Danh mục tài liệu

MẪU TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN

Số trang: 6      Loại file: xls      Dung lượng: 22.00 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu mẫu tình hình hoạt động thị trường chứng khoán , biểu mẫu - văn bản, biểu mẫu phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
MẪU TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNGBiểu số: 0301.1 Đơn vị báo cáo: Uỷ ban THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN Chứng khoán Nhà nướcBan hành theo: QĐ 2331/QĐ-BTC củaBộ trưởng Bộ Tài chính Đơn vị nhận báo cáo: Cục T học và Thống kê tài chínhNgày nhận báo cáo: (Tháng, quý, năm)Báo cáo tháng: Ngày 15 tháng sautháng báo cáoBáo cáo quý: Ngày 15 tháng thứ 2 quýsau quý báo cáoBáo cáo năm: Ngày 15 tháng 2 năm sau Chỉ số VN-Index (0405) 1 Chỉ số HNX-Index (0405) Tổng giá trị vốn hoá thị trường (0404) 2 (cổ phiếu) (Tỷ đồng) - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN Phát sinhSố TT Loại thông tin Đơn vị tính Mã chỉ tiêu TKQG trong kỳ Giá trị chứng khoán giao Tỷ đồng 3 0403 dịch Giá trị cổ phiếu giao dịch a - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN Giá trị trái phiếu giao dịch b - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN Giá trị chứng chỉ quỹ giao dịch c - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN Khối lượng chứng khoán Triệu CK 4 0403 giao dịch Khối lượng cổ phiếu giao dịch Triệu a - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN Khối lượng trái phiếu giao Triệub dịch - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN Khối lượng chứng chỉ quỹ Triệuc giao dịch - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN5 Khối lượng chứng khoán Triệu CK 0402 niêm yếta Khối lượng cổ phiếu niêm yết - SGDCK TP.HCM - SGDCK HNb Khối lượng trái phiếu niêm yết Triệu - SGDCK TP.HCM - SGDCK HNc Khối lượng chứng chỉ quỹ Triệu niêm yết - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN6 Giá trị chứng khoán niêm Tỷ đồng 0402 yếta Giá trị cổ phiếu niêm yết - SGDCK TP.HCM - SGDCK HNb Giá trị trái phiếu niêm yết - SGDCK TP.HCM - SGDCK HNc Giá trị chứng chỉ quỹ niêm yết - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN Tổng số loại chứng khoán Loại 7 niêm yết - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN a Trái phiếu niêm yết Trái phiếu Chính phủ - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN Trái phiếu Doanh nghiệp - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN Trái phiếu chính quyền địa phương - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN b Cổ phiếu niêm yết - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN c Chứng chỉ Quỹ niêm yết - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN 8 Số phiên thực hiện giao dịch Phiên - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN 9 Số lượng công ty niêm yết Công ty chứng khoán - SGDCK TP.HCM - SGDCK HN 10 Số lượng công ty chứng Công ty khoán …, ngày…tháng…năm….Người lập biểu Người kiểm tra biểu Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu, họ tên)n vị báo cáo: Uỷ ban ng khoán Nhà nướcn vị nhận báo cáo: Cục Tin và Thống kê tài chính Cộng dồn đến cuối kỳáng…năm…. Thủ trưởng đơn vị(Ký, đóng dấu, họ tên)