Danh mục tài liệu

Đề thi KSCL môn Vật lí năm 2018-2019 lần 1 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 131

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 217.97 KB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn làm tốt các bài tập, đồng thời các bạn sẽ không bị bỡ ngỡ với các dạng bài tập chưa từng gặp, hãy tham khảo Đề thi KSCL môn Vật lí năm 2018-2019 lần 1 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 131 dưới đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL môn Vật lí năm 2018-2019 lần 1 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 131TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬUMã đề thi: 131KÌ THI KSCL LẦN 1 NĂM 2018 – 2019 – MÔN THI: KHTNTên môn: VẬT LÍ 12Thời gian làm bài: 50 phút;(40 câu trắc nghiệm)(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)Họ,tênthísinh:.....................................................................SBD:.............................Câu 1: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,ngượcpha,cóbiênđộlầnlượtlàA1vàA2.BiênđộdaođộngcủavậtbằngA.A12  A22 .B. A1  A2 .C. ( A1  A2 ) 2 .D. A1  A2 .Câu 2: Nhậnđịnhnàosauđây saikhinóivềdaođộngcơhọctắtdần?A.Lựcmasátcànglớnthìdaođộngtắtcàngnhanh.B.Daođộngtắtdầnlàdaođộngcóbiênđộgiảmdầntheothờigian.C.Daođộngtắtdầncóđộngnănggiảmdầncònthếnăngbiếnthiênđiềuhòa.D.Trongdaođộngtắtdần,cơnănggiảmdầntheothờigian.Câu 3: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsố f biênđộ A .Thờigianvậtđiđượcquãngđườngcóđộdàibằng 2Alà1111A..B..C..D..3f4f12f2fCâu 4: ĐốivớidaođộngđiềuhoàthìnhậnđịnhnàosauđâylàSaiA. Vậntốcbằngkhôngkhilựchồiphụclớnnhất.B. Liđộbằngkhôngkhigiatốcbằngkhông.C. Vậntốcbằngkhôngkhithếnăngcựcđại.D. Liđộbằngkhôngkhivậntốcbằngkhông.Câu 5: Khimộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòa,chuyểnđộngcủachấtđiểmtừvịtrícânbằngravịtríbiênlàchuyểnđộngA. chậmdần.B. nhanhdầnđều.C. nhanhdần.D. chậmdầnđều.Câu 6: Mộtconlắclòxođangdaođộngđiềuhòa,mốcthếnăngđượcchọntại vịtrícânbằngcủavậtnhỏ.Khigiatốccóđộlớnđanggiảmthìđạilượngnàosauđâyđanggiảm?A. Độngnăng.B. Thếnăngvàcơnăng.C. Độngnăngvàcơnăng.D. Thếnăng.Câu 7:Xétmộtvậtchuyểnđộngthẳngbiếnđổiđềutrênmộtđườngthẳngnằmngangthìđạilượngcógiátrịkhôngđổilà?A. tốcđộcủavật.B. thếnăngcủavật.C. độnglượngcủavật. D. độngnăngcủavật.Câu 8: Trongquátrìnhvachạmcủamộthệkín,đạilượngnàosauđâyđượcbảotoàn?A. Độngnăngcủahệ. B. Vậntốcmỗivật.C. Độnglượngcủahệ. D. Cơnăngcủahệ.Câu 9: NgườitakhôngsửdụngphươngphápđiệnphânđểA. sơntĩnhđiện.B. đúcđiện. C. mạđiện. D. tinhchếkimloại.Câu 10: TronghiệntượngkhúcxạthìA.mọitiasángtruyềnquamặtphâncáchgiữahaimôitrườngtrongsuốtđềubịđổihướng. B.góckhúcxạluụnnhỏhơngóctới.C.khiánhsángtruyềntừmôitrườngchiếtquangkộmsangmôitrườngchiếtquanghơnthìgóckhúcxạlớnhơngóctới.D.khiánhsángtruyềntừmôitrườngchiếtquangkémsangmôitrườngchiếtquanghơnthìgóckhúcxạnhỏhơngóctới.Câu 11: Mộtconlắcđơncóchiềudài56cmdaođộngđiềuhòatạinơicógiatốcrơitựdog=9,8m/s2.ChukìdaođộngcủaconlắcA. 2sB. 2,5sC. 1sD. 1,5sCâu 12: Choconlắcđơncóchiềudàil=1m,vậtnặngm=200gtạinơicóg=10m/s2.Kéoconlắckhỏivịtrícânbằngmộtgóc  0 =450rồithảnhẹchodaođộng.Lựccăngcủadâytreoconlắckhiquavịtrícóliđộgóc  =300làA.0,78N.B.2,73N.C.1,73N.D.2,37N.Trang1/4-Mãđềthi131Câu 13: Conlắclòxodaođộngđiềuhòavớibiênđộ A  10cm. Khiđiquavịtrícóliđộ x  5cm thìvậtcóđộngnăngbằng 0, 3 J . ĐộcứngcủalòxolàA. 100 N / m .B. 80 N / m. C. 50 N / m. D. 40 N / m.Câu 14: Trongtrườnghợpnàosauđây,sựtắtdầnnhanhcủadaođộnglàcólợiA. Quảlắcđồnghồ.B. conlắcđơntrongphòngthínghiệm.C. Khungxeotosaukhiđiquachỗgồghề.D. Conlắclòxotrongphòngthínghiệm.Câu 15: KhixảyracộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộngA. màkhôngchịungoạilựctácdụng.B. vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng.C. vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng.D. vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng.Câu 16: Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngcùngphương,cùngtầnsốkhôngphụthuộcvàoyếutốnàosauđây?A. Biênđộdaođộngthứnhất.B. Độlệchphacủahaidaođộng.C. Biênđộdaođộngthứhai.D. Tầnsốcủahaidaođộng.Câu 17: Mộtngườimắtcậncóđiểmcựcviễncáchmắt 50cm .Đểnhìnrõvậtởrấtxamàmắtkhôngphảiđiềutiết,ngườiđócầnđeosátmắtmộtkínhcóđộtụbằngA. 2dp. B. 0, 5dp. C.  2 d p .D.  0, 5dp. Câu 18: Haidaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhlầnlượtlà x1  A1 cos t  cm và x2   A2 cos t  cm .Phátbiểunàosauđâylàđúng?A. Haidaođộngngượcpha.B. haidaođộngvuôngpha.C. Haidaođộngcùngpha.D. Haidaođộnglệchphanhaumộtgóc 0, 25 . Câu 19: VậtsángABđặtcáchthấukínhphânkì 24  cm , tiêucựcủathấukínhlà f  12  cm cmtạoảnhA’B’.TínhchấtcủaảnhA’B’làA. ảnhảo,cáchthấukínhmộtđoan8cm,caobằng1/3lầnvậtvàcùngchiềuvớivật.B. ảnhthật,cáchthấukínhmộtđoan8cm,caobằng1/3lầnvậtvàngượcchiềuvớivật.C. ảnhảo,cáchthấukínhmộtđoan16cm,caobằng1/5lầnvậtvàcùngchiềuvớivật.D. ảnhthật,cáchthấukínhmộtđoan16cm,caobằng1/5lầnvậtvàngượcchiềuvớivật.Câu 20: Haiđiệntíchđiểm q1  106  C và q2  106  C đặttạihaiđiểmAvàBcáchnhau40cmtrongchânkhông.CườngđộđiệntrườngtổnghợptạiđiểmNcáchA20cmvàcáchB60cmcóđộlớn5555A. 10  V/m .B. 0,5.10  V/m .C. 2.10  V/m  .D. 2,5.10  V/m  .Câu 21: Conlắcđơndaođộngđiềuhòavớichukỳ 1, 00s tạinơicógiatốctrọngtrường 9 ,8 m/s2 . Nếuđemconlắcđóđếnnơicógiatốctrọngtrường 10 m/s2 thìchukìcủanólàbaonhiêu.Coichiềudàikhôngđổi.A. 1,00s .B. 1, 02s .C. 1,01s .D. 0,99s .Câu 22: R1  5 vàbiếntrở R2 mắcsongsongnhau.Đểcôngsuấttiêuthụtrên R2 cựcđạithìgiátrịcủa R2 bằngA. 2. B. 10 / 3. .C. 3. .D. 20 / 9.6Câu 23: Một hạtproton chuyển động với vận tốc ...