Danh mục tài liệu

Đề Thi Thử Đại Học Khối A Vật Lý 2013 - Đề 41

Số trang: 38      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.70 MB      Lượt xem: 4      Lượt tải: 0    
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo đề thi - kiểm tra đề thi thử đại học khối a vật lý 2013 - đề 41, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề Thi Thử Đại Học Khối A Vật Lý 2013 - Đề 41© http://ebook.top1.vn euclid1990@yahoo.com.vn© http://maichoi.vuicaida.com Dao ð ng Cơ H c1. Trong dao ñ ng ñi u hoà : A. Gia t c bi n ñ i ñi u hoà cùng pha so v i li ñ . π B. Gia t c bi n ñ i ñi u hoà s m pha so v i li ñ . 2 C. Gia t c bi n ñ i ñi u hoà ngư c pha so v i li ñ . π D. Gia t c bi n ñ i ñi u hoà ch m pha so v i li ñ . 22. Phát bi u nào sau ñây là ñúng ? A. Trong dao ñ ng t t d n, m t ph n cơ năng ñã bi n ñ i thành hoá năng. B. Trong dao ñ ng t t d n, m t ph n cơ năng ñã bi n ñ i thành quang năng. C. Trong dao ñ ng t t d n, m t ph n cơ năng ñã bi n ñ i thành nhi t năng. D. Trong dao ñ ng t t d n, m t ph n cơ năng ñã bi n ñ i thành ñi n năng.3. ð ng năng c a dao ñ ng ñi u hoà n A. Bi n ñ i tu n hoàn theo th i gian v i chu kì T/2. B. Bi n ñ i theo th i gian dư i d ng hàm s sin. .v C. Bi n ñ i tu n hoàn v i chu kì T. D. Không bi n ñ i theo th i gian.4. Phát bi u nào sau ñây là ñúng ? h A. Hi n tư ng c ng hư ng ch x y ra v i dao ñ ng riêng. B. Hi n tư ng c ng hư ng ch x y ra v i dao ñ ng ñi u hoà. 4 C. Hi n tư ng c ng hư ng ch x y ra v i dao ñ ng cư ng b c. D. Hi n tư ng c ng hư ng ch x y ra v i dao ñ ng t t d n. 25. Phát bi u nào sau ñây v m i quan h gi a li ñ , v n t c, gia t c là ñúng? A. Trong dao ñ ng ñi u hoà v n t c và li ñ luôn cùng chi u. c B. Trong dao ñ ng ñi u hoà gia t c và li ñ luôn cùng chi u. C. Trong dao ñ ng ñi u hoà v n t c và gia t c luôn ngư c chi u. o D. Trong dao ñ ng ñi u hoà gia t c và li ñ luôn ngư c chi u.6. Ch n câu ñúng. Dao ñ ng t do là dao ñ ng có: ih A. T n s không ñ i. B. T n s ch ph thu c vào các ñ c tính c a h và không ph thu c các y u t bênngoài. u C. T n s và biên ñ không ñ i. D. Biên ñ không ñ i. V7. Phát bi u nào sau ñây là ñúng? A. Dao ñ ng duy trì là dao ñ ng t t d n mà ngư i ta ñã tác d ng ngo i l c vào v t daoñ ng cùng chi u v i chi u chuy n ñ ng trong m t ph n c a t ng chu kì. B. Dao ñ ng duy trì là dao ñ ng t t d n mà ngư i ta ñã kích thích l i dao ñ ng sau khidao ñ ng b t t h n. C. Dao ñ ng duy trì là dao ñ ng t t d n mà ngư i ta ñã làm m t l c c n c a môi trư ngñ i v i v t dao ñ ng. D. Dao ñ ng duy trì là dao ñ ng t t d n mà ngư i ta ñã tác d ng ngo i l c bi n ñ i ñi uhoà theo th i gian vào v t dao ñ ng.8. N u hai dao ñ ng ñi u hoà cùng t n s , cùng pha thì li ñ c a chúng: A. Trái d u khi biên ñ b ng nhau, cùng d u khi biên ñ khác nhau. B. Luôn luôn b ng nhau. C. B ng nhau n u hai dao ñ ng cùng biên ñ . D. Luôn luôn trái d u.9. Nh n xét nào sau ñây là không ñúng? A. Biên ñ c a dao ñ ng cư ng b c không ph thu c vào t n s l c cư ng b c. 3© http://ebook.top1.vn euclid1990@yahoo.com.vn© http://maichoi.vuicaida.com B. Dao ñ ng cư ng b c có t n s b ng t n s c a l c cư ng b c. C. Dao ñ ng duy trì có chu kì b ng chu kì dao ñ ng riêng c a con l c. D. Dao ñ ng t t d n càng nhanh n u l c c n c a môi trư ng càng l n.10. Chu kỳ c a dao ñ ng tu n hoàn là: A. Kho ng th i gian v t th c hi n dao ñ ng. (3) B. Kho ng th i gian ng n nh t mà tr ng thái dao ñ ng ñư c l p l i như cũ. (2) C. (2) và (3) ñ u ñúng D. Kho ng th i gian mà tr ng thái dao ñ ng ñư c l p l i như cũ. (1)11. Trong m t dao ñ ng ñi u hòa A. T n s ph thu c vào li ñ B. Li ñ là giá tr c c ñ i c a biên ñ C. Biên ñ là giá tr c c ñ i c a li ñ D. Li ñ không thay ñ i12. Trong các lo i dao ñ ng thì A. Dao ñ ng ñi u hòa là m t dao ñ ng tu n hoàn n B. Dao d ng c a con l c ñơn luôn là dao d ng ñi u hòa C. Dao d ng c a con l c lò xo luôn là dao d ng ñi u hòa D. Dao ñ ng tu n hoàn là m t dao ñ ng ñi u hòa .v13. Hai dao ñ ng ñi u hoà cùng t n s . Li ñ hai dao ñ ng b ng nhau m i th i ñi m khi: A. Hai dao ñ ng cùng biên ñ . B. Hai dao ñ ng cùng biên ñ và cùng pha. h C. Hai dao ñ ng cùng pha. D. Hai dao ñ ng ngư c pha. 414. M t con l c lò xo dao ñ ng ñi u hòa A. Biên ñ nh thì t n s nh 2 B. Biên ñ l n thì chu kì l n C. Biên ñ không nh hư ng t i t n s c D. Biên ñ ch nh hư ng t i chu kì15. Trong dao ñ ng ñi u hoà giá tr gia t c c a v t (Giá tr ñây ph i hi u là tr ñ i s nghĩa là o rtr s bi u di n phép chi u a theo hư ng tr c Ox ñã ch n cho dao ñ ng ) π ih A. Bi n thiên theo lu t hình sin, l ch pha so v i giá tr v n t c. 2 B. Không thay ñ i. C. Gi m khi giá tr v n t c c a v ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu có liên quan: