Danh mục tài liệu

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 107

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 532.24 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Sau đây là Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 107 kèm đáp án chi tiết giúp các bạn học sinh tự đối chiếu, đánh giá sau khi thử sức mình với đề thi. Cùng tham khảo nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 107SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAMĐỀ THI CHÍNH THỨC(Đề thi có 04 trang)KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12NĂM HỌC 2017-2018Bài thi: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đềMã đề thi 107Họ và tên thí sinh: ……………………………..……..……………….Số báo danh: ……………………………..……………..……………..2x  1bằngx 3  xCâu 1.limA. 2.Câu 2. TìmA.1B.2.3B. x2 dx   x  C .C. 1.D. 2.1 x2 dx .1 x2 dx  x  C .11C.11 x2 dx  2x  C .D.1 x2 dx  ln x2C.Câu 3. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sauHàm số y  f ( x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?A. (3;4).B. ( ;  1).C. (2;  ).D. (1;2).Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x  4 y  3z  2  0 . Một vectơ pháp tuyếncủa mặt phẳng (P) làA. n1  (0;  4;3) .B. n2  (1;4;3) .C. n3  (1;4;  3) .D. n4  (4;3;  2) .Câu 5. T m số ph c iên h p của số ph c z  3  2i .A. z  3  2i.B. z  3  2i.C. z  2  3i.D. z  2  3i.Câu 6. Số cách chọn 3 học sinh từ 5 học sinh àA. C53.B. A53.C. 3!.D. 15.Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ (O; i , j , k ) , cho hai vectơ a   2; 1;4 và b  i  3k . Tính a . b .A. a . b  11.B. a . b  13.C. a . b  5.D. a . b  10.Câu 8. Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có đáy à h nh vuông cạnh bằng 6 và chiều cao bằng 5.A. V  60.B. V  180.C. V  50.D. V  150.Câu 9. Cho hai hàm số y  f ( x), y  g ( x) liên tục trên đoạn a;b và nhận giá trị bất kỳ. Diện tích củahình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số đó và các đường thẳng x  a, x  b đư c tính theo công th cbA. S    f ( x)  g ( x) dx.abB. S   g( x)  f ( x) dx.aCâu 10. Cho hàm số y  f ( x) iên tục trênbC. S   f ( x)  g ( x) dx.D. S b  f ( x)  g ( x) dx .aavà có bảng xét dấu f ( x) như sauHàm số y  f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị ?A. 0.B. 1.C. 2.Câu 11. Cho a à số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng ?D. 3.3313 3  log3 a.B. log3 2  3  2log3 a.C. log3 2  1  2log3 a.D. log3 2  1  2log3 a.2aaaaCâu 12. Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6.A. V  108 .B. V  54 .C. V  36 .D. V  18 .Câu 13. T m tất cả các nghiệm của phương tr nh sin  x    1.65A. x   k  k  .B. x    k 2  k  . C. x   k 2  k  .D. x   k 2  k  .3636A. log332Trang 1/4 – Mã đề thi 107Câu 14. Phương tr nh tham số của đường thẳng đi qua điểm M (3;  1;2) và có vectơ chỉ phươngu  (4;5;  7) là x  4  3t x  4  3tA.  y  5  t x  3  4tB.  y  5  t x  3  4tC.  y  1  5t z  7  2t.D.  y  1  5t z  2  7t.2x  3Câu 15. Đường tiệm cận đ ng của đồ thị hàm số y à đường thẳng2x  131A. x  .B. x   .C. y  1.22 z  7  2t. z  2  7t.12D. y   .Câu 16. Parabol (P) : y  x2 và đường cong (C) : y  x4  3x2  2 có bao nhiêu giao điểm ?A. 0.B. 1.C. 2.D. 4.3Câu 17. Tích phân cos2xdx bằng03A.  .2B. 3.4C.3.2D.3.4Câu 18. Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị trong h nh bên. Phương tr nh f ( x)  1có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt nhỏ hơn 2 ?A. 0.B. 1.C. 2.D. 3.2Câu 19. Tổng các nghiệm của phương tr nh 2x 2 x  82 x bằngA. 5.B. –5.C. 6.D. –6.Câu 20. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuônggóc với mặt đáy (tham khảo h nh vẽ bên). Góc giữa hai mặt phẳng (SCD) và( ABCD) bằngA. SDA.B. SCA.C. SCB.D. ASD.Câu 21. Cho số ph c z thỏa mãn z  3  4i  5 . Biết rằng tập h p điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu di ncác số ph c z à một đường tròn. T m tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn đó.A. I (3;  4), R  5.B. I (3;4), R  5.C. I (3;  4), R  5.D. I (3;4), R  5.Câu 22. Cho n à số nguyên dương thỏa mãn 5C1n  Cn2  5. T m hệ số a của x4 trong khai triển của biểun1 th c  2 x  2  .x A. a  11520.B. a  256.C. a  45.D. a  3360.Câu 23. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  3ln x trên đoạn [1 ; e] bằngA. 1 .B. 3  3ln 3 .C. e .D. e  3 .Câu 24. Tổng phần thực và phần ảo của số ph c z thỏa mãn iz  1  i  z  2i bằngA. 2.B. –2.C. 6.D. –6.22Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) : (x  3)  y  (z  1)2  10 . Mặt phẳng nàotrong các mặt phẳng dưới đây cắt mặt cầu (S ) theo giao tuyến à đường tròn có bán kính bằng 3 ?A. (P1) : x  2 y  2z  8  0. B. (P2 ) : x  2 y  2z  8  0. C. (P3 ) : x  2 y  2z  2  0. D. (P4 ) : x  2 y  2z  4  0.Câu 26. Đường cong trong h nh bên à đồ thị của hàm số nào dưới đây ?A. y  x3  3x2  1.B. y  x3  3x2  1.C. y  x3  3x2  1.D. y  x3  3x2  1.Câu 27. T m tập nghiệm S của bất phương tr nh log 1 ( x  3)  log 1 4 .2A. S  (3;7].B. S  [3;7].2C. S  ( ;7].D. S  [7; ).Trang 2/4 – Mã đề thi 107Câu 28. Một người muốn gởi tiền vào ngân hàng để đến ngày 15/3/2020 rút đư c khoản tiền là50.000.000 đồng (cả vốn ban đầu và ãi). Lãi suất ngân hàng à 0,55% / tháng, tính theo thể th c ãi kép.Hỏi vào ngày 15/4/2018 người đó phải gởi ngân hàng số tiền là bao nhiêu để đáp ng nhu cầu trên, nếu lãisuất không thay đổi trong thời gian người đó gởi tiền (giá trị gần đúng àm tròn đến hàng ngh n) ?A. 43.593.000 đồng.B. 43.833.000 đồng.C. 44.074.000 đồng.D. 44.316.000 đồng.Câu 29. Biết  x.cos 2 xdx  a.x.sin 2 x  b.cos 2 x  C với a, b à các số hữu tỉ. Tính tích a.b .18A. a.b  .1418B. a.b  .14C. a.b   .D. a.b   .Câu 30. Một tổ có 9 học sinh gồm 4 học sinh nữ và 5 học sinh nam. Chọn ngẫu nhiên từ tổ đó ra 3 họcsinh. Xác suất để trong 3 học sinh chọn ra có số học sinh nam nhiều hơn số học sinh nữ bằngA.17.42B.5.42C.25.42D.10.21Câu 31. Gọi ( ) là mặt phẳng đi qua M 1; 1;2 và ch a trục Ox . Điểm nào trong các điểm sau đây thuộcmặt phẳng ( ) ?A. M ...