Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Lý Thường Kiệt
Số trang: 8
Loại file: docx
Dung lượng: 42.61 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Để giúp ích cho việc làm bài kiểm tra, nâng cao kiến thức của bản thân, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Lý Thường Kiệt” bao gồm nhiều dạng câu hỏi bài tập khác nhau giúp bạn nâng cao khả năng tính toán, rèn luyện kỹ năng giải đề hiệu quả để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Lý Thường Kiệt UBND HUYỆN CHÂU ĐỨCHỘI ĐỒNG BỘ MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CƯƠNG ÔN KIỂM TRA CUỐI KÌ I- NĂM HỌC: 2022-2023 MÔN TIẾNG ANH - LỚP 6A. CHƯƠNG TRÌNH ÔN TẬP: - Chương trình sách giáo khoa môn tiếng Anh 6 tập 1của NXB GDVN (Global success) - Ôn tập từ tuần 1 đến hết tuần 16.B.NỘI DUNG ÔN TẬP: 1. Vocabulary: Tất cả những từ có liên quan đến nội dung các chủ đề bài học trong các đơn vị bài học(Unit 1,2,3,4,5,6) trong chương trình tiếng Anh 6 và những từ có liên quan mà học sinh đãđược học ở chương trình các lớp trước. - Unit 1: School things and activities; verbs (play, do, have, study) + Noun - Unit 2: Types of house; rooms and furniture - Unit 3: Body parts and appearance; personality adjectives - Unit 4: Places in a neighbourhood - Unit 5: Things in nature; travel items - Unit 6: Things and activities at Tet 2. Pronunciation: Sounds - / ɑː / and / ʌ / ; / s / and / z / ; / b / and / p / ; / ɪ / and / iː / ; / t / and / d / ; / s / and / ʃ /. 3. Grammar and structures - Tenses: Present simple, Present continuous - Adverbs of frequency - Possessive case - Prepositions of places - Comparative adjectives - Countable and uncountable nouns - Modal verbs: must/mustn’t; should / shouldn’t for advice - Some/ any for amount 4. Reading comprehension: (two passages or dialogues) - A. Lexical - B. Multiple choice * Topics: my new school, my house, my friends, my neighborhood, natural wonders ofViet Nam, our Tet holidays. 5. Writing: A. Make questions,rewrite sentences, reorder words to make sentences, sentence-building. B. Answer an open question / Write a short paragraph (about 40 words) - to describe your house. - to say what people should / shouldn’t do at Tet. __________________________________ UBND HUYỆN CHÂU ĐỨCHỘI ĐỒNG BỘ MÔN TIẾNG ANH MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TIẾNG ANH 6 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 60 phút Mức Số Số điểm độ câu Chuẩ Vận Vận Dạng n Thôn Nhận dụng dụng bài kiến g biết bậc bậc thức hiểu thấp caoTT TN TL TN TL TN TL TN TL - Multi ple choic e: 4 (3 2 2 Liste I 8 2.0 ning optio 2 1 1 ns) - Gap - filling :4 II Multi - 5 3 2 10 2.5 ple Soun choic d: 1 e - (4 optio Some ns) / any: 1 - Voca bular y: 1 - Prepo sition :1 - Adv of frequ ency: 1 - Count able and uncou ntable Noun :1 - Verb form/ tense: 1 - Comp arativ e: 1 - Conv ersati on: 1 - Findi ng mista ke: 1 (unde rline d parts) A. Guide d cloze: 5 (3 Readi optio ng 2 2 1III (2 ns) 10 2.5 passag B. 2 2 1 es) Multi . Choic e: 5 (3 optio ns)IV Writi - 2 2 1 ng Rewri 5 2.0 te: 2 - 1 1 1.0 Make questi on: 2 - Reord er words :1 - Open questi on: 1 Tổng số câu / Tổng điểm 15 / 4.05 12 / 3.3 6 / 1.65 1 / 1.0 34 10.0 Tỉ lệ % 40,5% 33% 16,5% 10% Lưu ý: - Nội dung đề kiểm tra có thể được thay đổi (trong phạm vi 10%) so với ma trận. - Những bài Reading, Lexical cloze, Gap filling phải có chủ đề phù hợp với SGK. - Nội dung nên được cập nhật kiến thức xã hội và mang tính giáo dục. - Học sinh làm bài trực tiếp vào đề thi./. ----------The end-------- LTK JUNIOR HIGH SCHOOL THE 1ST SEMESTER TEST Class: 6__ Subject: English -Grade 6 Full name: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Time: 60 minutes Date: ___ / _01_ / 2023 Ma ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Lý Thường Kiệt UBND HUYỆN CHÂU ĐỨCHỘI ĐỒNG BỘ MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CƯƠNG ÔN KIỂM TRA CUỐI KÌ I- NĂM HỌC: 2022-2023 MÔN TIẾNG ANH - LỚP 6A. CHƯƠNG TRÌNH ÔN TẬP: - Chương trình sách giáo khoa môn tiếng Anh 6 tập 1của NXB GDVN (Global success) - Ôn tập từ tuần 1 đến hết tuần 16.B.NỘI DUNG ÔN TẬP: 1. Vocabulary: Tất cả những từ có liên quan đến nội dung các chủ đề bài học trong các đơn vị bài học(Unit 1,2,3,4,5,6) trong chương trình tiếng Anh 6 và những từ có liên quan mà học sinh đãđược học ở chương trình các lớp trước. - Unit 1: School things and activities; verbs (play, do, have, study) + Noun - Unit 2: Types of house; rooms and furniture - Unit 3: Body parts and appearance; personality adjectives - Unit 4: Places in a neighbourhood - Unit 5: Things in nature; travel items - Unit 6: Things and activities at Tet 2. Pronunciation: Sounds - / ɑː / and / ʌ / ; / s / and / z / ; / b / and / p / ; / ɪ / and / iː / ; / t / and / d / ; / s / and / ʃ /. 3. Grammar and structures - Tenses: Present simple, Present continuous - Adverbs of frequency - Possessive case - Prepositions of places - Comparative adjectives - Countable and uncountable nouns - Modal verbs: must/mustn’t; should / shouldn’t for advice - Some/ any for amount 4. Reading comprehension: (two passages or dialogues) - A. Lexical - B. Multiple choice * Topics: my new school, my house, my friends, my neighborhood, natural wonders ofViet Nam, our Tet holidays. 5. Writing: A. Make questions,rewrite sentences, reorder words to make sentences, sentence-building. B. Answer an open question / Write a short paragraph (about 40 words) - to describe your house. - to say what people should / shouldn’t do at Tet. __________________________________ UBND HUYỆN CHÂU ĐỨCHỘI ĐỒNG BỘ MÔN TIẾNG ANH MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TIẾNG ANH 6 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 60 phút Mức Số Số điểm độ câu Chuẩ Vận Vận Dạng n Thôn Nhận dụng dụng bài kiến g biết bậc bậc thức hiểu thấp caoTT TN TL TN TL TN TL TN TL - Multi ple choic e: 4 (3 2 2 Liste I 8 2.0 ning optio 2 1 1 ns) - Gap - filling :4 II Multi - 5 3 2 10 2.5 ple Soun choic d: 1 e - (4 optio Some ns) / any: 1 - Voca bular y: 1 - Prepo sition :1 - Adv of frequ ency: 1 - Count able and uncou ntable Noun :1 - Verb form/ tense: 1 - Comp arativ e: 1 - Conv ersati on: 1 - Findi ng mista ke: 1 (unde rline d parts) A. Guide d cloze: 5 (3 Readi optio ng 2 2 1III (2 ns) 10 2.5 passag B. 2 2 1 es) Multi . Choic e: 5 (3 optio ns)IV Writi - 2 2 1 ng Rewri 5 2.0 te: 2 - 1 1 1.0 Make questi on: 2 - Reord er words :1 - Open questi on: 1 Tổng số câu / Tổng điểm 15 / 4.05 12 / 3.3 6 / 1.65 1 / 1.0 34 10.0 Tỉ lệ % 40,5% 33% 16,5% 10% Lưu ý: - Nội dung đề kiểm tra có thể được thay đổi (trong phạm vi 10%) so với ma trận. - Những bài Reading, Lexical cloze, Gap filling phải có chủ đề phù hợp với SGK. - Nội dung nên được cập nhật kiến thức xã hội và mang tính giáo dục. - Học sinh làm bài trực tiếp vào đề thi./. ----------The end-------- LTK JUNIOR HIGH SCHOOL THE 1ST SEMESTER TEST Class: 6__ Subject: English -Grade 6 Full name: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Time: 60 minutes Date: ___ / _01_ / 2023 Ma ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 1 Đề thi học kì 1 lớp 6 Đề thi HK1 Tiếng Anh lớp 6 Ôn thi HK1 Tiếng Anh lớp 6 Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Luyện thi Tiếng Anh lớp 6Tài liệu có liên quan:
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
7 trang 324 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Giáo dục địa phương lớp 11 năm 2023-2024 - Trường THPT Bố Hạ, Bắc Giang
2 trang 266 7 0 -
Đề thi học kì 1 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT Thạch Hà
5 trang 245 9 0 -
Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
12 trang 227 0 0 -
3 trang 194 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Hóa lý in năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
6 trang 189 0 0 -
6 trang 138 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Lê Quý Đôn, Long Biên
4 trang 137 4 0 -
4 trang 126 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Vật liệu học năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
8 trang 115 0 0