Danh mục tài liệu

Đề thi khảo sát môn Vật lí lớp 12 năm 2017-2018 lần 4 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 203

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 288.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi, Thuvienso.net đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn Đề thi khảo sát môn Vật lí lớp 12 năm 2017-2018 lần 4 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 203. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát môn Vật lí lớp 12 năm 2017-2018 lần 4 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 203 SỞGIÁODỤC&ĐÀOTẠOVĨNHPHÚC ĐỀTHIKHẢOSÁTLẦN4KHỐI12 TRƯỜNGTHPTNGUYỄNVIẾTXUÂN MÔNVẬTLÝ Thờigianlàmbài:50phút; (40câutrắcnghiệm) Mãđềthi 203 (Thísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu)Họ,tênthísinh:.....................................................................S ốbáodanh:.............................ChobiếthằngsốPlăngh=6,625.1034J.s;tốcđộánhsángtrongchânkhôngc=3.108m/s;độlớnđiệntíchnguyêntốe=1,6.1019C;sốAvôgađrôNA=6,022.1023mol1,1MeV=1,6.1013J,1uc2=931,5MeVCâu1:Đặtmộtđiệnáp u = U 2cosω t (U,ωkhôngđổi)vàođoạnmạchABnốitiếp.GiữahaiđiểmAMlàmộtbiếntrởR,giữaMNlàcuộndâycórvàgiữaNBlàtụđiệnC.KhiR=75 Ω thìđồngthờicóbiếntrởRtiêuthụcôngsuấtcựcđạivàthêmbấtkỳtụđiệnC’nàovàođoạnNBdùnốitiếphay songsongvớitụđiệnCvẫnthấyUNBgiảm.Biếtcácgiátrịr,ZL,ZC,Z(tổngtrở)nguyên.GiátrịcủarvàZClà: A.128 Ω ;120 Ω . B.128 Ω ;200 Ω . C.21 Ω ;200 Ω . D.21 Ω ;120 Ω .Câu2:Mộtđiệntrởthuầncóđiệntrởbằng10Ωđượcmắcvàonguồnđiệncósuấtđiệnđộng25Vvà điệntrởtrong2,5Ω.Tínhcườngđộdòngđiệnchạyquanguồn. A.2A B.3A C.2,5A D.1ACâu3:Hạtnhân 104 Be cókhốilượng10,0135u.Khốilượngcủanơtrôn(nơtron)mn=1,0087u,khốilượngcủaprôtôn(prôton)mP =1,0073u,1u=931MeV/c2.Nănglượngliênkếtriêngcủahạtnhân10 4 Be là A.0,6321MeV. B.6,3215MeV. C.63,2152MeV. D.632,1531MeV.Câu4:Cho:1eV=1,6.1019J;h=6,625.1034J.s;c=3.108m/s.Khiêlectrôn(êlectron)trongnguyêntửhiđrôchuyểntừquĩđạodừngcónănglượngEm=0,85eVsangquĩđạodừngcónănglượngEn= 13,60eVthìnguyêntửphátbứcxạđiệntừcóbướcsóng A.0,6563μm. B.0,4860μm. C.0,0974μm. D.0,4340μm.Câu5:Sóngđiệntừvàsóngcơhọckhôngcóchungtínhchấtnàodướiđây? A.Mangnănglượng. B.Khúcxạ. C.Truyềnđượctrongchânkhông. D.Phảnxạ.Câu6:Tronghiệntượnggiaothoasóngnước,hainguồndaođộngtheophươngvuônggócvớimặt nước,cùngbiênđộ,cùngpha,cùngtầnsố50HzđượcđặttạihaiđiểmS 1vàS2cáchnhau10cm.Tốcđộ truyềnsóngtrênmặtnướclà75cm/s.XétcácđiểmtrênmặtnướcthuộcđườngtròntâmS1,bánkínhS1S2,điểmmàphầntử tạiđódaođộngvớibiênđộ cựcđạicáchđiểmS 2mộtđoạnngắnnhấtbằng A.85mm. B.10mm. C.89mm. D.15mm.Câu7:Đặtđiệnápxoaychiềuu=U0cosωt(ωthayđổiđược),vàohaiđầuđoạnmạchR,C,Lnốitiếp(cuộndâythuầncảm).Khiω=ω0thìcôngsuấttiêuthụcủamạchđạtcựcđại,khiω=ωL=48π(rad/s)thìULmax.Ngắtmạchrakhỏiđiệnápxoaychiềunóitrênrồinốimạchvàohaicựccủamộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacóđiệntrở trongkhôngđángkể,phầncảmlànamchâmcó1cặpcực.Khitốcđộquaycủarôtolàn1=20(vòng/s)hoặcn2=60(vòng/s)thìđiệnáphiệudụnghaiđầucuộncảmbằngnhau.Giátrịcủaω0gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? A.161,52rad/s. B.149,37rad/s. C.156,1rad/s. D.172,3rad/s.Câu8:HạtnhânTriti(T13)có A.3nơtrôn(nơtron)và1prôtôn. B.3prôtônvà1nơtrôn(nơtron). Trang1/5Mãđềthi203 C.3nuclôn,trongđócó1prôtôn. D.3nuclôn,trongđócó1nơtrôn(nơtron).Câu9:Tạinơicógiatốctrọngtrườnglàg,mộtconlắclòxotreothẳngđứngđangdaođộngđềuhòa.Biếttạivịtrícânbằngcủavậtđộdãncủalòxolà ∆l .Chukìdaođộngcủaconlắcnàylà 1 ∆l ∆l g 1 g A. B. 2π C. 2π D. 2π g g ∆l 2π ∆lCâu10:Khisóngâmtruyềntừmôitrườngkhôngkhívàomôitrườngnướcthì A.bướcsóngcủanókhôngthayđổi. B.chukìcủanótăng. C.bướcsóngcủanógiảm. D.tầnsốc ...