Danh mục tài liệu

Đề thi học kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Phan Ngọc Hiển (Mã đề 207)

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 55.00 KB      Lượt xem: 4      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Các bạn hãy tham khảo và tải về “Đề thi học kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Phan Ngọc Hiển (Mã đề 207)” sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chính được đề cập trong đề thi để từ đó có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Phan Ngọc Hiển (Mã đề 207)SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOCÀMAU ĐỀKIỂMTRAHK1–NĂMHỌC20222023 TRƯỜNGTHPTPHANNGỌCHIỂN MÔNHÓAHỌCLỚP10AB Thờigianlàmbài:45phút (Đềcó2trang) Mãđề207Chobiếtsốhiệunguyêntửcácnguyêntố:H(1);He(2);Li(3);Be(4);B(5);C(6);N(7);O(8); F(9);Ne(10);Na(11);Mg(12); Al(13); Si(14);P(15); S(16);Cl(17);Ar(18);K(19);Ca(20); Sc(21); Ti(22); V(23); Cr(24); Mn(25); Fe(26); Co(27); Ni(28); Cu(29); Zn(30); Ga(31); Ge(32);As(33);Se(34);Br(35);Kr(36).I.PHẦNTRẮCNGHIỆM:(7điểm)Câu1:Nguyêntốcótínhphikimmạnhnhấtlà A.S. B.Cl. C.O. D.F.Câu2:Độâmđiệncủacácnguyêntố:Na,Mg,Al,Siđượcxếptheochiềutăngdầnlà A.Si A.9. B.4. C.6. D.12.Câu9:Trongphântửnàosauđâychứatoànlàliênkếtđơn? A.CO2. B.H2O. C.N2. D.O2.Câu10:HainguyêntốX,Yđứngkếtiếpnhautrongmộtchukìthuộcbảngtuầnhoàn,cótổngđiệntíchdươnghạtnhânlà25.VịtrícủaXvàYtrongbảngtuầnhoànlà: A.Xthuộcchukì3,nhómIIA;Ychukì2,nhómIIIA. B.Xthuộcchukì3,nhómIIA;Ythuộcchukì3,nhómIIIA. C.Xthuộcchukì2,nhómIIIA;Ythuộcchukì2,nhómIIIA. D.Xthuộcchukì2,nhómIIIA;Ythuộcchukì3,nhómIIIA.Câu11:NguyêntốXcóhaiđồngvị,chúngkhácnhauvề A.Sốelectron. B.Cấuhìnhelectron. C.Sốproton. D.Sốkhối.Câu12:Cấuhìnhelectroncủanguyêntửsulfur(Z=16)ởtrạngtháicơbảnlà A.1s22s22p63s23p3. B.1s22s22p63s23p6. C.1s22s22p63s23p5. D.1s22s22p63s23p4.Câu13:NguyêntửXcótổngsốhạtcơbảnlà13.CấuhìnhelectroncủanguyêntửXlà A.1s22s22p3. B.1s22s2. C.1s22s22p1. D.1s22s22p2.Câu14:Hạtmangđiệntrongnhânnguyêntửlà A.proton. B.electron. C.neutron. D.protonvàneutron.Câu15:Phântửnàosauđâyđượchìnhthànhtừliênkếtion? A.OF2. B.PCl3. C.CaO. D.H2S.Câu16:MôtảsựhìnhthànhioncủanguyêntửK(Z=19)theoquytắcoctetlà A.K+1e⟶K1−. B.K+2e⟶K2−. C.K+1e⟶K+. D.K⟶K++1e.Câu17:Electronthuộclớpnàosauđâyliênkếtchặtchẽvớihạtnhânnhất? A.LớpM. B.LớpN. C.LớpL. D.LớpK.Câu18:NguyêntửMcó50pvà69n.KíhiệucủanguyêntửMlà A. 5069 M . B. 11950 M . C. 119 50 M . D. 6950 M .Câu19:LoạiliênkếtyếuđượchìnhthànhgiữanguyêntửH(đãliênkếtvớimộtnguyêntửcóđộâmđiệnlớn,thườnglàF,O,N)vớimộtnguyêntửkhác(cóđộâmđiệnlớnthườnglàF,O,N)còncặpelectronhóatrịchưathamgialiênkếtlà A.liênkếtcộnghóatrịcócực. B.liênkếtion. C.liênkếtcộnghóatrịkhôngcực. D.liênkếthydrogen.Câu20:Chấtcónhiệtđộsôicaonhấtlà A.C4H8. B.H₂S. C.H2O. D.CO₂.Câu21:Dãynàosauđâygồmcácchấtmàphântửđềuchỉcóliênkếtcộnghóatrịphâncực? A.O2,H2O,NH3. B.H2O,HCl,NH3. C.HCl,Cl2,H2O. D.HCl,N2,H2S.II.PHẦNTỰLUẬN:(3điểm)Bài1:(1đ)SosánhnhiệtđộsôicủaCH3ClvớiCH3NH2.Giảithích?Bài2:(1đ)ViếtcôngthứccấutạovàcôngthứcLewiscủacácphântử:N2,H2O. Trang2/3Mãđề207Bài3:(1đ)CấuhìnhelectroncủacationR3+cóphânlớpngoàicùnglà2p6. a)ViếtcấuhìnhelectronnguyêntửcủaRvàxácđịnhvịtrí(ô,chukỳnhóm)củanguyêntốRtrongbảngtuầnhoàn. b)SosánhbánkínhnguyêntửcủanguyêntốRvớinguyêntốGa(Gallium).Giảithích? HẾTLưuý: 1)Họcsinhkhôngđượcsửdụngbảngtuầnhoàn. 2)Cánbộcoikiểmtrakhônggiảithíchgìthêm. Trang3/3Mãđề207 ...

Tài liệu có liên quan: