Danh mục tài liệu

Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 40

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 211.30 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh và quý thầy cô tham khảo đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 40 dành cho các bạn học sinh giúp củng cố kiến thức, luyện thi tuyển Đại học khối A môn Vật lí.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 40 ð THI TH ð IH C-S 40 – NĂM 2012 MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, V Th i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m)H VÀ TÊN:………………………………..........……………SBD:.……………………….ði m:…………………..I. PH N DÙNG CHUNG CHO T T C THÍ SINH (t câu 1 ñ n câu 40)Câu 1: M t ch cái ñư c vi t b ng màu ñ khi nhì qua m t t m kính màu xanh thì th y chũ có màu gì A. Tr ng. B. ð . C. ðen. D. Xanh.Câu 2 : Cho hai dao ñ ng ñi u hoà cùng phương, cùng t n s , cùng biên ñ2 cm và có các pha ban ñ u l n lư t là2π π và . Pha ban ñ u và biên ñ c a dao ñ ng t ng h p c a hai dao ñ ng trên là 3 6 5π π π πA. ; 2cm. B. ; 2 2cm . C. ; 2 2cm . D. ; 2cm. 12 3 4 2Câu 3: M t máy thu thanh ñang thu sóng ng n. ð chuy n sang thu sóng trung bình, có th th c hi n gi i pháp nào sauñây trong m ch dao ñ ng anten A. Gi nguyên L và gi m B. Gi m C và gi m L. C. C. Gi nguyên C và gi m L. D. Tăng L và tăng C.Câu 4: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Y-âng trong không khí, hai khe cách nhau 3mm ñư c chi u b ng ánhsáng ñơn s c có bư c sóng 0,6 µ m , màn quan sát cách khe 2m. Sau ñó ñ t toàn b thí nghi m vào trong nư c có chi tsu t 4/3, kho ng vân quan sát trên màn là bao nhiêu A. 0,3mm. B. 0,3m. C. 0,4mm. D. 0,4m.Câu 5: Dung kháng c a m t t ñi n và c m kháng c a dây thu n c m ñ i v i dòng ñi n không ñ i l n lư t b ng A. B ng không, vô cùng l n. B. Vô cùng l n, vô cùng l n. C. Vô cùng l n, b ng không. D. B ng không, b ng không.Câu 6: Th i gian s ng c a m t h t nhân không b n trong h qui chi u ñ ng yên ñ i v i Trái ð t s tăng lên bao nhiêun u h t chuy n ñ ng v i v n t c 0,63c A. 5,7. B. 3,4. C. 6,9. D. 7,1.Câu 7: Khi th y sao ch i xu t hi n trên b u tr i thì ñuôi c a nó quay v hư ng nào A. Hư ng m t tr i m c. B. Hư ng m t tr i l n. C. Hư ng B c. D. Hư ng ra xa m t tr i.Câu 8: M t con l c lò xo có v t n ng kh i lư ng m = 100g và lò xo có ñ c ng k = 10N/m dao ñ ng v i biên ñ 2cm.Trong m i chu kì dao ñ ng, th i gian mà v t n ng cách v trí cân b ng l n hơn 1cm là bao nhiêu A. 0,314s. B. 0,209s. C. 0,242s. D. 0,417s.Câu 9: M t ñèn nêon ñ t dư i hi u ñi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng 220V và t n s 50Hz. Bi t ñèn sáng khihi u ñi n th gi a hai c c không nh hơn 155V. Trong m t giây ñèn sáng lên và t t ñi bao nhiêu l n A. 50 l n. B. 100 l n. C. 150 l n. D. 200 l n. 1 10 −3Câu 10: M t cu n dây có ñ t c m là H m c n i ti p v i t ñi n C1 = F r i m c vào m t ñi n áp xoay chi u 4π 3πt n s 50Hz. Khi thay ñ i t C1 b ng m t t C2 thì th y cư ng ñ dòng ñi n qua m ch không thay ñ i. ði n dung c a tC2 b ng 10 −3 10 −4 10 −3 2.10−3 A. F B. F C. F D. F 4π 2π 2π 3πCâu 11: Trong m ch ñi n xoay chi u RLC c ng hư ng thì k t lu n nào sau ñây là sai: A. Cư ng ñ hi u d ng trong m ch c c ñ i. B. ði n áp hai ñ u m ch cùng pha v i ñi n áp hai ñ u ñi n tr R. C. ði n áp hi u d ng hai ñ u m ch l n hơn ñi n áp hi u d ng hai ñ u ñi n tr R. D. ði n áp hi u d ng hai ñ u cu n c m b ng ñi n áp hi u d ng hai ñ u t .Câu 12: Trong máy phát ñi n A. Ph n c m là ph n t o ra dòng ñi n. B. Ph n c m t o ra t trư ng. C. Ph n ng ñư c g i là b góp. D. Ph n ng t o ra t trư ng.Câu 13: Trên ñư ng ph có m c cư ng ñ âm là L1 = 70 dB, trong phòng ño ñư c m c cư ng ñ âm là L2 = 40dB. Ts I1/I2 b ng A. 300. B. 10000. C. 3000. D. 1000.Câu 14: ð ng năng c a êlectron b t ra kh i m t kim lo i trong hi u ng quang ñi n không ph thu c vào 1. T n s c a ánh sáng chi u vào kim lo i. 2. Cư ng ñ ánh sáng chi u vào. 3. Di n tích kim lo i ñư c chi u sáng. Nh ng k t lu n nào ñúng? A. Không k t lu n nào ñúng. B. 1 và 2. C. 3 và 1. D. 2 và 3.Câu 15: N u vào th i ñi m ban ñ u, v t dao ñ ng ñi u hòa ñi qua v trí cân b ng thì vào th i ñi m T/12, t s gi añ ng năng và th năng c a dao ñ ng là A. 1. B. 3. C. 2. D. 1/3.Câu 16: Cu n sơ c p c a m t máy bi n áp ñư c n i v i ñiên áp xoay chi u, cu n th c p ñư c n i v i ñi n tr t i.Dòng ñi n trong các cu n sơ c p và th c p s thay ñ i như th nào n u m cho khung s t t c a máy h ra A. Dòng sơ c p tăng, dòng th c p tăng. B. Dòng sơ c p gi m, dòng th c p tăng. C. Dòng sơ c p gi m, dòng th c p gi m. D. Dòng sơ c p tăng, dòng th c p gi m.Câu 17: M t thiên th ch xa vô c c, ñ i v i m t tr i có v n t c b ng không. Nó ñi v phía m t tr i, khi cách m t tr i1 ñvtv thì v n t c c a nó b ng bao nhiêu? A. 72km/s. B. 42km/s. C. 30km/s. D. 30km//s.Câu 18: M t sóng truy n d c theo tr c Ox có phương trình u = 0,5cos(10 x − 100π t ) (m). Trong ñó th i gian t ñob ng giây. V n t c truy n c a sóng này là A. 100 m/s. B. 628 ...