Danh mục tài liệu

Đề thi giữa học kì 2 môn Vật lí lớp 6 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH&THCS Sơn Định

Số trang: 6      Loại file: docx      Dung lượng: 92.62 KB      Lượt xem: 3      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham gia thử sức với “Đề thi giữa học kì 2 môn Vật lí lớp 6 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH&THCS Sơn Định” để nâng cao tư duy, rèn luyện kĩ năng giải đề và củng cố kiến thức Vật lí lớp 6. Chúc các em vượt qua kì thi giữa học kì thật dễ dàng nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Vật lí lớp 6 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH&THCS Sơn ĐịnhPHÒNGGD&ĐTSƠNHÒATRƯỜNGTH&THCSSƠNĐỊNHLớp: 6A Ngàysoạn: 10/3/2021Tiết: 26 Thờilượng: 01tiết KIỂMTRAĐÁNHGIÁGIỮAKỲIII.MỤCTIÊU:1.Kiếnthức: Phạmvikiếnthức:Từtiếtthứ19đếntiếtthứ25theoPPCT Hệthốnghoákiếnthức,kiểmtra,đánhgiákhảnăngtiếpthu,vậndụngkiếnthức.2.Kỹnăng:Biếtcáchvậndụngkiếnthứcđểlàmtốtbàikiểmtra.3.Tháiđộ:Rèntháiđộlàmviệcnghiêmtúc,cẩnthận;tínhtrungthựctrongkiểmtra.II.CHUẨNBỊCỦAGIÁOVIÊNVÀHỌCSINH:1.GV:Đềkiểmtra,đápánvàbiểuđiểm.2.HS:ChuẩnbịkiếnthứcđểlàmbàikiểmtraIII.PHƯƠNGÁNKIỂMTRA: Kếthợptrắcnghiệmkháchquanvàtựluận(30%TNKQ;70%TL) Matrậnđềkiểmtra: N ộ i Vận Biết Hiểu Cộng dung dụng TT kiến Số TN TL TN TL TN TL Sốcâu thức điểm Chủ đề:Sự dãnnở vì 6câu 4câu 1câu 1câu 12 1 6,5đ nhiệt 1,5đ 1,0đ 2đ 2đ câu của các chất Nhiệt kế 2câu 1câu 3 2 Thang 3,5đ 0,5đ 3đ câu nhiệt độ Tổng 8câu 1câu 4câu 1câu 1câu 15 10đ cộng 2đ 3đ 1đ 2đ 2đ câu Tỉlệ 5đ50% 3đ30% 2đ20%PHÒNGGD&ĐTSƠNHÒA KIỂMTRAĐÁNHGIÁGIỮAKỲIITRƯỜNGTHTHCSSƠNĐỊNH Môn:Vậtlý6Họtên: Thờigian:45phútLớp: Nămhọc:2020–2021(ĐỀ1) Điểm LờiphêcủagiáoviênI.TRẮCNGHIỆM:(3,0ĐIỂM)Chọnvàđiềnđápánvàobảngsau:CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ĐACâu1:Khinútthủytinhcủamộtlọthủytinhbịkẹt.Phảimởnútbằngcáchnàodưới đây? A.Làmnóngnút. B.Làmnóngcổlọ. C.Làmlạnhcổlọ. D.Làmlạnhđáylọ.Câu2:Tạisaochỗtiếpnốicủahaithanhrayđườngsắtlạicómộtkhehở? A.Vìkhôngthểhànhaithanhraylạiđược. B.Vìđểvậysẽlắpcácthanhraydễdànghơn. C.Vìkhinhiệtđộtăngthanhraysẽdàiracóchỗgiãnnở. D.Vìchiềudàithanhraykhôngđủ.Câu3:Khinhúngquảbóngbànbịmópvàotrongnướcnóng,nósẽphồngtrởlại.Vìsaovậy? A.Vìnướcnónglàmvỏquảbóngcolại. B.Vìnướcnónglàmvỏquảbóngnởra. C.Vìnướcnónglàmchokhítrongquảbóngcolại. D.Vìnướcnónglàmchokhítrongquảbóngnởra.Câu4:GHĐvàĐCNNcủanhiệtkếởhình22.2là A.50oCvà1oC B.50oCvà2oC C.từ20oCđến50oCvà1oC D.từ20oCđến50oCvà1oCCâu5:Chọncâuphátbiểusai A.Chấtrắnkhinónglênthìnởra. B.Cácchấtrắnkhácnhaunởvìnhiệtkhácnhau. C.Chấtrắnkhilạnhđithìcolại. D.Cácchấtrắnkhácnhaunởvìnhiệtnhưnhau.Câu6:Hãydựđoánchiềucaocủamộtchiếccộtbằngsắtsaumỗinăm. A.Khôngcógìthayđổi. B.Vàomùahècộtsắtdàiravàvàomùađôngcộtsắtngắnlại. C.Ngắnlạisaumỗinămdobịkhôngkhíănmòn. D.Vàomùađôngcộtsắtdàiravàvàomùahècộtsắtngắnlại.Câu7:Nhiệtđộnướcđáđangtanvànhiệtđộhơinướcđangsôilầnlượtlà? A.00Cvà1000C.B.00Cvà370c. C.1000Cvà1000C.D.370Cvà1000C.Câu8:Cáctrụbêtôngcốtthépkhôngbịnứtkhinhiệtđộngoàitrờithayddooiorvì: A.Bêtôngvàlõithépkhôngbịnởvìnhiệt. B.Bêtôngvàlõithépnởvìnhiệtgiốngnhau. C.Bêtôngnởvìnhiệtnhiềuhơnthépnênkhôngbịthéplàmnứt. D.Lõithéplàvậtđànhòinênlõithépbiếndạngtheobêtông.Câu9:Hộpquẹtgakhicònđầygatrongquẹtnếuđemphơinắngthìsẽdễbịnổ.Giảithíchtạisao? A.Vìkhiphơinắng,nhiệtđộtăng,gaởdạnglỏngsẽgiảmthểtíchlàmhộpquẹtbịnổ. B.Vìkhiphơinắng,nhiệtđộtăng,gaởdạngkhísẽtăngthểtíchlàmhộpquẹtbịnổ. C.Vìkhiphơinắng,nhiệtđộ tăng,gaởdạngkhísẽgiảmthể tíchlàmhộpquẹt bịnổ. D.Vìkhiphơinắng,nhiệtđộtăng,gaởdạnglỏngsẽtăngthểtíchlàmhộpquẹt bịnổ.Câu10:Kếtluậnnàosauđâylàđúngkhisosánhsựnởvìnhiệtcủacácchấtrắn,lỏng, khí? A.Chấtkhínở vìnhiệtnhiềuhơnchấtlỏng,chấtlỏngnở vìnhiệtnhiềuhơnchấtrắn. B.Chấtrắnnở vìnhiệtnhiềuhơnchấtlỏng,chấtlỏngnở vìnhiệtnhiềuhơnchấtkhí. C.Chấtkhínởvìnhiệtnhiềuhơnchấtrắn,chấtrắnnởvìnhiệtnhiềuhơnchất lỏng. D.Chấtlỏngnởvìnhiệtnhiềuhơnchấtrắn,chấtrắnnởvìnhiệtnhiềuhơnchất khí.Câu11.Cácchấtlỏngkhácnhaunởvìnhiệt……… A.giốngnhauB.khônggiốngnhau C.tăng ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu có liên quan: