Tax free acquisition A merger or consolidation in which 1) the acquirers tax basis in each asset whose ownership is transferred in the transaction is generally the same as the acquirees, and 2) each seller who receives only stock does not have to pay any tax on the gain he realizes until the shares are sold.Tax haven A nation with a moderate level of taxation and/or liberal tax incentives for undertaking specific activities such as exporting or investing. Tax Reform Act of 1986 A 1986 law involving a major overhaul of the U.S. tax code.Tax shield The reduction in...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Dictionary of Finantial and Business Terms part 15
Dictionary of Finantial and Business Terms part 15
Số trang: 10
Loại file: pdf
Dung lượng: 178.17 KB
Lượt xem: 23
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tiếng anh kinh doanh tài liệu ngữ pháp tiếng anh ngữ pháp anh văn ngữ pháp tiếng anh ôn tập ngữ pháp tiếng anh luyện tập ngữ phápTài liệu có liên quan:
-
Tài liệu ôn thi đại học chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh: Phần 1
163 trang 300 0 0 -
84 cấu trúc câu thường gặp trong tiếng Anh
7 trang 260 0 0 -
1 trang 257 0 0
-
30 ngày trọng điểm ngữ pháp Toeic: Phần 1
155 trang 249 2 0 -
Ôn tập các thì trong tiếng Anh
22 trang 238 0 0 -
12 trang 235 0 0
-
Giải thích ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
319 trang 229 0 0 -
Tiếng Anh - Thành ngữ trong các tình huống: Phần 2
129 trang 227 0 0 -
1 trang 222 0 0
-
Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh: Had better. It's time …
5 trang 221 0 0