Danh mục tài liệu

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Y Jut

Số trang: 3      Loại file: docx      Dung lượng: 39.40 KB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Y Jut” để giúp các em làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời ôn tập và củng cố kiến thức căn bản trong chương trình học. Tham gia giải đề thi để ôn tập và chuẩn bị kiến thức và kỹ năng thật tốt cho kì thi sắp diễn ra nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Y JutTRƯỜNGTH ĐỀKIỂMTRAĐỊNHKỲCUỐIKÌIYJÚT Nămhọc2022–2023Họvàtên: Môn:ToánLớp4………………… Thờigian:40phút…………Lớp:4...... Điểm NhậnxétcủagiáoviênA/PHÂNTRĂCNGHIÊM:(4điêm) ̀ ́ ̣ ̉Hãykhoanhvàochữcáiđặttrướckếtquảđúngcủacáccâusau.Câu1.(1điểm)a/Sốchiahếtchoca2,5là ̉ số?A.572355B.646920 C.52778D.772852b/Trungbìnhcộngcủacácsố:35;65;66;55và34là: A.49B.50 C.51D.52Câu2:(0,5điểm)Giátrịcủachữsố3trongsố653297là:A.30000B.3000C.300D.30Câu3:(0,5điểm)5m22dm2=......dm2.A.5002dm2B.502dm2C.520dm2D.5200dm2Câu4:(0,5điểm)Kếtquảcủaphéptính89x11là:A.890B.979C.879D.889Câu5:(0.5điểm)357tạ+482tạ=......tạA.839tạB.739tạC.830tạD.729tạCâu6:(0,5điểm)a.Cạnhcủahìnhvuônglà5mthìdiệntíchsẽlà:A.20m2B.25m2C.45m2D.40m2b.Chohìnhsau:(0,5điểm)Emhãyquansáthìnhvàđiềnvàochỗchấm?ABCó………gocvuông ́1 ́ nhoṇ .Có………gocCó………goc ́ tù.DCEPHẦNTỰLUẬN:(6điêm) ̉Câu7:(2điểm)a.372549+459521b.920460–510754c.4280x234d.5974:58Câu8;(1điểm)Tìmx(M2) 436xX=11772Câu9:(2điểm)Mộtlớphọccó38họcsinh.Sốhọcsinhtraihơnsốhọcsinh gáilà4em.Hỏilớphọcđócóbaonhiêuhọcsinhtrai,baonhiêuhọcsinhgái? TómtắtBàigiải2 10Bài :(1điểm)Tínhbằngcáchthuậntiệnnhấta.34597+345x3b.58x635–48x635HƯỚNGDẪNCHẤMMÔNTOÁN:Câu1:a.(0,5điểm)Bb.(0,5điểm)C;Câu2:(0,5điểm)B;Câu3:(0,5)BCâu4:(0,5điểm)B;Câu5:(0,5điểm)A;Câu6:(1điểm)a.B Có5gócvuông. Có2gócnhọn. Có1góctù.Câu7:(2điểm)Mỗiýđúngđược0,5điểm a. 832070b.409706c.1001520d.103Câu8:(1điểm)x=27Câu9:(2điểm)Tómtắt:(0,25điểm)Giải:Lớphọcđócósốhọcsinhtrailà:(0,25đ)(38+4):2=21(họcsinh)(0,5đ)Lớphọcđócósốhọcsinhgáilà:(0,25đ)21–4=17(họcsinh)(0,5đ)Đápsố:Trai:21họcsinh(0,25đ)Gái:17họcsinhCâu10:(1điểm)a.34500b.63503 ...

Tài liệu có liên quan: