Danh mục tài liệu

Đề thi học kì 2 môn Địa lí lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 2.63 MB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để giúp ích cho việc làm bài kiểm tra, nâng cao kiến thức của bản thân, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề thi học kì 2 môn Địa lí lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên” bao gồm nhiều dạng câu hỏi bài tập khác nhau giúp bạn nâng cao khả năng, rèn luyện kỹ năng giải đề hiệu quả để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Địa lí lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên I)E KIEM TRA CUOI HOC KI II NAM HOC 2023 - 2024 M6n: DIA LI 9 Tidr theo KHDH: 53 - Th6i gian lam b去i: 45 ph。tC金u l. Khし1 VザC d主ch v申v D6ng bang s6ng C血Long bao g6m cac nginh chtl y6u lま 謹書豊富豊富豊    事 C. khdeh san, d圭ch vサS血ch屯・a, giao th6ng vさn tai. D. tu vin kinh doanh tal san, b皿chinh vi乳th6ng.Cau 2. Khoing s誼c6 gia tr与nhat d vt喜ng bi6n nu6c ta la A. mu6i.     B. titan・      C. dふu khi.    D. cat tr肴ng.Cau 3. C祖c正vao Atlat D与a li Vi?t Nam, Cho bidr hai quまn dho nho sau day c6 nhiさl r争n San h∂? A. Qu含n dao Hoえng Sa va Truchg Sa.     B. Qu呑n dao Truchg Sa va C6 T6. C. Quin dao Th6 chu va C6n Son.     D. Qu怠n dao Hoふng Sa va C6n Son.Cau 4. Phal tri6n khai thac hal sin xa bd kh6ng mang lai y nghia nえo sau day? A. Bho v? va gitr v屯ng an ninh v心ng bi台n nu6c ta. B. Giai quy6t vi?c lえm va tang thu nhap cho ngu d含n. C. Phat huy di?n tich m郊bi缶dam pha. D. T争o nguyen li?u cho c∂ng nghi?p ch6 bi6n.Cau 5. Du l与ch bi6n cha nu6c ta hi?n nay ch。 y料t細trung khai th各c hoat d6ng A. 1in bi6n.             B. khin pha 〔各C dao. C. tam bi6n.               D. th6 thao tren biね.C釦6. Ng充血nえo sau day kh6ng thu釦c各c nginh kinh t6 bi6n? A. Du l圭ch bi6n - dわ.           B. Sin xuat mu6i. C. Khai thac quang s料           D. Ch6 bi6n hai san.C釦7. Diるu ki?n thuan loi cha vdng bi6n nu6c ta de ph各t tri6n d↓l l軸bi紅- dao la A. sinh v釦bi6n phong p的, giau c6 v諒hえnh phin loai. B. ven bi6n c6血i6u sa khoing, th6m luc dia c6 d礼m6. C. c6 nhi料bal tえm r§ng v6i phong c各nh d?P, khi h如t6t. D. ving bi6n rong, nam g含n CaC tuy料hえng hai qu6c t6.C会u 8. Nghham mu6i 6 nu6c ta phat tri6nnhat 6 v血g A・ D6ng bing s6ng H6ng.        B. Duyen hal Nam Trung B6. C・ Bえc Trung B§.          I). Dchg bing s6ng C血Long.C釦9・ Ving bi6n 6 ben trong duchg co s6 va t向gi車v6i dat lich la A. n§i th叶               B. ti6p gi各p lanh h各i. C. ving dむquy料ki血t6.         D‥略血hai.Cau lO. Theo th加サ壷n lugt ttr dふlich trd ra, Ving bi6n nu6c ta bao g6m cac b§ ph釦: A. n§i th。y, l着nh hai, tiもgi細l肴nh h霜,.Ving d知quy料kinh t6. B. ving dac quych kinh tf亘もgi各p l着血hai, 15nh hai, n§i th心y. C. t宣gi各p l急nh hal, Ving dac quy料kinh tか為血hai, n?i thtiy. う ︰ = D. 1奮nh h各i, n§i t鵬y, ti6p gi各p la血h各i, Ving d到v quych kinh t6. ∴   - -C釦l宣・ Nha mdy 19C d山Dung Quat c。a nu6c ta d調gc x金y d叩g tai tinh nao? A. Ba R圭a - V屯ng Tau.           B. Quing Ngai. C. CふMau.                    D. Thal Binh.Cau 12. Tal nguyen nho sau d含y kh∂ng phai la th6 m争nh cha D6ng bふngs∂ng C血Long? A.D怠tdai.  B・ Khfhさu∴ C. Sinhvat. D.Khoings各n. ー ー 二 三 - - ÷ (Trang l/4 - De 901)   こ す C釦13. Cac dan t釦it nguCyi sinh s6ng nhi九6D6ng bing s6ng C血Long la A. Tdy, N血「g, Th霜.   B. Gia Rai, E De, Ba Na. C. Kho me, Ch5m, Hoa∴ ̄=  ̄  ̄D・ Muchg, Dao, M6ng・二〇  Cau 14. Yng蘭a vるmat aminh qu6c ph6ng cha c各c dao va quin d各o 6 nu6c ta la二 書 A. tao viec lin n紅g cao d命i s6ng cha ngu6i d組ving dわ. 、・ B. phat tri6n khai thac khoing sin bi諒. C. co s命d6 khai th盃c cac nguin lgi thdy sin D. co s6 d6 khing dinh chti qしIyるn nu6c ta tr台n vtlng bi6n va th6m lしIC dia. Cau 15. So v6i c各c vtlng kh各c, dac di6m kh∂ng ph各i cha D6ng bえng s∂ng C血Long lえ A. dien tich va s各n luqug l心a ca nam cao nh諒 B. n弧g su急t lda cao nhat ca nu6c. C. 1a ‘ing tr6ng cay in qualch nhat ca nげ6c. D. binh quan luong thuc theo dえu nguoI CaO nh丸 C会u 16. Duchg bd bi料nudc ta dえi A. 2632 km.       B. 3260 km. C. 2360 km.       D. 2500 km. Cau 17. Cing c6 c6ng suat lch nhat nu6c ta hien nay lえ A.cingQuyNhon. B. cingDaNing. c.cangH各iPh6ng. D.cangS霜Gch. Cau 18. Y ngh了a cha vi?c ph各t tri6n giao th6ng v争n tai bi紅d6i vdi ngふnh ngoai th競ong mr6c ta l主 A. phat tri6n ngえnh co khi d6ng tau. B. giao l皿kinh tき一X着h釦v6i c各c nげ6c tren th6 gi6i. C. phat tri6n d$i ta ...

Tài liệu có liên quan: