Danh mục tài liệu

Đề kiểm tra 1 tiết bài số 2 môn Hóa học lớp10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 019

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 65.50 KB      Lượt xem: 3      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề kiểm tra 1 tiết bài số 2 môn Hóa học lớp10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 019 sẽ giúp các bạn biết được cách thức làm bài thi trắc nghiệm cũng như củng cố kiến thức của mình, chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết bài số 2 môn Hóa học lớp10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 019 SỞGD&ĐTĐẮKLẮK KiểmtraHóahọc10bàisố2 TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ NĂMHỌC20172018 MÔNHóaHọc–Lớp10 Thờigianlàmbài:45phút (Đềthicó03trang) (khôngkểthờigianphátđề)Họvàtênhọcsinh:.....................................................Sốbáodanh:................... Mãđề019Câu1.Cholưuhuỳnhcócôngthứcoxitcaonhấtlà SO3 .HợpchấtkhívớiHidrocủalưuhuỳnhlàA. H 2 S B. SH 4 C. H 3 S D. SH 3Câu2.ChoXcócấuhìnhelectron1s2 2s 2 2 p 4 .HợpchấtvớiHidrocủaXlàA. XH 2 B. XH 3 C.HX D. XH 4Câu3. Nguyêntố RlàphikimthuộcnhómA.Tỉ lệ thànhphầnphầntrămcủanguyêntốRtrongoxitcaonhấtvà%nguyêntốtronghợpchấtkhíđốivớiHiđrolà0,425.Rlà:A.Cl B.S C.N D.BrCâu4.NguyêntửcủanhữngnguyêntốhóahọctrongcùngnhómAcócùng:A.Nguyêntửkhối B.CấuhìnhelectronlớpngoàicùngC.Bánkínhnguyêntử D.SốlớpelectronCâu5.ChoRcócôngthứcoxitcaonhấtlà R2O5 .RthuộcnhómA.IVA B.VIA C.VIIA D.VACâu6.Trongcácnguyêntốsau,nguyêntửcủanguyêntốcóbánkínhlớnnhấtlàA.Al(Z=13) B.K(Z=19) C.P(Z=15) D.S(Z=16)Câu7.Nhómlàtậphợpcácnguyêntốmànguyêntửcủanócócùng:A.sốehoátrị B.sốlớpeC.sốe D.sốelớpngoàicùngCâu8.Chodãycácnguyêntố:7N,8O,9F,15P.Hãysắpxếpchúngtheochiềutăngdầntínhphikim.A.P,N,O,F. B.N,P,O,F. C.P,N,F,O. D.N,O,F,P.Câu9.Trongcáchiđroxitdướiđây,chấtnàocótínhaxitmạnhnhất?BiếtCl(Z=17),P(Z=15),S(Z=16),Si(Z=14).A.H3PO4. B.H2SO4. C.H2SiO3. D.HClO4.Câu10.Nhữngtínhchấtvàđạilượngnàosauđâykhôngbiếnđổituầnhoàn?A.Hóatrịcaonhấtvớioxi B.Nguyêntửkhối 1/4Mãđề019C.Tínhkimloại. D.Độâmđiện.Câu11.Trongmộtchukì,theochiềutăngcủađiệntíchhạtnhânthìA.Hóatrịtrongoxítcaonhấtgiảm B.hóatrịtrongoxitcaonhấttăngtừ1đến7C.Hóatrịtrongoxitcaonhấtkhôngđổi D.hóatrịtrongoxitcaonhấttăngtừ1đến8Câu12.NguyêntửcácnguyêntốnhómVIIAcókhảnăngchínhnàosauđây?A.Nhườngmộtelectron B.NhậnmộtelectronC.Nhường7electron D.Nhận2electronCâu13.TrongmộtnhómA,theochiềutăngđiệntíchhạtnhânnguyêntử:A.Tínhkimloạicủacácnguyêntốgiảmdần,tínhphikimcủacácnguyêntốtăngdầnB.TínhkimloạivàtínhphikimcủacácnguyêntốlàkhôngbiếnđổiC.Tínhphikimcủacácnguyêntốtăngdần,tínhkimloạicủacácnguyêntốtăngdầnD.Tínhkimloạicủacácnguyêntốtăngdần,tínhphikimcủacácnguyêntốgiảmdầnCâu14.NguyêntốRcócôngthứccủaoxitcaonhấtlà R 2 O5 ,tronghợpchấtkhívớiHidrocó82,35%khốilượngcủaR.Rlà:A.C B.N C.P D.SiCâu15.Ởtrạngtháicơbản: PhânlớpelectronngoàicùngcủanguyêntửnguyêntốXlànp2n+1. TổngsốelectrontrêncácphânlớppcủanguyêntửnguyêntốYlà7. SốhạtmangđiệntrongnguyêntửnguyêntốZnhiềuhơnsốhạtmangđiệntrongnguyêntửnguyêntốXlà20hạt.Nhậnxétnàosauđâylàsai?A.NguyêntốXvàYthuộc2chukìkếtiếp.B.HóatrịcaonhấtcủaXtrongoxitlàVII.C.OxitvàhiđroxitcủaYcótínhlưỡngtính.D.ĐộâmđiệngiảmdầntheothứtựX,Y,Z.Câu16.CationX+vàanionY2đềucócấuhìnhelectronởphânlớpngoàicùnglà2p6.VịtrícủaXvàYtrongbảngtuànhoànlà:A.Xởô13,chukì3,nhómIIIAvàYởô9,chukì2,nhómVIIA.B.Xởô12,chukì3,nhómIIAvàYởô8,chukì2,nhómVIA.C.Xởô11,chukì3,nhómIAvàYởô8,chukì2,nhómVIA.D.Xởô12,chukì3,nhómIIAvàYởô9,chukì2,nhómVIIA.Câu17.Trongmộtchukì,đitheochiềutừtráiquaphải: 2/4Mãđề019A.TínhphikimcủacácnguyêntốgiảmdầnB.HóatrịcaonhấtcủanguyêntốđốivớioxigiảmdầnC.HóatrịcaonhấtcủanguyêntốphikimđốivớihiđrotăngdầnD.TínhkimloạicủacácnguyêntốgiảmdầnCâu18.HợpchấtcủaYvớihiđrolàYH.Trongcôngthứcoxitcaonhất,Ychiếm38,79%khốilượng.Ylà:A.Br B.Li C.F D.ClCâu19.Cácnguyêntốxếpởchukì5cósốlớpelectrontrongnguyêntửlàA.3 B.4 C.5 D.6Câu20.CấuhìnhecủanguyêntốnhómAthuộcchukỳ4,có2electronhóatrịlà:A.1s22s22p63s23p63d104s1 B.1s22s22p63s23p63d1C.1s22s22p63s23p64s2 D.CảavàbCâu21.CácnguyêntốnhómAbaogồmcácnguyêntố:A.Nguyêntốp,f B.Nguyêntốs,dC.Thuộcchukìnhỏvàchukìlớn D.Nguyêntốdvànguyêntốf.Câu22.NguyêntốXởnhómVIA.Hợpchấtvới ...