Danh mục tài liệu

Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 301

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 161.44 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 301 nhằm giúp học sinh ôn tập và củng cố lại kiến thức, đồng thời nó cũng giúp học sinh làm quen với cách ra đề và làm bài thi dạng trắc nghiệm.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 301SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚCTRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂNĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3Năm học 2018 - 2019Môn: TOÁN 10Thời gian làm bài: 90 phút;(không kể thời gian giao đề)Mã đề thi: 301(Đề thi gồm 04 trang)Câu 1: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : 2 x  3 y  5  0 . Đường thẳng d có mộtvéctơ pháp tuyến là:A. n4   9; 6  .B. n1   2;3 .C. n3   6;9  .D. n2   3;2  .Câu 2: Điều kiện xác định của phương trìnhA. x  2 .B. x  2 .x  2  8  x là:C. x  8 .D. x  8 .Câu 3: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ x  , x  3 x  4  0 ” là:?A. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.B. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.C. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.D. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.2Câu 4: Cho các số thực x  y  z . Khẳng định nào sau đây đúng?A. x 2  y 2 .B. x 2  yz .C. x  y  z .D. x  y  z  x .2Câu 5: Điểm nào sau đây thuộc parabol  P  : y  x  2 x  3 .A. M 2 1;1 .B. M 3  2;5  .C. M 1  0;3  .Câu 6: Trong tam giác ABC , khẳng định nào sau đây luôn đúng?A. cos  A  C   cos B . B. sin  B  C   sin A .C. cos  B  C   sin A .D. M 4  1; 4  .D. sin  A  C   cos B .Câu 7: Cho tam giác ABC có BC  a, CA  b, AB  c . Mệnh đề nào sau đây đúng?abcA..B. a 2  b 2  c  c  2b.cos A  .cos A cos B cos CC. a 2  b2  c 2  2bc.cos A .D. a sin A  b sin B  c sin C .Câu 8: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là  .A. x 2  0 .B. x 2  1  x  1  0 .C. x  1  0 .D.Câu 9: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?A. y  3 x  mx  5 .B. y  0 x  2 .x2  2 x  5  x  1  0 .C. y  x 2  4 x  3 .Câu 10: Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?      A. AB  AD  AC .B. BA  CA  CD .C. AB  AD  CA .Câu 11: Nghiệm của phương trình 2 x  1  5  2 x là:A. x  1 .B. x  3 .C. x  1 .2 x  y  8Câu 12: Hệ phương trình có bao nhiêu nghiệm  x; y  ? x  2 y  1A. vô số.B. 0 .C. 2 .D. y  2019 x  2020 .  D. AB  AC  BC .D. x  0 .D. 1.Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình x  1  1  0 là:A.  .Câu 14: Cho hàm số f  x  A. f  0   f  2   3 .B.  .C.  0;2 .x 1. Tính f  0   f  2  .x 1B. f  0   f  2   3 .C. f  0   f  2   2 .D.  2; 2 .D. f  0   f  2   2 .Trang 1/4 - Mã đề thi 301Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  8 x  15  0 là:A.  5; 3 .B. 3;5 .C.  ; 5   3;   .D.  ;3  5;   . mx   2 m  3  y  3Câu 16: Cho hệ phương trình . Với giá trị m  m0 thì hệ phương trình đã cho có vô số x   m  2  y  1nghiệm. Chọn khẳng định đúng?A. m0  1; 4  .B. m0   0; 2  .C. m0   3;5 .D. m0   ;1 .Câu 17: Cho hai đường thẳng d1 và d 2 lần lượt có phương trình là:Góc giữa hai đường thẳng d1 và d 2 là:A. 450 .B. 600 .3 x  y  2020  0 và x  3 y  2019  0 .C. 900 .D. 30 0 .Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d đi qua hai điểm A  0;3  và B  2; 0  .Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ?31 7A. M 1  3; 0  .B. M 2  ;1  .C. M 4  0; 3  .D. M 3  ;  .23 2Câu 19: Cho phương trình x 2  2  2  m  x  2m  5  0 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị thực của thamsố m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt x1  x2  1 .A. m  3 .B. m  3 .C. m  3 .Câu 20: Tập nào sau đây chứa tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2  5 x  2 ?A.  ;1 .B.  2;   .C.  0;3  .D. 3  m .D. 1; 2  .Câu 21: Phương trình x 2  3x tương đương với phương trình nào sau đây?A. x 2 x  3  3 x x  3 .B. x 2  x  2  3 x  x  2 .11C. x 2 .D. x 2  9  x 2  3 x  9  x 2 . 3x x 3x3  Câu 22: Cho hai véctơ a , b thỏa mãn: a  2, b  3, a , b  60 0 . Tính giá trị T  a  2b . A. T  4 .B. T  2 13 .C. T  34 .D. T  2 7 .2 x  1  3  x  2 Câu 23: Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là:2 x  x  1  x  5 x  8A. 4 .B. 3 .C. 2 .Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trìnhA.  4; 2  . x  1   x2  3x  4 x20.C.  4; 2   1;   .B.  ; 2  .D. 1.D.  2;1 .Câu 25: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng  ; 2  ?A. y x2.x2B. y   x 2  4 x  1 .C. y  x2  4 x  1 .Câu 26: Cho số thực x  3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  x A. Pmin  3 .Câu27:CóB. Pmin baonhiêugiá8.3trịx 2  x  3m m x  1 có nghiệm.x 1A. 20 .B. 21 .C. Pmin nguyêncủa1.x10.3thamD. y  x  2 .D. Pmin  2 .sốm   10;10 đểphươngtrìnhx x 1 C. 1.D. 0 .Câu 28: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f  x   mx  2 mx  3  0, x   .2Trang 2/4 - Mã đề thi 301A.  3  m  0 .B.  3  m  0 .C. m  0 .D. 3  m  0 .Câu 29: Cho tam giá ...