Tài liệu Hệ thống mẹo trong bài thi TOEIC sau đây sẽ giúp các bạn biết đưuọc cách làm bài thi TOEIC một cách hiệu quả hơn thông qua một số mẹo làm bài về danh từ, tính từ, trạng từ, sự đồng thuận giữa chủ ngữ và động từ, mệnh đề quan hệ, rút gọn mệnh đề chung chủ ngữ, câu điều kiện + dạng rút gọn câu điều kiện và một số mẹo khác.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hệ thống mẹo trong bài thi TOEICHệthốngmẹotrongbàithiTOEIC I. Mẹovềdanhtừ Giớitừ+N/Ving The+N A/an+N(đếmđượcsốít) Thereare,few,afew,anumberof,thenumberof,many,several,severalof,avarietyof +N(đếmđượcsốnhiều) Much,little,alittle,agreatdealof,alargeamountof+N(khôngđếmđược) Some,someof,alotof,lotsof,all+N(khôngđếmđược)/N(đếmđượcsốnhiều) Tínhtừsởhữu/sởhữucách+N Ngoạiđộngtừ+N/Tânngữ(ởdạngchủđộng) Each+N(đếmđượcsốít)Lưuý:Đãlàdanhtừ đếmđượcsố ítthìbắtbuộcphảicó1trong3mạotừ “a/an/the”đứngđằngtrước. MẹovềdanhtừghépCácdanhtừghéphaygặptrongbàithiTOEIC: a. Noun–Noun Customersatisfaction:sựhàilòngkháchhàng(=clientsatisfaction) Advertisingcompany:côngtyquảngcáo Applicationform:đơnxinviệc Performanceevaluation:bảnđánhgiáhiệusuấtlàmviệc Assemblyline:dâychuyềnlắpráp Companypolicy:chínhsáchcôngty Informationdesk:bànthôngtin,bàntiếptân Membershipfee:phíhộiviên Staffproductivity:năngsuấtnhânviên Deliverycompany:côngtyvậnchuyển Attendancerecord:phiếuđiểmdanh,tờđiểmdanh Workschedule:lịchlàmviệc Registrationinstruction:bảnhướngdẫnđăngký Servicedesk:bànphụcvụ b. Nouns–Noun Salesdepartment:phòngkinhdoanh Salesforce:lựclượngbánhàng,bộphậnbánhàng Salesmanager:giámđốcbánhàng,giámđốckinhdoanh Salestarget:mụctiêubánhàng Savingsaccount:tàikhoảntiếtkiệm Sportscomplex:khuphứchợpthểthao Overseastrip:chuyếncôngtácnướcngoài II. Mẹovềtínhtừ Đứnggiữamạotừvàdanhtừ:A/an/the+adj+N Đứnggiữcáctừchỉsốlượngvàdanhtừ: Anumberof,thenumberof,few,afew,several,severalof,some,someof,alotof,lots of,many,much,little,alittle,avarietyof,agreatdealof,alargeamountof+adj+N Tínhtừsởhữu/sởhữucách+adj+N Tínhtừsởhữu/sởhữucách+most+adj(dài)+N Themost+adj(dài)+N No+adj+N This,that,these,those+adj+N Become+adj/N Lưuý:Có3dạngtínhtừ Tínhtừthường:useful,beautiful,special,handsome… Ved/VII:manghàmnghĩabịđộng,chịusựtácđộngtừbênngoàiExample:interested,inspired Ving:chỉbảnchấtExample:interestingIII. Mẹovềtrạngtừa. Cấutạotrạngtừ:adj+lyExample:usefully,extremely… Chúý:Nếutrong1câuhỏivề từ loạimàtathấycóđápándạng“A+ly”vàđápán kháccódạng“A”thìAchínhlàtínhtừvà“A+ly”làtrạngtừ.b. CáccặptrạngtừhaybẫytrongbàithiTOEIC Hard–hardly(chămchỉhiếmkhi) Late–lately(muộn–gầnđây)c. Mẹochungvềtrạngtừ Be+adv+Ving Be+adv+Ved/VII Trợ độngtừ khuyếtthiếu(can,could,may,might,shall,should,will,would,must)+ adv+V Trợđộngtừkhuyết+adv+be+Ved/VII Trợđộngtừkhuyết+be+adv+Ved/VII Be+adv+adj Have,has,had+adv+Ved/VII Đứngđầucâu,trướcdấuphẩyđểbổsungnghĩachocảcâu Adv,S+V A/an/the/anumberof,thenumberof,few,afew,several,severalof,some,someof,a lotof,lotsof,many,much,little,alittle,avarietyof,agreatdealof,alargeamountof+ adv+adj+NIV. Mẹovềsựđồngthuậngiữachủngữvàđộngtừa. Chiađộngtừsốít(is/was/has/Vs,es)khichủngữlà: Danhtừđếmđượcsốít Danhtừkhôngđếmđược Oneofthe+N(đếmđượcsốnhiều) Danhđộngtừ(Ving) Đạitừbấtđịnh Each,every+N(đếmđượcsốít) Thenumberof+N(đếmđượcsốnhiều) Much,little,alittle,agreatdealof,alargeamountof+N(khôngđếmđược) Ngôithứ3sốít:he/she/itb. Chiađộngtừsốnhiều(are/were/have/V)khichủngữlà: Danhtừđếmđượcsốnhiều The+adj(đạidiệnchonhómngười,tầnglớpngười) Anumberof+N(đếmđượcsốnhiều) AandB BothAandB few,afew,many,several,severalof,avarietyof+N(đếmđượcsốnhiều) Ngôithứhai:you/we/theyc. Dạngđặcbiệt Some,someof,alotof,lotsof,all+N(khôngđếmđược)=>chiađộngtừdạngsốít. Some,someof,alotof,lotsof,all+N(đếmđượcsốnhiều)=>chiađộngtừdạngsốnhiều. A+giớitừ+B=>chiađộngtừtheoA. EitherAorB,NeitherAnorB=>chiađộngtừtheoB.V. Mẹovềmệnhđềquanhệ N(người)+who+V N(người)+whose+N(sởhữucủadanhtừchỉngười) N(vật)+which+V/clause S+V,which+V(sốít)VI. MẹovềrútgọnmệnhđềchungchủngữĐâylàdạngrấthayxuấthiệntrongbàithiTOEIC.ĐốivớidạngnàybạnsẽthấyVing hoặcVed/VIIđứngởđầucâu,vàởgiữacâusẽcódấyphẩy(,).Mụcđíchcủadạngnày làđểkếthợp2câuđơnchungchủngữthànhm ...