Tài liệu này cung cấp đến các bạn sinh viên một số bảng tra môn Thủy văn công trình hỗ trợ cho quá trình tra cứu, học tập, nghiên cứu và đặc biệt được phép mang vào phòng thi để hỗ trợ làm bài tập vận dụng hiệu quả hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Một số bảng tra môn Thủy văn công trình (Tài liệu được sử dụng trong phòng thi)TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI BỘ MÔN THỦY LỰC THỦY VĂN MỘT SỐ BẢNG TRAMÔN THỦY VĂN CÔNG TRÌNH (tài liệu được sử dụng trong phòng thi) HÀ NỘI, 12 - 2015 Bảng 2.1: Bảng cho K đối với Loga-PearsonIII Chu kù T (năm) 2 5 10 25 50 100 200Hệ số CS Xác suất vợt P% 50 20 10 4 2 1 0.5 3.5 -0.396 0.420 1.180 2.278 3.152 4.051 4.970 2.5 -0.360 0.518 1.250 2.162 3.048 3.845 4.652 2.0 -0.307 0.609 1.302 2.219 2.912 3.605 4.298 1.8 -0.282 0.643 1.318 2.193 2.848 3.499 4.147 1.6 -0.254 0.675 1.329 2.163 2.780 3.388 3.990 1.4 -0.225 0.705 1.337 2.128 2.706 3.271 3.828 1.2 -0.195 0.732 1.340 2.087 2.626 3.149 3.661 1.0 -0.164 0.758 1.340 2.043 2.542 3.022 3.489 0.9 -0.148 0.769 1.339 2.018 2.498 2.957 3.401 0.8 -0.132 0.780 1.336 1.993 2.453 2.891 3.312 0.7 -0.116 0.790 1.333 1.967 2.407 2.824 3.223 0.6 -0.099 0.800 1.328 1.939 2.359 2.755 3.132 0.5 -0.083 0.808 1.323 1.910 2.311 2.686 3.041 0.4 -0.066 0.816 1.317 1.880 2.261 2.615 2.949 0.3 -0.050 0.823 1.309 1.849 2.211 2.544 2.586 0.2 -0.033 0.830 1.301 1.818 2.159 2.472 2.763 0.1 -0.017 0.836 1.292 1.785 2.107 2.400 2.670 0.0 0.000 0.841 1.282 1.751 2.054 2.326 2.576 -0.1 0.017 0.846 1.270 1.716 2.000 2.252 2.482 -0.2 0.033 0.850 1.258 1.680 1.945 2.178 2.388 -0.3 0.050 0.853 1.245 1.643 1.890 2.104 2.294 -0.4 0.066 0.855 1.231 1.606 1.834 2.029 2.201 -0.5 0.083 0.860 1.216 1.567 1.777 1.955 2.108 -0.6 0.099 0.857 1.200 1.528 1.720 1.880 2.016 -0.7 0.116 0.857 1.183 1.488 1.663 1.806 1.926 -0.8 0.132 0.856 1.166 1.488 1.606 1.733 1.837 -0.9 0.148 0.854 1.147 1.407 1.549 1.660 1.749 -1.0 0.164 0.852 1.128 1.366 1.492 1.588 1.664 -1.2 0.195 0.843 1.086 1.282 1.397 1.449 1.501 -1.4 0.225 0.832 1.041 1.198 1.270 1.318 1.351 -1.6 0.254 0.817 0.994 1.116 1.166 1.197 1.216 -1.8 0.282 0.799 0.945 1.035 1.069 1.087 1.097 -2.0 0.307 0.777 0.895 0.959 0.980 0.990 0.995 -2.5 0.360 0.710 0.771 0.793 0.798 0.799 0.800 -3.0 0.396 0.636 0.660 0.666 0.666 0.667 0.667 Bảng 2.2: Bảng tra hệ số CS theo độ lệch S của phân phối nhị thức Xác suất vợt P%CS 5-95 S 0.3 1 2 3 5 25 50 90 950.1 2.95 2.40 2.41 1.92 1.67 0.66 -0.02 -1.27 -1.61 3.28 0.030.2 3.07 2.47 2.16 1.96 1.70 0.65 -0.03 -1.26 -1.58 3.28 0.060.3 3.19 2.54 2.21 2.00 1.72 0.64 -0.05 -1.24 -1.55 3.27 0.080.4 3.30 2.61 2.26 2.04 1.75 0.63 -0.07 -1.23 -1.52 3.27 0.110.5 3.43 2.68 2.31 2.08 1.77 0.62 -0.07 -1.22 -1.49 3.26 0.140.6 3.55 2.75 2.35 2.12 1.80 0.61 -0.10 -1.20 -1.45 3.25 0.170.7 3.66 2.82 2.40 2.15 1.82 0.59 -0.12 -1.18 -1.42 3.24 0.200.8 3.78 2.89 2.45 0.18 1.84 0.58 -0.13 -1.17 -1.38 3.22 0.220.9 3.89 2.96 2.50 2.22 1.86 0.57 -0.15 -1.15 -1.35 3.21 0.251.0 4.01 3.02 2.54 2.25 1.88 0.55 -0.16 -1.13 -1.32 3.20 0.281.2 4.23 3.15 2.62 2.31 1.92 0.52 -0.19 -1.08 -1.24 3.16 0.341.4 4.45 3.27 2.71 2.37 1.95 0.49 -0.22 -1.04 -1.17 3.12 0.391.6 4.68 3.39 2.78 2.42 1.97 0.46 -0.25 -0.99 -1.10 3.07 0.451.8 4.90 3.50 2.85 2.46 1.99 0.42 -0.28 -0.94 -1.02 3.01 0.512.0 5.11 3.60 2.91 2.51 2.00 0.39 -0.31 -0.90 -0.95 2.95 0.572.2 5.30 3.68 2.95 2.54 2.02 0.35 -0.33 -0.842 -0.882 2.90 0.632.4 5.48 3.78 3.02 2.60 2.00 0.29 -0.35 -0.792 -0.820 2.82 0.672.6 5.62 3.86 3.08 2.63 2.00 0.25 -0.37 -0.746 -0.764 2.76 0.722.8 5.86 3.96 3.12 2.65 2.00 0.22 -0.39 -0.703 -0.711 2.71 0.763.0 6.02 4.05 3.14 2.66 1.97 0.19 -0.40 -0.661 -0.665 2.64 0.803.2 6.21 4.11 3.14 2.66 1.96 0.15 -0.41 -0.621 -0.625 2.59 0.833.4 6.36 4.18 3.15 2.66 1.94 0.11 -0.41 -0.586 -0.587 2.53 0.863.6 6.50 4.24 3.17 2.66 1.93 0.064 -0.42 -0.555 -0.556 2.49 0.893.8 6.69 4.29 3.18 2.65 1.90 0.032 -0.42 -0.526 -0.526 2.43 0.914.0 6.83 4.34 3.20 2.65 1.90 0.010 -0.41 -0.500 -0.500 2.40 0.924.2 6.99 4.39 3.24 2.64 1.88 -0.010 -0.41 -0.476 -0.476 2.36 0.944.4 7.14 4.42 3.25 2.63 1.86 -0.032 -0.40 -0.455 -0.455 2.32 0.954.6 7.29 4.46 3.27 2.62 1.84 -0.052 -0.40 -0.435 -0.435 2.28 0.974.8 7.42 4.50 3.29 2.60 1.81 -0.075 -0.39 - ...
Một số bảng tra môn Thủy văn công trình (Tài liệu được sử dụng trong phòng thi)
Số trang: 43
Loại file: pdf
Dung lượng: 3.55 MB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bảng tra Thủy văn công trình Thủy văn công trình Hệ số dòng chảy Cường độ thấm Thông số tính toán thủy lực cầu nhỏTài liệu có liên quan:
-
Giáo trình Thủy văn công trình: Phần 1
193 trang 55 0 0 -
BÀI GIẢNG MÔN HỌC THỦY VĂN MÔI TRƯỜNG
88 trang 35 0 0 -
Giáo trình Thủy văn công trình
206 trang 32 0 0 -
28 trang 32 0 0
-
Bài giảng Thủy văn công trình: Chương 1 (tt)
28 trang 29 0 0 -
Bài giảng Thủy văn công trình: Chương 3 (tt)
56 trang 28 0 0 -
Giáo trình thủy văn công trình xây dựng
199 trang 27 0 0 -
Bài giảng Thủy văn công trình - ĐH Lâm Nghiệp
291 trang 27 0 0 -
BÀI TẬP LỚN MÔN HỌC THỦY VĂN CÔNG TRÌNH
8 trang 26 0 0 -
Bài giảng Thủy văn công trình: Chương 2 (tt)
56 trang 25 0 0