Danh mục tài liệu

Đề thi giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 8 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Trãi

Số trang: 6      Loại file: docx      Dung lượng: 34.01 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Luyện tập với “Đề thi giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 8 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Trãi” được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn ôn tập và nâng cao kỹ năng giải bài tập đề thi nhằm chuẩn bị cho bài thi giữa kì 1 sắp diễn ra đạt kết quả cao. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 8 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Trãi PHÒNGGDĐTNÚITHÀNH KIỂMTRAGIỮAHỌCKÌI–Nămhọc:20212022TRƯỜNG THCS NGUYỄN Môn:ĐỊALÍ–LỚP8TRÃI Thờigian:45phút(khôngkểthờigiangiaođề) I/TRẮCNGHIỆM:(5điêm) ̉ Mỗicâuchọnmộtphươngánđúng(A,B,ChoặcD)rồighivàogiấylàmbài:Câu1:TỉlệsảnlượnglúagạocủaViệtNamnăm2003sovớithếgiới:A.5%.B.6%.C.7%.D.8%.Câu2:ĐớikhíhậuchiếmdiệntíchlớnnhấtởchâuÁlà:A.Khíhậunhiệtđới.B.Khíhậucựcvàcậncực.C.Khíhậuônđới.D.Khíhậuxíchđạo.Câu3:DiệntíchphầnđấtliềnchâuÁrộng:A.41,5triệukm2. B.42,5triệukm2. C.43,5triệukm2. D.44,5triệukm2.Câu4:ỞchâuÁkhuvựccóhệthốngsôngchảytừNamlênBắclà:A.ĐôngNamÁ. B.TâyNamÁ. C.BắcÁ. D.TrungÁ.Câu5:ChiềudàitừĐôngsangTâyphầnđấtliềncủachâuÁkhoảng:A.9100km. B.9200km. C.9300km. D.9500km.Câu6:ChâuÁtiếpgiápchâu:A.ChâuMỹ.B.ChâuĐạiDương.C.Phi. D.NamCực.Câu7:NguyênnhânchínhlàmchocảnhquanchâuÁphânhóađadạng:A.địahìnhđadạng.B.cónhiềuđới,nhiềukiểukhíhậu.C.giápnhiềuđạidương. D.cónhiềusônglớn.Câu8:NướccóthunhậpcaoởchâuÁlàNhậtBản(33400USD/người)vànướccóthunhậpthấplàLào(317USD/người)năm2001,chênhlệchnhaukhoảng:A.50lần. B.70,5lần. C.105lần. D.107lần.Câu9:ĐôngNamÁlàkhuvựcphânbốchủyếucủachủngtộcnào?A.Ôxtralôít.B.Môngôlôít.C.Ơrôpêôít.D.Nêgrôít.Câu10:CácthànhphốlớncủachâuÁtậptrungchủyếuở:A.Miềnnúi.B.Caonguyên.C.Cácvùngnộiđịa.D.Đồngbằng,venbiển.II/TỰLUÂN ̣ :(5điêm)̉Câu1:(2đ)Trìnhbàyđăcđiêmkhíh ̣ ̉ ậuchâuA?Sosanhđ ́ ́ ặcđiểmkhihâugiomuavakhi ́ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̣hâulucđia?Câu2:(2đ)Chobảngsốliệusau:Dânsốcácchâulụcvàtoànthếgiớinăm2017 Châu Sốdân Tỉlệgiatăngtựnhiên(%)ChâuÁ 3766 1,3ChâuÂu 728 0,1ChâuĐạiDương 32 1,0ChâuMĩ 850 1,4ChâuPhi 839 2,4Toànthếgiới 6215 1,3Dựavàobảngđãcho,hãynhậnxétsốdânvàtỉlệtăngtựnhiêncủachâuÁsovớicácchâulụcvàsovớithếgiới?Câu3:(1đ)TaisaochâuAcosôdânđông?Liênh ̣ ́ ́ ́ ệcácbiệnphápgiảmgiatăngdânsốvàônhiễmmôitrườnghiệnnayởViệtNam? HẾT PHÒNGGDĐTNÚITHÀNH KIỂMTRAGIỮAHỌCKÌI–Nămhọc:20212022TRƯỜNG THCS NGUYỄN Môn:ĐỊALÍ–LỚP8TRÃI Thờigian:45phút(khôngkểthờigiangiaođề)I/TRẮCNGHIỆM:(5điêm) ̉ Mỗicâuchọnmộtphươngánđúng(A,B,ChoặcD)rồighivàogiấylàmbài:Câu1:PhầnđấtliềnchâuÁtiếpgiápchâu:A.ChâuÂu. B.ChâuPhi. C.ChâuĐạiDương.D.CảAvàB.Câu2:ChiềudàitừBắcxuốngNamcủachâuÁkhoảng:A.8000km. B.8450km. C.8500km. D.9200km.Câu3:DầumỏvàkhíđốtcủachâuÁtậptrungnhiềunhấtởkhuvực:A.TâyNamÁ.B.ĐôngNamÁ.C.BăcÁ.D.ĐôngÁ. ́Câu4:SôngHoangHathuôckhuv ̀ ̀ ̣ ựcsông:A.BăcA.B.ĐôngA.C.NamA.D.TâyNamA. ́ ́ ...

Tài liệu có liên quan: