Hệ Mật Mã Elgamal - Sinh Tham Số An Toàn phần 10
Số trang: 3
Loại file: pdf
Dung lượng: 89.08 KB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Thông thường, các kỹ thuật mật mã hóa khóa công khai đòi hỏi khối lượng tính toán nhiều hơn các kỹ thuật mã hóa khóa đối xứng nhưng những lợi điểm mà chúng mang lại khiến cho chúng được áp dụng trong nhiều ứng dụng.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hệ Mật Mã Elgamal - Sinh Tham Số An Toàn phần 10phô lôc. c¸c kÕt qu¶ thö nghiÖm. b TÊt c¶ c¸c sè Sophie 32 bit (viÕt d−íi d¹ng thËp ph©n) 32 2148696083;2151841859;2164031741;2173469069;2203353941; 2236777811;2286323783;2297333999;2299300109;2307164549; 2329578203;2339015531;2347273193;2415300599;2439680363; 2470351679;2513606099;2535626531;2549389301;2554894409; 2563152071;2635504919;2665389791;2668928789;2677579673; 2726732423;2777851283;2791614053;2863966901;2864360123; 2891885663;2896997549;2911546763;2932780751;2956767293; 2971709729;2976428393;2998055603;3029120141;3068049119; 3075913559;3094394993;3103439099;3164781731;3186802163; 3192307271;3292578881;3331901081;3375155501;3407006483; 3522613751;3530871413;3532051079;3544634183;3620526029; 3620919251;3623278583;3626424359;3642546461;3738492629; 3742424849;3746750291;3753041843;3813598031;3817137029; 3841516793;3890276321;3912296753;3916228973;3937462961; 3942968069;3959483393;3970886831;3976785161;3978358049; 4003917479;4031836241;4045599011;4066832999;4089246653; 4115985749;4141938401;4157667281;4178901269;4222942133; 4234738793;4254399893;4275633881;4287823763;B¶ng sè l−îng sè nguyªn tè Pocklington vµ sè nguyªn tè Sophie víi nh©n lµ30 sè nguyªn tè Pepin liªn tiÕp ®Çu tiªn d¹ng r216+1 víi r>1 lÎ (c¸c sè tõ 21®Õn 26 bit).pepin \ bit 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 1376257 1/0 5/0 10/0 16/1 34/1 60/2 1769473 1/0 1/0 2/0 8/0 4/0 16/0 28/1 49/4 2424833 1/0 1/0 1/0 2/0 7/0 8/0 21/2 43/4 3604481 1/0 1/0 1/1 4/1 8/2 14/2 26/1pepin \ bit 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 3735553 1/0 1/0 2/1 2/0 6/0 7/0 16/0 25/3 58®Ò tµi: sinh tham sè cho hÖ mËt elgamal.phô lôc. c¸c kÕt qu¶ thö nghiÖm. 5308417 1/0 2/0 2/0 6/0 16/1 19/2 6750209 1/1 1/0 1/0 2/0 4/0 11/2 18/0 7667713 1/0 1/0 2/0 9/0 14/0 8716289 1/0 2/0 1/0 4/0 8/0 9502721 1/0 1/0 1/0 1/0 1/0 2/0 7/0 11/2 10027009 1/0 4/0 3/1 7/0 11468801 1/0 2/0 6/0 13/0 11599873 2/0 2/1 1/0 2/0 3/0 10/0 13565953 1/0 1/0 1/0 5/0 10/0 16580609 4/0 3/0 6/0 17367041 2/0 3/0 5/0 5/0 19070977 2/0 5/0 20119553 1/0 1/0 2/0 20512769 3/0 2/0 3/0 6/0 23789569 1/0 1/0 3/0 6/0 24576001 3/1 4/0 25231361 1/0 1/0 3/0 2/0 26017793 1/0 2/0 2/0 2/0 26411009 1/1 2/0 4/0 27328513 1/0 1/0 1/0 27590657 1/0 1/0 1/0 29294593 1/0 4/0 3/0 29687809 1/0 1/0 4/0 31916033 1/0 4/0 32440321 1/0 2/0 2/0 59®Ò tµi: sinh tham sè cho hÖ mËt elgamal.phô lôc. c¸c kÕt qu¶ thö nghiÖm.B¶ng c¸c sè Sophie ®· ®−îc liÖt kª trong b¶ng trªn Pepin bit C¸c sè Sophie 1376257 30 922092191; 31 1904739689; 32 3118598363; 4258139159; 1769473 31 1344799481; 32 2353399091; 2406483281; 3139045103; 4211345741; 2424833 31 1125122513; 1998062393; 32 3525707183; 3758491151; 3962177123; 4194961091; 3604481 28 223477823; 29 504627341; 30 720896201; 764149973; 31 1369702781; 2083390019; 32 2559181511; 3735553 27 127008803; 32 2502820511; 2614887101; 3870032909; 5308417 31 2091516299; 32 2441871821; 3110732363; 6750209 24 13500419; 31 1552548071; 2038563119; 9502721 32 3325952351; 3725066633; 10027009 31 1784807603; 11599873 28 185597969; 24576001 30 688128029; 26411009 30 845152289; 60®Ò tµi: sinh tham sè cho hÖ mËt elgamal.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hệ Mật Mã Elgamal - Sinh Tham Số An Toàn phần 10phô lôc. c¸c kÕt qu¶ thö nghiÖm. b TÊt c¶ c¸c sè Sophie 32 bit (viÕt d−íi d¹ng thËp ph©n) 32 2148696083;2151841859;2164031741;2173469069;2203353941; 2236777811;2286323783;2297333999;2299300109;2307164549; 2329578203;2339015531;2347273193;2415300599;2439680363; 2470351679;2513606099;2535626531;2549389301;2554894409; 2563152071;2635504919;2665389791;2668928789;2677579673; 2726732423;2777851283;2791614053;2863966901;2864360123; 2891885663;2896997549;2911546763;2932780751;2956767293; 2971709729;2976428393;2998055603;3029120141;3068049119; 3075913559;3094394993;3103439099;3164781731;3186802163; 3192307271;3292578881;3331901081;3375155501;3407006483; 3522613751;3530871413;3532051079;3544634183;3620526029; 3620919251;3623278583;3626424359;3642546461;3738492629; 3742424849;3746750291;3753041843;3813598031;3817137029; 3841516793;3890276321;3912296753;3916228973;3937462961; 3942968069;3959483393;3970886831;3976785161;3978358049; 4003917479;4031836241;4045599011;4066832999;4089246653; 4115985749;4141938401;4157667281;4178901269;4222942133; 4234738793;4254399893;4275633881;4287823763;B¶ng sè l−îng sè nguyªn tè Pocklington vµ sè nguyªn tè Sophie víi nh©n lµ30 sè nguyªn tè Pepin liªn tiÕp ®Çu tiªn d¹ng r216+1 víi r>1 lÎ (c¸c sè tõ 21®Õn 26 bit).pepin \ bit 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 1376257 1/0 5/0 10/0 16/1 34/1 60/2 1769473 1/0 1/0 2/0 8/0 4/0 16/0 28/1 49/4 2424833 1/0 1/0 1/0 2/0 7/0 8/0 21/2 43/4 3604481 1/0 1/0 1/1 4/1 8/2 14/2 26/1pepin \ bit 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 3735553 1/0 1/0 2/1 2/0 6/0 7/0 16/0 25/3 58®Ò tµi: sinh tham sè cho hÖ mËt elgamal.phô lôc. c¸c kÕt qu¶ thö nghiÖm. 5308417 1/0 2/0 2/0 6/0 16/1 19/2 6750209 1/1 1/0 1/0 2/0 4/0 11/2 18/0 7667713 1/0 1/0 2/0 9/0 14/0 8716289 1/0 2/0 1/0 4/0 8/0 9502721 1/0 1/0 1/0 1/0 1/0 2/0 7/0 11/2 10027009 1/0 4/0 3/1 7/0 11468801 1/0 2/0 6/0 13/0 11599873 2/0 2/1 1/0 2/0 3/0 10/0 13565953 1/0 1/0 1/0 5/0 10/0 16580609 4/0 3/0 6/0 17367041 2/0 3/0 5/0 5/0 19070977 2/0 5/0 20119553 1/0 1/0 2/0 20512769 3/0 2/0 3/0 6/0 23789569 1/0 1/0 3/0 6/0 24576001 3/1 4/0 25231361 1/0 1/0 3/0 2/0 26017793 1/0 2/0 2/0 2/0 26411009 1/1 2/0 4/0 27328513 1/0 1/0 1/0 27590657 1/0 1/0 1/0 29294593 1/0 4/0 3/0 29687809 1/0 1/0 4/0 31916033 1/0 4/0 32440321 1/0 2/0 2/0 59®Ò tµi: sinh tham sè cho hÖ mËt elgamal.phô lôc. c¸c kÕt qu¶ thö nghiÖm.B¶ng c¸c sè Sophie ®· ®−îc liÖt kª trong b¶ng trªn Pepin bit C¸c sè Sophie 1376257 30 922092191; 31 1904739689; 32 3118598363; 4258139159; 1769473 31 1344799481; 32 2353399091; 2406483281; 3139045103; 4211345741; 2424833 31 1125122513; 1998062393; 32 3525707183; 3758491151; 3962177123; 4194961091; 3604481 28 223477823; 29 504627341; 30 720896201; 764149973; 31 1369702781; 2083390019; 32 2559181511; 3735553 27 127008803; 32 2502820511; 2614887101; 3870032909; 5308417 31 2091516299; 32 2441871821; 3110732363; 6750209 24 13500419; 31 1552548071; 2038563119; 9502721 32 3325952351; 3725066633; 10027009 31 1784807603; 11599873 28 185597969; 24576001 30 688128029; 26411009 30 845152289; 60®Ò tµi: sinh tham sè cho hÖ mËt elgamal.
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Số học module Mật mã học Logarit Trường hữu hạn Hệ nhị phân Hệ mã ElgamalTài liệu có liên quan:
-
Giáo trình Mật mã học - PGS.TS. Nguyễn Bình (chủ biên)
325 trang 127 0 0 -
Giáo trình Cơ sở mật mã học: Phần 1
85 trang 64 0 0 -
Bài giảng Kiến trúc máy tính: Chương 9 - ThS. Nguyễn Hằng Phương
21 trang 42 0 0 -
Giáo án môn Tin học lớp 10 sách Kết nối tri thức: Bài 4
4 trang 40 0 0 -
Một số mở rộng cho dạng biểu diễn NAF của số nguyên dương
5 trang 36 0 0 -
Bài giảng An toàn an ninh thông tin: Bài 2 - Bùi Trọng Tùng
42 trang 35 0 0 -
Hệ mật mã dựa trên đường cong Elliptic
12 trang 34 0 0 -
Bài giảng Phát triển ứng dụng web: Chương 8 - Lê Đình Thanh
70 trang 34 0 0 -
326 trang 34 0 0
-
Bài giảng môn học Kiến trúc máy tính - Biểu diễn hệ số
37 trang 34 0 0