Tham khảo tài liệu giáo trình tự học tiếng nhật - 18, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo trình tự học tiếng Nhật - 18日本語能力試験 1/20 ページ 日本語能力試験 日本語能力試 Powered by jlpt.info 日本語能力試験 authority reserved 問題用紙 問題用紙 級 文字・ 文字・語彙 文字 (100点 35分) 注意 注意 Notes 1.「始め」の合図があるまで、この問題用紙を開け ないでください。 Do not open this question booklet before the test begins. 2.この問題用紙を持ち帰ることはできません。 Do not take this question booklet with you after the test. 3.受験番号と名前を下の欄に、受験票と同じよう にはっきりと書いてください。 Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. 4.この問題用紙は、全部で9ページあります。 This question booklet has 9 pages. 5.問題には解答番号の①②③...が付いています。 解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマー クしてください。 One of the row numbers①、②、③…is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 受験番号 Examinee Registration Number 名前 Name ページ -- part 1 -- 問題Ⅰ___のことばはどうよみますか。1234からいちばんいいものをひとつ 問題Ⅰ___のことばはどうよみますか。1234からいちばんいいものをひとつ 問題 のことばはどうよみますか えらびなさい。 えらびなさい。 問1・自分で旅行を計画するのは楽しいです。 (1).自分 1.じぶん 2.ちっぷん 3.じっぷん 4.ちぶん (2).旅行 1.りゅうこ 2.りょうこ 3.りょこう 4.りゅこう (3).計画 1.けいかく 2.けいが 3.けかく 4.けが (4).楽しい 1.うれしい 2.いそがしい 3.うつくしい 4.たのしい 問2・その学生は毎日地下鉄で大学に通っています。 (1).地下鉄 1.じげてつ 2.じかてつ 3.ちげてつ 4.ちかてつ (2).通って 1.とおって 2.かよって 3.かえって 4.いってhttp://jlpt.info/Oriential/jlptexamine.do?year=1991&level=3 2006/09/24日本語能力試験 2/20 ページ 問3・姉がいつも食事の用意をしてくれます。 (1).姉 1.いもうと 2.おとうと 3.あね 4.あに (2).食事 1.しょくじ 2.しょうじ 3.そくじ 4.そうじ (3).用意 1.よい 2.ようい 3.よじ 4.ようじ 問4・電話代は夜の間と日曜日が安いです。 (1).電話代 1.でんわちん 2.でんわきん 3.でんわだい 4.でんわりょう (2).夜 1.ひる 2.よる 3.あさ 4.ばん (3).間 1.うち 2.ま 3.かん 4.あいだ (4).安い 1.あまい 2.うまい 3.ちかい 4.やすい 問5・この町の人口は去年より多くなりました。 (1).町 1.むら 2.まち 3.とし 4.へん (2).人口 1.じんこう 2.にんこう 3.にんごう 4.じんごう (3).去年 1.きょうねん 2.さくねん 3.さっねん ...
Giáo trình tự học tiếng Nhật - 18
Số trang: 20
Loại file: pdf
Dung lượng: 622.14 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tự học tiếng nhật giáo trình học tiếng nhật tiếng nhật căn bản tài liệu học tiếng nhât ngữ pháp tiếng nhậtTài liệu có liên quan:
-
Bảng chia động từ Sơ cấp tiếng Nhật
42 trang 240 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 216 0 0 -
175 trang 196 0 0
-
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 195 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 191 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 182 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
3 trang 165 0 0
-
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 154 0 0 -
Hiện tượng tổ hợp ( コロケーション) trong tiếng Nhật
6 trang 151 0 0