp ) diêm apron /'eip ra n / tạp dề ashtray /■ aeptre ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Dạy học tiếng Anh Chủ đề tiếng Anh Học từ vựng tiếng Anh Sách học tiếng AnhTài liệu có liên quan:
-
Mẹo học từ vựng Tiếng Anh cực nhanh
6 trang 235 0 0 -
120 bài luận tiếng Anh: Phần 2
152 trang 161 0 0 -
4 trang 85 0 0
-
Học tiếng Anh giao tiếp cho cảnh sát: Phần 1
77 trang 66 0 0 -
Một số bài viết tiếng Anh trình độ A
3 trang 63 0 0 -
Ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Phần 1
250 trang 58 0 0 -
Họ Từ trong các bài hát tiếng Anh cho trẻ em
3 trang 56 0 0 -
Giáo trình Speaking 3: Phần 2 - ThS Trần Thị Gia Quý
49 trang 56 0 0 -
Giáo trình Speaking 3: Phần 1 - ThS Trần Thị Gia Quý
27 trang 55 0 0 -
900 câu khẩu ngữ tiếng Anh (Tập 2): Phần 2
176 trang 54 0 0