Danh mục tài liệu

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Phú An

Số trang: 17      Loại file: doc      Dung lượng: 988.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh cùng tham khảo tài liệu Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Phú An để nắm chi tiết nội dung đề cương nhằm ôn tập, kiểm tra kiến thức chuẩn bị cho bài thi sắp tới đạt kết quả cao.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Phú AnTrườngTHCSPHÚAN ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKÌIITOÁN6A.Lýthuyết: 1.Thếnàolàhaiphânsốbằngnhau?Chovídụ. 2.Tínhchâtcơbảncủaphânsố. 3.Muốnrútgọnphânsốtalàmthếnào?Thếnàolàphânsốtốigiản? 4.Quitắcquiđồngmẫunhiềuphânsố. 5.Muốnsosánhhaiphânsốkhôngcùngmẫutalàmthếnào? 6.Quytắccộng,trừ,nhân,chiaphânsố 7.Nêutínhchấtcơbảncủaphépcộngvàphépnhânphânsố. a a 8.Viếtsốđốicủaphânsố ,viếtsốnghịchđảocủaphânsố (a,b Z,a≠0,b≠0) b b 9.Muốntìmgiátrịphânsốcủamộtsốchotrướctalàmthếnào? 10.Muốntìmmộtsốbiếtgiátrịmộtphânsốcủanótalàmthếnào? *Hìnhhọc: 1.NửamặtphẳngbờaHainửamặtphẳngđốinhau. 2.Góc(nhọn,vuông,tù,bẹt)–Haigóckềnhau,phụnhau,bùnhau,kềbù. ᄋ 3.Khinàothì xOy ᄋ + yOz ᄋ ? = xOz 4.TiaphângiáccủamộtgócB.Bàitập:I.Sốnguyên:Bài1.Tínhhợplý: a)(–37)+14+26+37 g)(–12)+(–13)+36+(–11) b)(–24)+6+10+24 h)–16+24+16–34 c)15+23+(–25)+(–23) i)25+37–48–25–37 d)60+33+(–50)+(–33) k)2575+37–2576–29 e)(–16)+(–209)+(–14)+209 m)34+35+36+37–14–15–16–17Bài2.Bỏdấungoặcrồitính a)–7264+(1543+7264) g)(36+79)+(145–79–36) b)(144–97)–144 h)10–[12–(–9–1)] c)(–145)–(18–145) i)(38–29+43)–(43+38) d)111+(–11+27) k)271–[(–43)+271–(–17)] e)(27+514)–(486–73) m)–144–[29–(+144)–(+144)]Bài4.Tínhnhanh a)(–27).(–28)+(–27).128 c)(–59).(–43)–59.53 b)(–32).(–56)+32.44 d)(–2)3.(–8)+24.Bài7.Liệtkêvàtínhtổngtấtcảcácsốnguyênxthỏamãn:Lưuhànhnộibộnămhọc2019–2020 Trang1TrườngTHCSPHÚAN a)–8TrườngTHCSPHÚAN 3 1 2 1 2 5 1 5 d) x : + = − i) ( x − ) = n) ( x − 2 ) : (− ) = 3 4 4 3 2 3 6 4 6 1 2 3 5 −5 1 2 e) + : x = −7 j) − x + x = p) (0,3 + x).2 = − 3 3 4 8 6 4 5Bài5:Tínhtổng: 1 1 1 1 1 1 1 1A= + + + ... + ;B= + + + ... + 1.2 2.3 3.4 99.100 25.27 27.29 29.31 73.75 7 7 7 7C= + + + ... + 10.11 11.12 12.13 69.70Bài6:Lớp6Acó40họcsinh.Kếtquảxếploạihọclựccuốinămgồmbaloạigiỏi,khá 2 7vàtrungbình.Sốhọcsinhtrungbìnhchiếm sốhọcsinhcảlớp.Sốhọcsinhkhábằng 5 8sốhọcsinhtrungbình. a) Tínhsốhọcsinhmỗiloạicủalớp6A? b) Tìmtỉsố%củasốhọcsinhgiỏisovớisốhọcsinhcảlớp.Bài7:Mộtlớphọccó48họcsinhxếploạigiỏi,khá,trungbình,khôngcóhọcsinhyếu 5 4kém.Sốhọcsinhtrungbìnhchiếm sốhọcsinhcảlớp.Sốhọcsinhkhábằng sốhọc 12 7sinhcònlại. a) Tínhsốhọcsinhmỗiloạicủalớp. b) Tínhxemsốhọcsinhmỗiloạiđạtbàonhiêuphầntrămsovớihọcsinhcảlớp. 1Bài8:Lớp6Bcó48họcsinh.Trongđósốhọcsinhgiỏichiếm ,sốhọcsinhkháchiếm 61 7 sovớitổngsốhọcsinhcảlớp.Sốhọcsinhtrungbìnhchiếm sốhọcsinhkhágiỏi.3 8Cònlạilàhọcsinhyếukém. a) Tínhsốhọcsinhmỗiloạicủalớp. b) Tínhxemsốhọcsinhkhá,giỏiđạtbao ...