Danh mục tài liệu

GiẢI PHÁP PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THẺ ATM TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CHI NHÁNH NGHỆ AN

Số trang: 37      Loại file: ppt      Dung lượng: 1.57 MB      Lượt xem: 21      Lượt tải: 0    
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Năm 2007, do có sự đầu tư mạnh về máy ATM đồng thời tăng cường thực hiện chính sách marketing nên BIDV Nghệ An đã thu được một số kết quả đáng kể về nguồn vốn huy động được từ dịch vụ thẻ cũng như các khoản thu phí, tăng cường thêm mối quan hệ với nhiều khách hàng DN,… Điều này giúp ngân hàng sử dụng vốn hiệu quả hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
GiẢI PHÁP PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THẺ ATM TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CHI NHÁNH NGHỆ AN HỘI ĐỒNG BẢO VỆ LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP NGÀNH TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG KHÓA 30K7 Đà Nẵng, ngày 10/6/2008   Đề tài: GiẢI PHÁP PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THẺ ATM TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CHI NHÁNH NGHỆ AN GVHD: Nguyễn Văn Hân SVTH: Phan Thị Ngọc Hà Lớp: 30k07.1 KẾT CẤU CỦA ĐỀ TÀI Chương 3: Chương 2: Chương 1: Giải pháp Thực trạng Giới thiệu phát triển dịch vụ thẻ về dịch vụ dịch vụ thẻ ATM tại Ngân thẻ ATM ATM tại hàng Đầu tư Ngân hàng và phát triển Đầu tư và chi nhánh phát triển Nghệ An chi nhánh Nghệ An Các loại thẻ ATM của BIDV Thẻ Power Thẻ Etrans365+ Thẻ Vạn Dặm Tiêu Ngân hàng T thức T BIDV VCB Agri ICB EAB Techcom bank bank 1 Tên thẻ Power Connect Success S card Da nang F@st access ATM Etrans365+ 24 C card Vạn G card Dặm Pink card Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn Miễn phí 2 Phí GD trên phí máy ATM Phí 29.000, 50.000 72.000, 3 thường 39.000, 108.000, niên 69.000 180.000 Miễn 4 Phí PH 100.000 50.000 thẻ phí -Thẻ 50.000 70.000 90.000 chuẩn -Thẻ 70.000 90.000 110.000 vàng -Thẻ 100.000 200.000 130.000 NGÂN HÀNG Tiêu thức TT Techcom BIDV VCB ICB EAB Agribank Bank Số lần GD rút Không hạn 1 5, 10, 20 10, 15, Không 5, 10 tùy Không tiền/ngày tùy loại hạn chế loại thẻ hạn chế chế 20 tùy thẻ loại thẻ Số dư tối 2 100 ngàn 50 ngàn 50 ngàn 50-100 0 100 ngàn thiểu ngàn ST rút tối 3 10 tr 20 tr đa/ngày -Thẻ chuẩn 10 tr 10 tr 5 tr 10 tr -Thẻ vàng 15 tr 15 tr 10 tr 15 tr -Thẻ ĐB 20 tr 20 tr 20 tr 20 tr ST CK tối 4 10 tr 20 tr đa/ngày -Thẻ chuẩn 10 tr 10 tr 5 tr 10 tr -Thẻ vàng 15 tr 15 tr 10 tr 15 tr -Thẻ ĐB 20 tr 20 tr 10 tr 20 tr Tiêu thức T Ngân hàng T BIDV VCB Agribank ICB EAB Techcom bank TT hóa đơn 1 + + + + + + Nạp tiền tt cho 2 - + - + + - ĐTDĐ (trả trước) qua máy ATM Chuyển 3 + - - + - - TGKKH sang (thí điểm) TKTK 4 DV NH qua + + + + + + DTDĐ Nạp tiền tt qua 5 - + - - + - máy ATM (thí điểm) LS trong thẻ 5 KKH KKH KKH KKH KKH KKH Thời gian sd 6 Không Không 3 năm ...