Danh mục tài liệu

Đề kiểm tra chương Đạo hàm

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 195.50 KB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề kiểm tra chương Đạo hàm giúp cho các em học sinh củng cố kiến thức về đạo hàm. Đặc biệt, thông qua việc giải những bài tập trong đề thi này sẽ giúp các em biết được những kiến thức mình còn yếu để có sự đầu tư phù hợp nhằm nâng cao kiến thức về khía cạnh đó.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra chương Đạo hàmONTHIONLINE.NET ĐỀKIỂMTRACHƯƠNGĐẠOHÀMĐề1 Câu1(7điểm):Tínhđạohàmcủacáchàmsốsau: x10 2x − 5 a. y = − 2 x 4 + 2010 b. y = c. y = x 3 − x + 10 5 1− x x d . y = ( x 2 − 10 x + 1) 10 e. y = sin 2 x − 10 cos x f . y = 1 − cot 2 2 Câu2(3điểm):Chođườngcong(C): y = x − 1 .Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủa(C)trongcáctrườnghợp 4sau: a) TạiM(2;15). b) Biếttiếptuyếncóhệsốgócbằng4.Đề2 x 2 khi x 1 Câu1(1đ):Dùngđịnhnghĩa,tínhđạohàmcủahàmsố y = tạix0=1 2 x − 1 khi x > 1 Câu2(3đ):Tínhđạohàmcủacáchàmsốsau: 2x + 3 4 a ) y = x(1 − 2 x)3 ; b) y = ; c ) y = sin 3 x + s in3x x+ x 3 2x −1 Câu3(3đ):Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthịhàmsốy= x+2 a) Tạiđiểmtrênđồthịcóhoànhđộx=1 b) Biếttiếptuyếnsongsongvớiy=5x+3 Câu4(2đ):Chohàmsố y = − x 3 + 3 x 2 + mx − 2 a) Khim=0,giảibấtphươngtrìnhy’>0 b) Tìmmđể y 0, ∀x R tan x Câu5(1đ):Chohàmsố y = ,chứngminhrằngy’=cos2x 1 + tan 2 xĐề3 Câu1:(1điểm)Tínhđạohàmcủacáchàmsốtạicácđiểmđãchỉra a) y = x 2 − 4 x + 2 tạiđiểm x0 = 2 1 b) y = 4 x + x − 6 x 2 + 5 x 5 tạiđiểm x0 = 1 3 Câu2:(4điểm)Tínhđạohàmcủacáchàmhợpsau a) y = ( −2 x + 5 ) 7 b) y = x 2 − 2 1+ 1+ x c) y = x3 . 2 x 2 + 4 d) y = 1− 1+ x Câu3:(4điểm)Tínhđạohàmcủacáchàmlượnggiácsau a) y = 4 cos x − 3sin x b) y = 2 x.t anx � 2π � c) y = tan � 3x + �− cot ( −2 x + 1) d) y = sin ( s inx+cosx ) � 3 � Câu4:(1điểm)Tínhđạohàmcủahàmsốsau: y = 3 x 2 − 2 x Đề4 C©u 1 (4điểm): TÝnh ®¹o hµm c¸c hµm sè sau: 11 2 a) y = 3x 5 − 12x 4 + 7x 3 − x −1 b) y = (2 x + 3) 2 (1 − 4 x) 3 c) y = cos2 ( 5x − 1) d) y = ( 2x + 5) 3 C©u2 (4điểm) : Cho hµm sè: y = x3 − 2x 2 + 3 ( C). a) Viếtphươngtrìnhtiếptuyếnvớiđồthị(C)tạiđiểmcóhoànhđộx0=1. b) Viếtphươngtrìnhtiếptuyếnvớiđồthị(C)tạiđiểmcóhoànhđộy0=3.Đề5 C©u 1 (4điểm): TÝnh ®¹o hµm c¸c hµm sè sau: 2 a) y = 2x 6 − 3x 4 + x 3 − 5x 2 − 3 b) y = (3 x − 2)(1 − 5 x) 2 3 c) y = sin2 ( 3x + 5) d) y = ( 3x − 2) 3 1 C©u 2 (4điểm) :Cho hµm sè: y = x3 − 2x 2 + 2 ( C). 3 a) Viếtphươngtrìnhtiếptuyếnvớiđồthị(C)tạiđiểmcóhoànhđộx0=1. b) Viếtphươngtrìnhtiếptuyếnvớiđồthị(C)biếtrằngtiếptuyếnđósongsongvớiđườngthẳngy=3x+5.ĐỀ6 Câu1(6đ):Tínhđạohàmcáchàmsốsau 2x 1 a) y = x 7 − 7x 5 + 5x 3 b) y ...