Danh mục tài liệu

Hạch tóan tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ - 5

Số trang: 9      Loại file: pdf      Dung lượng: 196.64 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Công ty Công Nghệ Phẩm TTKD VL-XD TỜ KÊ CHI TIẾT TK 532 Tháng 12 năm 2004 STT DIỄN GIẢI 01 CTY CT 525 SỐ TIỀN 4.000.000 GHI NỢ TK 532, GHI CÓ TK 131 4.000.000 111 CỘNG NỢ 4.000.000TỔNG CỘNG4.000.000Trường hợp hàng bán bị trả lại: Trung tâm yêu cầu đại lý xuất hoá hơn GTGT trả lại số hàng bị hỏng theo tiền hàng và thuế. Kế toán căn cứ hoá đơn ghi: Nợ TK 532 Nợ TK 3331 Có TK 131 Phản ánh trị giá vốn hàng bán bị trả lại nhập kho Nợ TK 156 Có...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hạch tóan tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ - 5Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Công ty Công Nghệ Phẩm TTKD VL-XD TỜ K Ê CHI TIẾT TK 532 Tháng 12 năm 2004 GHI NỢ TK 532, GHI CÓ TK STT DIỄN GIẢI SỐ TIỀN 131 111 CỘNG NỢ 01 CTY CT 525 4 .000.000 4.000.000 4.000.000 TỔNG CỘNG 4 .000.000 4.000.000 4.000.000  Trường hợp hàng bán bị trả lại: Trung tâm yêu cầu đại lý xuất hoá h ơn GTGT trả lại số hàng bị hỏng theo tiền hàng và thu ế. Kế toán căn cứ hoá đơn ghi: Nợ TK 532 370.000 đ Nợ TK 3331 37.000 đ 407.000 đ Có TK 131 Phản ánh trị giá vốn hàng bán b ị trả lại nhập kho Nợ TK 156 331.818 đ 331.818 đ Có TK 632 Sau khi kiểm tra từng bộ phận, kế toán Công ty có trách nhiệm tổng hợp các số liệu của từng trung tâm, chi nhánh để lên Nh ật ký chứng từ có liên quan.Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Công ty Công Nghệ Phẩm NHẬT KÝ CHỨNG TỪ Địa chỉ:57 Lê Du ẩn -ĐN TK 911 “XĐKQKD” Tháng 12/2002 TK TK Cộng P/ S TK 4212 TK 632 TK 6411 TK 6413 TK 6414 TK 6417 TK 6418 TK 6421 TK 6423 CÓ 6423 Nợ TK 911TK.... 55.212.14 57.788.027.6 312.437.7 30.015.4 32.787.5 887.189.2 227.582.1 85.769.7 2.683.6 25.942.8 61.907.253.8 0 67 58 60 50 41 57 58 92 83 49Cộng 55.212.14 57.788.027.6 312.437.7 30.015.4 32.787.5 887.189.2 227.582.1 85.769.7 2.683.6 25.942.8 61.907.253.8 0 67 58 60 50 41 57 58 92 83 49 TK Cộng P/ S TK 6425 TK 6427 TK 6428 TK 711 TK 811 TK 532 TK 531 TK 511 TK 515 TK 635 CÓ Nợ TK 911TK.... 44.736.2 461.023.5 1.428.508.4 61.262.7 38.101.6 39.091.8 790.568.6 30.601.172.1 421.572.1 1.193.509.5 61.607.253.8 58 73 53 62 05 25 28 95 04 50 49Cộng 44.736.2 461.023.5 1.428.508.4 61.262.7 38.101.6 39.091.8 790.568.6 30.601.172.1 421.572.1 1.193.509.5 61.607.253.8 58 73 53 62 05 25 28 95 04 50 49Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com SỔ CÁI TK 511( QUÝ IV/2004) Số dư năm 2001 Nợ: Có: Số Diễn giải chi Tháng.. Tháng Tháng hiệu tiết Ghi Nợ Tháng 10 Tháng 12 NKC TK này, Ghi .. 9 11 T Có các TK 911 141.131.890.6 15 141.131.890.6 a.Cộng số phát sinh 15 Nợ : ...