Danh mục tài liệu

Giáo án môn Tiếng Việt lớp 1 sách Cánh Diều - Bài 121: uân, uât

Số trang: 4      Loại file: docx      Dung lượng: 15.06 KB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Giáo án môn Tiếng Việt lớp 1 sách Cánh Diều - Bài 121: uân, uât với mục tiêu giúp học sinh: nhận biết các vần uân, uât; đánh vần, đọc đúng tiếng có các vần uân, uât. Hoàn thành trò chơi: giúp thỏ đem cà rốt về kho tiếng chứa vần uân, vần uât. Đọc đúng và hiểu bài Tập đọc Cáo và gà. Viết đúng các vần uân, uất, các tiếng huân (chương), (sản) xuất cỡ nhỡ (trên bảng con).
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo án môn Tiếng Việt lớp 1 sách Cánh Diều - Bài 121: uân, uât GIÁOÁNMÔNTIẾNGVIỆTLỚP1SÁCHCÁNHDIỀUBÀI121 uânuât (2tiết)I.MỤCTIÊUNhậnbiếtcácvầnuân,uât;đánhvần,đọcđúngtiếngcócácvầnuân,uât.Hoànthànhtròchơi:giúpthỏđemcàrốtvềkhotiếngchứavầnuân,vầnuât.ĐọcđúngvàhiểubàiTậpđọcCáovàgà.Viếtđúngcácvầnuân,uất,cáctiếnghuân(chương),(sản)xuấtcỡnhỡ(trênbảngcon).II.ĐỒDÙNGDẠYHỌCThẻđểHSviếtýlựachọn(BTđọchiểu).Máytính,máychiếu.III.CÁCHOẠTĐỘNGDẠYHỌC TIẾT1 A.KIỂMTRABÀICŨ:2HSđọcbàiCảixanhvàchimsâuhoặccảlớpviếtbảngcon:(tóc)xoăn,(chỗ)ngoặt. B.DẠYBÀIMỚI 1.Giớithiệubài:vầnuân,vầnuât. 2.Chiasẻvàkhámphá 2.1.DạyvầnuânGVviết:u,â,n.HS:uânờuân.HSnói:huânchương.Tiếnghuâncóvầnuân,/Phântíchvầnuân,tiếnghuân./Đánhvần,đọctrơn:uânờuân/hờuânhuân/huânchương. 2.2.Dạyvầnuât(nhưvầnuân):Đánhvần,đọctrơn:uâtờuât/xờuâtxuâtsắcxuất/sảnxuất. *Củngcố:Cảlớpđọctrơncácvần,từkhoá:uân,huânchương;uât,sảnxuất. 3.Luyệntập 3.1.Mởrộngvốntừ(BT2:Giúpthỏđemcàrốtvềhainhàkhochođúng)GV(đưalênbênphảibảnghìnhảnhtròchơivới5củcàrốttừ;bêntráicũnglặplạinộidungtươngtự);nêuYCcủatròchơi.GVchỉtừngcủcàrốt,1HSđọc,cảlớpđọc:mùaxuân,ảothuật,..HSlàmbài:chuyểntừngcủcàrốtvềkhovầnuân,vầnuât.2HSlênbảngthixếpcàrốtvềkho(nốichữvớihình)đúng,nhanh.HSbáocáo:Khovầnuânchứa3củcàrốt:mùaxuân,tuầntra,khuânvác.Khovầnuâtchứa2củ:ảothuật,mỹthuật.GVchỉtừngtừ,cảlớp:Tiếngxuâncóvầnuân.Tiếngthuậtcóvầnuât,... 3.2.Tậpviết(bảngconBT4).a)HSđọccácvần,tiếng:uân,uât,huânchương,sảnxuất.b)Viếtvần:uân,uâtHSđọcvầnuân,nóicáchviết.GVviếtvầnuân,hướngdẫncáchviết,viếtdấumũtrênâ,cáchnốinét./Làmtươngtựvớivầnuât.HSviết:uân,uât(2lần).c)Viếttiếng:huânchương),(sản)xuấtGVviếtmẫutiếnghuân,hướngdẫn.Chúýchữhcao2,5li,cáchnốinét/Làmtươngtựvớixuất,dấusắcđặttrênâ.HSviết:huân(chương),(sản)xuất(2lần). TIẾT2 3.3.Tậpđọc(BT3).a)GVchỉhìnhminhhoạbàiCáovàgà:gàbayvùlêncâytrướcmõmcáo,cácbácnôngdâncầmgậyđuổitheocáo.b)GVđọcmẫu.Giảinghĩatừ:tuấntú(khuônmặtđẹp,thôngminh,sángsủa);uất(tứcquánhưngphảinhịn,khôngnóira).c)Luyệnđọctừngữ:đidạo,ngọtngào,đichơixuân,tuấntú,mảinghenịnh,ngoạm,laorađuổi,mởmiệng,baytótlên,uấtquá.d)LuyệnđọccâuGV:Bàiđọccó11câu.GVchỉtừngcâuchoHSđọcvỡ(cóthểđọcliềncáccâu2,3,4,5).Đọctiếpnốitừngcâu(đọcliền2,3câulờinhânvật).e)Thiđọctiếpnối2đoạn(6câu/5câu);thiđọccảbài.g)TìmhiểubàiđọcGVnêuYC./HSđọcnộidungBT./HSlàmbài,viếtphươngánlựachọn(ahayb)lênthẻ./HSgiơthẻ,GVkếtluận:Ýbđúng..Thựchành:1HShỏicảlớpđáp+1HS:Gàlàmcáchnàođểthoátthân?+Cảlớp:(Ýb)Lừacáomởmiệng,bayđi.GV:Bàiđọckhuyêncácemđiềugì?HSphátbiểu.GV:Bàihọckhuyêncácemcầncảnhgiác,đềphòngkẻxấuphỉnhnịnh,dụdỗ.Khigặpnạn,cầnthôngminhnghĩcáchtựcứumình.*Cảlớpđọc8vầnvừahọctrongtuần(SGK,chântrang50). 4.Củngcố,dặndòChỉchoHSđọclạimộtsốcâutrongbàiđọc.Đọcchongườithânnghelạibàitậpđọc. TẬPVIẾT (1tiếtsaubài120,121)I.MỤCTIÊUViếtđúngcácvầnoăn,oăt,uân,uât,cáctừngữtócxoăn,chỗngoặt,huânchương,sảnxuấtkiểuchữviếtthường,cỡvừavàcỡnhỏ.Chữrõràng,đềunét.II.ĐỒDÙNGDẠYHỌCBảngphụviếtvần,từngữtrêndòngkẻôli.III.CÁCHOẠTĐỘNGDẠYHỌC 1.Giớithiệubài:GVnêumụctiêucủabàihọc. 2.Luyệntập 2.1.ViếtchữcỡnhỡCảlớpđọccácvầnvàtừngữ(cỡnhỡ):oăn,tócxoăn;oăt,chỗngoặt,uân,huânchương;uât,sảnxuất.HSnóicáchviếttừngvần.GVhướngdẫnHS.Chúýchiềucaocácconchữ,cáchnốinét,vịtríđặtdấuthanh(tóc,chỗngoặt,sảnxuất).HSviếtvàovởLuyệnviết. 2.2.ViếtchữcỡnhỏCảlớpđọccáctừngữ(cỡnhỏ):tócxoăn,chỗngoặt,huânchương,sảnxuất.GVhướngdẫnHSviếtcáctừngữcỡnhỏ.Chúýđộcaocácconchữ:scaohơn1li;tcao1,5li;h,gcao2,5li.HSviếtvàovởLuyệnviết;hoànthànhphầnLuyệntậpthêm. 3.Củngcố,dặndòTuyêndươngnhữngbạnviếtnắnnót,sạchđẹp. ...

Tài liệu có liên quan: