Đề kiểm tra HK 1 môn Sinh học lớp 9 năm 2017-2018 - TH&THCS Hồng Thủy (đề xuất)
Số trang: 4
Loại file: doc
Dung lượng: 52.50 KB
Lượt xem: 2
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo Đề kiểm tra HK 1 môn Sinh học lớp 9 năm 2017-2018 của trường TH&THCS Hồng Thủy (đề xuất) dành cho quý thầy cô và học sinh lớp 9 tham khảo, nhằm phục vụ cho công tác đánh giá chất lượng học sinh.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra HK 1 môn Sinh học lớp 9 năm 2017-2018 - TH&THCS Hồng Thủy (đề xuất) MATRẬNĐỀXUẤTKIỂMTRAHỌCKỲI Nămhọc20172018 Môn:sinhhọc9 BẢNGMÔTẢCÁCCẤPĐỘNHẬNTHỨC Nộidung Nhận Thônghiểu Vậndụng Vậndụng biết thấp caoMendenvà Viếtsơđồ ditruyền phéplai. học 3đ Sốtiết:7Sốđiểm:3Nhiễmsắc Hiểuđượccấu Sosánh thể trúcNSTởkỳ đượcNST giữacủanguyên thườngvà Sốtiết:7 phân. NSTgiới tính. 1đ 1,5đ Sốđiểm: 2,5ADNvàgen Trìnhbày Hiểuđượcmối Viếtđược đượccấu quanhệ trìnhtựNu trúckhông ADNmARN trênmạch Sốtiết:6 giancủa gốcvà phântử Prôtêin phântử ADN. ADNkhi Tính trạng biếttrình tựmARN 2đ 1,5đ 1đ Sốđiểm: 4,5 Sốcâu: 1 2 3 1 Sốđiểm: 2đ 2,5đ 2,5đ 3đ % 20% 25% 25% 30%Môtả:nhậnbiết:20% Thônghiểu:25% Vậndụngthấp:25% Vậndụngcao:30%Đềrabằnghìnhthứctựluận100%.Có5câu7ý.PHÒNGGD&ĐTALƯỚI ĐềđềxuấtkiểmtrahọckỳITrườngTH&THCSHồngThủy Nămhọc:20172018 Môn:Sinhhọc9 (Thờigianlàmbài:45phút)ĐỀĐỀXUẤTCâu1:(1điểm)Ởkìgiữaphâncủaquátrìnhphânbàonhiễmsắcthểcócấutrúcthếnào?Câu2:(2điểm) MôtảcấutrúckhônggiancủaphântửADNCâu3:(1,5điểm) Phânbiệtnhiễmsắcthểthườngvớinhiễmsắcthểgiớitính?Câu4:(2,5điểm)a.Nêubảnchấtmốiquanhệgiữagenvàtínhtrạngquasơđồ:Gen(1đoạnADN)1mARN2Prôtêin3Tínhtrạng.b.ChomộtđoạnmạchmARNcótrìnhtựcácRibôNusau:AUGXUUAAGXHãyxácđịnhtrìnhtựcácNutrênmạchkhuôntổnghợpnênmARNđóvàphântửADNđó?Câu5:(3điểm).Ởcàchua,genAquyđịnhthânđỏthẫm,genaquyđịnhthânxanhlục.LaihaigiốngcàchuathuầnchủngthânđỏthẫmvớithânxanhlụcthìkiểuhìnhcủacâycàchuaF1vàF2sẽnhưthếnào?Viếtsơđồlaiminhhoạ.DuyệtBGH DuyệtTCM Giáoviênrađề LêĐìnhsan HƯỚNGDẪNCHẤMVÀTHANGĐIỂM ĐỀĐỀXUẤTKIỂMTRAHỌCKÌII(MônSinh–lớp9) NĂMHỌC20172018Câu1.(1điểm)Ởkìgiữaphâncủaquátrìnhphânbàonhiễmsắcthểcócấutrúcđặctrưnggồm2crômatit(nhiễmsắctửchịem)đínhvớinhauởtâmđộng.MỗicrômatitgồmphântửADNvàchấtnềnlàprôtêinloạihistônCâu2.(2điểm)ADNlàmộtchuỗixoắnképgồm2mạchsongsong,(0.25đ)xoắnđềutừtráisangphải(0.25đ).Mỗivòngxoắncóđườngkính20A0(0.25đ),chiềucao34A0(0.25đ)vàgồm10cặpNu(0.25đ).CácNugiữahaimạchđơnliênkếtvớinhaubằngcácliênkếtH2thànhtừngcặp(0.25đ).theonguyêntắcbổsung(0.25đ):AliênkếtvớiT,GliênkếtvớiX(0.25đ).Câu3(1,5điểm) NSTgiớitính NSTthườngThườngtồntạithành1cặptrong Thườngtồntạivớisốcặp>1TBs.dưỡng(0.25đ). trongTBs.dưỡng.(0.25đ).Tồntạithànhcặptươngđồng Luônluôntồntạithànhtừngcặp(XX)hoặckhôngtươngđồng(XY) tươngđồng.(0.25đ).(0.25đ).Chủyếumanggenquyđịnhgiới Chỉmanggenquyđịnhtínhtrạngtínhcủacơthể.(0.25đ). thườngcủacơthể.(0.25đ).Câu4:(2,5điểm)1TrìnhtựcácnuclêôtíttrongmạchkhuônADN(gen)quyđịnhtrìnhtựcác ribônuclêôtíttrongmARN.(0.5đ).2Trìnhtự cácribônuclêôtíttrongmARNquyđịnhtrìnhtự cácaacấu thànhprôtêin.(0.5đ).3Prôtêinthamgiavàocấutrúcvàhoạtđộngsinhlícủatếbào,từđóbiểuhiệnthànhtínhtrạngcủacơthể.(0.5đ).MạchkhuônTAXGAATTXG(0.5đ).PhântửAND:TAXGAATTXG(0.5đ). ATGXTTAAGXCâu5:(3điểm).+Quyước:GenAquyđịnhtínhtrạngmàuđỏthẫmGenaquyđịnhtínhtrạngmàuxanhlụcCâycàchuathuầnchủng:thânđỏthẫmcóKG:AA(0.25đ);thânxanhlụccóKG:aa(0.25đ)+Sơđồlai:PTC:(thânđỏthẫm)AAxaa(thânxanhlục)(0.25đ)GP:Aa(0.25đ)F1:Aa(thânđỏthẫm)xAa(thânđỏthẫm)(0.25đ)GF1:AaAa(0.25đ)F2:AAAaAaaa(0.25đ)(đỏthẫm)(đỏthẫm)(đỏthẫm)(xanhlục)(0.25đ)VậyKHởF1 :đồngtínhthânđỏthẫm ;(0.5đ)F2:phânlitheotỉlệ3câythânđỏthẫm:1câythânxanhlục(0.5đ) ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra HK 1 môn Sinh học lớp 9 năm 2017-2018 - TH&THCS Hồng Thủy (đề xuất) MATRẬNĐỀXUẤTKIỂMTRAHỌCKỲI Nămhọc20172018 Môn:sinhhọc9 BẢNGMÔTẢCÁCCẤPĐỘNHẬNTHỨC Nộidung Nhận Thônghiểu Vậndụng Vậndụng biết thấp caoMendenvà Viếtsơđồ ditruyền phéplai. học 3đ Sốtiết:7Sốđiểm:3Nhiễmsắc Hiểuđượccấu Sosánh thể trúcNSTởkỳ đượcNST giữacủanguyên thườngvà Sốtiết:7 phân. NSTgiới tính. 1đ 1,5đ Sốđiểm: 2,5ADNvàgen Trìnhbày Hiểuđượcmối Viếtđược đượccấu quanhệ trìnhtựNu trúckhông ADNmARN trênmạch Sốtiết:6 giancủa gốcvà phântử Prôtêin phântử ADN. ADNkhi Tính trạng biếttrình tựmARN 2đ 1,5đ 1đ Sốđiểm: 4,5 Sốcâu: 1 2 3 1 Sốđiểm: 2đ 2,5đ 2,5đ 3đ % 20% 25% 25% 30%Môtả:nhậnbiết:20% Thônghiểu:25% Vậndụngthấp:25% Vậndụngcao:30%Đềrabằnghìnhthứctựluận100%.Có5câu7ý.PHÒNGGD&ĐTALƯỚI ĐềđềxuấtkiểmtrahọckỳITrườngTH&THCSHồngThủy Nămhọc:20172018 Môn:Sinhhọc9 (Thờigianlàmbài:45phút)ĐỀĐỀXUẤTCâu1:(1điểm)Ởkìgiữaphâncủaquátrìnhphânbàonhiễmsắcthểcócấutrúcthếnào?Câu2:(2điểm) MôtảcấutrúckhônggiancủaphântửADNCâu3:(1,5điểm) Phânbiệtnhiễmsắcthểthườngvớinhiễmsắcthểgiớitính?Câu4:(2,5điểm)a.Nêubảnchấtmốiquanhệgiữagenvàtínhtrạngquasơđồ:Gen(1đoạnADN)1mARN2Prôtêin3Tínhtrạng.b.ChomộtđoạnmạchmARNcótrìnhtựcácRibôNusau:AUGXUUAAGXHãyxácđịnhtrìnhtựcácNutrênmạchkhuôntổnghợpnênmARNđóvàphântửADNđó?Câu5:(3điểm).Ởcàchua,genAquyđịnhthânđỏthẫm,genaquyđịnhthânxanhlục.LaihaigiốngcàchuathuầnchủngthânđỏthẫmvớithânxanhlụcthìkiểuhìnhcủacâycàchuaF1vàF2sẽnhưthếnào?Viếtsơđồlaiminhhoạ.DuyệtBGH DuyệtTCM Giáoviênrađề LêĐìnhsan HƯỚNGDẪNCHẤMVÀTHANGĐIỂM ĐỀĐỀXUẤTKIỂMTRAHỌCKÌII(MônSinh–lớp9) NĂMHỌC20172018Câu1.(1điểm)Ởkìgiữaphâncủaquátrìnhphânbàonhiễmsắcthểcócấutrúcđặctrưnggồm2crômatit(nhiễmsắctửchịem)đínhvớinhauởtâmđộng.MỗicrômatitgồmphântửADNvàchấtnềnlàprôtêinloạihistônCâu2.(2điểm)ADNlàmộtchuỗixoắnképgồm2mạchsongsong,(0.25đ)xoắnđềutừtráisangphải(0.25đ).Mỗivòngxoắncóđườngkính20A0(0.25đ),chiềucao34A0(0.25đ)vàgồm10cặpNu(0.25đ).CácNugiữahaimạchđơnliênkếtvớinhaubằngcácliênkếtH2thànhtừngcặp(0.25đ).theonguyêntắcbổsung(0.25đ):AliênkếtvớiT,GliênkếtvớiX(0.25đ).Câu3(1,5điểm) NSTgiớitính NSTthườngThườngtồntạithành1cặptrong Thườngtồntạivớisốcặp>1TBs.dưỡng(0.25đ). trongTBs.dưỡng.(0.25đ).Tồntạithànhcặptươngđồng Luônluôntồntạithànhtừngcặp(XX)hoặckhôngtươngđồng(XY) tươngđồng.(0.25đ).(0.25đ).Chủyếumanggenquyđịnhgiới Chỉmanggenquyđịnhtínhtrạngtínhcủacơthể.(0.25đ). thườngcủacơthể.(0.25đ).Câu4:(2,5điểm)1TrìnhtựcácnuclêôtíttrongmạchkhuônADN(gen)quyđịnhtrìnhtựcác ribônuclêôtíttrongmARN.(0.5đ).2Trìnhtự cácribônuclêôtíttrongmARNquyđịnhtrìnhtự cácaacấu thànhprôtêin.(0.5đ).3Prôtêinthamgiavàocấutrúcvàhoạtđộngsinhlícủatếbào,từđóbiểuhiệnthànhtínhtrạngcủacơthể.(0.5đ).MạchkhuônTAXGAATTXG(0.5đ).PhântửAND:TAXGAATTXG(0.5đ). ATGXTTAAGXCâu5:(3điểm).+Quyước:GenAquyđịnhtínhtrạngmàuđỏthẫmGenaquyđịnhtínhtrạngmàuxanhlụcCâycàchuathuầnchủng:thânđỏthẫmcóKG:AA(0.25đ);thânxanhlụccóKG:aa(0.25đ)+Sơđồlai:PTC:(thânđỏthẫm)AAxaa(thânxanhlục)(0.25đ)GP:Aa(0.25đ)F1:Aa(thânđỏthẫm)xAa(thânđỏthẫm)(0.25đ)GF1:AaAa(0.25đ)F2:AAAaAaaa(0.25đ)(đỏthẫm)(đỏthẫm)(đỏthẫm)(xanhlục)(0.25đ)VậyKHởF1 :đồngtínhthânđỏthẫm ;(0.5đ)F2:phânlitheotỉlệ3câythânđỏthẫm:1câythânxanhlục(0.5đ) ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề kiểm tra HK 1 môn Sinh lớp 9 Kiểm tra HK 1 môn Sinh 9 Đề thi môn Sinh lớp 9 năm 2017 Cấu trúc không gian của phân tử ADN Quá trình phân bào nhiễm sắc thể Nhiễm sắc thể giới tínhTài liệu có liên quan:
-
Bài giảng Sinh học lớp 9 bài 20: Thực hành quan sát và lắp mô hình ADN
33 trang 31 0 0 -
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Sinh học có đáp án - Trường THPT Vĩnh Định
5 trang 30 0 0 -
55 Đề thi trắc nghiệm môn Sinh
318 trang 28 0 0 -
Đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 12
6 trang 26 0 0 -
Bài thuyết trình: Di truyền liên kết giới tính
25 trang 22 0 0 -
Đề thi thử ĐH môn Sinh học - THPT Phan Châu Trinh lần 1 năm 2012 đề 159
8 trang 20 0 0 -
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Phần 1
303 trang 19 0 0 -
The Fetal Matrix: Evolution, Development and Disease - part 10
27 trang 18 0 0 -
Giáo án Sinh học 9 bài 12: Cơ chế xác định giới tính
4 trang 18 0 0 -
Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Sinh học năm 2023-2024 - Sở GD&ĐT Ninh Bình
3 trang 18 0 0