Danh mục tài liệu

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Văn Quang

Số trang: 6      Loại file: docx      Dung lượng: 161.71 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

“Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Văn Quang” giúp các bạn học sinh có thêm tài liệu ôn tập, luyện tập giải đề nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập một cách thuận lợi. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Văn QuangUBNDQUẬNTÂNBÌNH KIỂMTRAĐÁNHGIÁCUỐIHỌCKÌ2TRƯỜNGTHCSTRẦNVĂNQUANG NĂMHỌC20222023 MÔNTOÁNLỚP9 Thờigianlàmbài:90phút (Khôngkểthờigianphátđề)Bài1.(1,5điểm)Giảihệphươngtrìnhvàphươngtrìnhsau: Bài2.(1,5điểm)TrongmặtphẳngtọađộOxychohàmsốcóđồthị(P) a)Vẽđồthị(P)trênmặtphẳngtọađộOxy.(1điểm) b)Chođườngthẳng.Tìmtọađộgiaođiểmcủa(P)và(d)bằngphéptoán.(0,5điểm)Bài3.(1,0điểm)Chophươngtrình(làẩnsố)(1) a) Chứngminhphươngtrình(1)luôncóhainghiệmphânbiệt. b) Tínhtổngvàtíchhainghiệmx1,x2củaphươngtrình(1)theo. c) Tìmđểphươngtrình(1)cóhainghiệmx1,x2thỏahệthức: .Bài4.(1,0điểm)Trongmộtdịpkhuyếnmại,nhi ềumặthàngcủasiêuthị đượ cgiả mgiá.Trongđó,siêu thị giảmgiá20%đốivớimặthàngquầnáo;giảm10%đốivớimặthàngsữacácloại.Nhândịpchươngtrìnhkhuyếnmãinày,thầyTrungđãmuamộtbộquầnáovàmộtthùngsữahếttấtcả976000đồng.Biếtgiábanđầ ucủabộquầnáokhichưakhuyếnmãilà860 000đồng.Vậygiábanđầucủathùngsữakhichưakhuyếnmãilàbaonhiêu?Bài5.(1,0điểm)CôNhungmua100cáiáovớigiámỗicáilà200000đồng.Côbán60cáiáomỗicáiáolãi20%sovớigiávốn,40cáicònlạicôbánlỗvốn5%.Hỏiviệcmuavàbán100cáiáonàycôNhunglãibaonhiêutiền?Bài6.(1,0điểm)Mộtcáibánhhìnhtrụcóbánkínhđườngtrònđáylà,chiềucao,đượcđặtthẳngđứngtrênmộtmặtbàn.Mộtphầncủacáibánhđãbịcắtrờiratheocácbánkínhvàtheochiềuthẳngđứngtừtrênxuốngvớigócbằngnhưhìnhvẽ.Tínhthểtíchphầncònlạicủacáibánhsaukhibịcắt(kếtquảtínhtheođơnvịcm3,làmtrònđếnhàngđơnvị).Biết(:làthểtíchtrụ,:làdiệntíchđáy,:làchiềucaohìnhtrụ)Bài7.(3điểm)ChotamgiácABCnhọn(AB ĐÁPÁN Bài1. 2 a)2x –7x+3=0 2 =(–7) –4.2.3=25>0(0,25) Vìnênphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệt: ; (0,25+0,25) b)c)pt(1) Vậy(0,25)ĐặtPhươngtrình(1)trởthành: Bài2.(0,25)Vìa–b+c=0nên a)Lậpbảnggiátrịđúng:0,5điểm. 1 2 (0,25) Vẽđúngđồthị:0,5điểm.t =1(loại);t =(nhận) b)Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmcủa(P) và(d)là: Vìa+b+c=0nênphươngtrìnhcóhainghiệm Thayvào,tađược: Thayvào,tađược: Vậytoạđộgiaođiểmcủa(P)và(d)là(1;)và(4;8)(0,25) Bài3: a) Vậyphươngtrìnhluôncóhainghiệmphânbiệt(0,5điểm).b)TheođịnhlíViete (0,25điểm). c) Vậythì(0,25) Bài4: Gọix(đồng)làgiábanđầucủathùngsữa,x>0 Giácủathùngsữakhiđãgiảm10%là: x(100%10%)=90%x(0,25điểm) Giácủabộquầnáokhiđãgiảm20%là: 860000(100%20%)=688000(đồng) VìthầyTrungđãmuamộtbộquầnáovàmộtthùngsữahếttấtcả976000đồngnêntacó phươngtrình: 90%x+688000=976000(0,25điểm) Giảiphươngtrìnhtađược:x=320000(0,25điểm) Vậygiábanđầucủathùngsữalà:320000đồng(0,25điểm) Bài5: TổngsốtiềncôNhungbỏrađểmua100cáiáolà:200000.100=20000000(đồng)(0,25 đ) 60cáiáođầu,mỗicáicógiálà1,2.200000=240000đồng 40cáiáosau,mỗicáicógiálà0,95.200000=190000đồng (0,25đ)TổngsốtiềnthuvềkhicôNhungbánhết100cáiáolà240000.60+190000.40=22000000đồng(0,25đ)VậycôNhungđãlãivớisốtiềnlãilà22000000–20000000=2000000đồng(0.25đ)Bài6:Phầnbánhbịcắtđichiếm(cáibánh)(0,25đ)Phầnbánhcònlạichiếm(cáibánh)(0,25đ)Thểtíchphầnbánhcònlạilà(0,5đ)Bài7.(3điểm)ChotamgiácABCnhọn(ABb)Xét△AFHvà△ADBcó:GócAchungvàgócAFH=ADB(=90°)Nên△AFH∼△ADB(gg),Suyra(AF/AD)=(AH/AB),SuyraAF.AB=AH.AD.(0,25điểm)ChứngminhđượcAH.AD=AQ.AM,suyraAQ.AM=AF.AB,Chứngminh△AFQđồngdạngvới△AM ...

Tài liệu có liên quan: