Danh mục tài liệu

Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Trà Tập, Nam Trà My

Số trang: 7      Loại file: docx      Dung lượng: 34.87 KB      Lượt xem: 1      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để hệ thống lại kiến thức cũ, trang bị thêm kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng giải đề nhanh và chính xác cũng như thêm tự tin hơn khi bước vào kì kiểm tra sắp đến, mời các bạn học sinh cùng tham khảo "Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Trà Tập, Nam Trà My" làm tài liệu để ôn tập. Chúc các bạn làm bài kiểm tra tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Trà Tập, Nam Trà My PHÒNG GDĐT NAM TRÀ MY MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ IITRƯỜNG PTDTBT THCS TRÀ TẬP NĂM HỌC 2021-2022 MÔN: TIẾNG ANH KHỐI 7 TASK No. of CONTEN Application TEST MARK Mark Recog Comp TYPES Ques TS Low High - Indicate the word whose underlined Phonetics part is pronounced (multiple 4 1.0 differently from that 1.0 choice) of the rest. Sound: /ai/,/i/; /d/, /id/; /e/,/i/;/ei/, /i:/; -Vocabulary from LANGUAGE unit 9 to unit 12. (3.5) - The past simpleCOMPONENT tense Vocabulary - more, less, fewer 1. and grammar 10 2.5 - Indefinite 1.25 2 (multiple quantifiers 5 choice) - So, too, either, neither - Prepositions of location - Read the text and fill in the gaps with 0. Read and fill 4 2.0 suitable words from 1.75 2 in each gap the box. (related to 5 READING (3.5) topics U9, 10, 11, 12) Reread and - Read the text again 1. answer the 3 1.5 and answer the 5 questions questions. - Use given words to arrange complete Arrange sentences 2 1.0 1.0 sentences (The past simple tense, the present simple tense….) WRITING (3.0) - Making a question with underlined Rewrite the words. sentences as 4 2.0 1.0 1.0 - Complete the directed sentence from the words given. TOTAL 10.0 27 10.0 3. 4.0 2.0 1.0 0 ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM GIỮA KÌ II- NĂM HỌC 2021-2022 MÔN TIẾNG ANH LỚP 7Chủ đề kiểm tra (số Câu CĐộ Nội dung Ghicâu) chú 1 1 Phân biệt âm /ai/ và /i/ trong từ có chữ cái “i” 2 1 Phân biệt âm /e / và / i / trong từ có chữ cái “e” 3 1 Phân biệt ed : /id/ và /d/ Language Component (14) 4 1 Phân biệt : /ei/ và /i:/ 5 1 So sánh với “less” 6 1 Cấu trúc “either” 7 2 Thì quá khứ đơn “ bought” 8 1 Định lượng từ “much” 9 2 Từ vựng : “dentist” 10 1 Wh-question 11 1 Từ vựng “ well” 12 2 Cấu trúc “so” 13 2 Giới từ “ for” 14 2 Từ vựng “cartoon” 15-17 1 Điền từ vào ô trống Reading “Mai” Fill the gaps (4) 18 2 Điền từ vào ô trống 19 2 Trả lời câu hỏi :“ ...

Tài liệu có liên quan: