Danh mục tài liệu

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6

Số trang: 20      Loại file: doc      Dung lượng: 178.00 KB      Lượt xem: 21      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu tham khảo về ngữ pháp tiếng Anh, mời các bạn cùng tham khảo tài liệu "Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6" dưới đây. Nội dung tài liệu giới thiệu đến các bạn các kiến thức như: Thì hiện tại đơn của to be, thì hiện tại đơn của động từ thường, hiện tại tiếp diễn...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 NGỮPHÁPTIẾNGANHLỚP6 ALPHABETA,B,C…(MẪUTỰA,B,C) A B C D E F G /ei/ /bi/ /si:/ /di/ /i:/ /ef//dʒi/ H I J K L M N /eitʃ/ /ai/ /dʒei//kei//el//em//en/ O P K R S T U /əʊ/ /pi/ /kjuː//a://es//ti://juː/ V W X Y Z /vi://dʌbljuː/esk//wai//zet/ TrongtiếngAnhcó28mẫutựgồm21phụâmvà5nguyênâm“U,E,O,A,I” Thereare28alphabetsincluding21consonantsand5vowelsinEnglishlanguage. THESIMPLEPRESENTTENSEOF“TOBE’’ (Thìhiệntạiđơncủa“TOBE’’)A. FORMATION(Cáchthànhlập) Thườngdùngchodanhtừ,tínhtừhoặcnóivềmộtnghềnghiệp. I/Affirmativeform.Thểkhẳngđịnh. S+am,isare+a/an+Noun(danhtừ) Adjective(tínhtừ) I+amI’m (Ngôithứnhất) You+areYou’re(Ngôithứhai) 1 He,she,it+is He’s,She’s,It’s (Ngôithứbasốít) You,we,they+areYou’re,We’re,They’re(Ngôithứbasốnhiều) Ex:Tôilàmộthọcsinh. Đâylàmộtquyểnsách. Iamapupil. Thisisabook. Côtalàmộtgiáoviên. Nólàmộtconmèo. Sheisateacher. Itisacat. Bâygiờtôirấtmệt. Côtarấtđẹp. Now,Iamverytired. Sheisverybeautiful. II/Negativeform.Thểphủđịnh. S+am/is/are+not+Noun(danhtừ)(Chủtừ)Adjective(tínhtừ) Isnot=Isn’t Arenot=Aren’t Ex:Tôikhôngphảilàbácsĩ. Iamnotadoctor. Anhtakhôngphảilàmộtcôngnhân. Nókhôngphảilàmộtcâyviếtchì. Heisn’taworker. Itisn’tapencil. Anhtakhôngđẹptrai. Côtakhôngrãnh. Heisn’thandsome. Sheisn’tfree. III/Interrogativeform.Thểnghivấn(câuhỏi) Is/Am/Are+S+Noun(danhtừ)? Adjective(tínhtừ)?A:Cóphảibạnlàmộtytákhông? Areyouanurse?B:Vâng,phải.Yes,Iam 2A:Anhtacóphảilàmộtkỉsưkhông?Isheanengineer?B:Không,anhtakhôngphải.No,heisn’tA:Cóphảicôtalàmộtcôngnhângiỏikhông? Issheagoodworker?B:Vâng,côtaphải.Yes,sheisA:Họđóibụngkhông? Aretheyhungry?B:Không,họkhôngđói.No,theyaren’t HỎIVỀNGHỀNGHIỆP WHAT+IS/AM/ARE+S? A: Bạnlàmnghềgì? Whatareyou? B: Tôilàmộttàixế Iamadriver ...