Ôn tập chương: Dao động cơ học
Số trang: 37
Loại file: doc
Dung lượng: 911.50 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Thông qua tài liệu tổng hợp một số câu hỏi và bài tập phần giúp học sinh ôn tập thi học kỳ 1 môn Vật lý lớp 12, đồng thời củng cố lý thuyết và công thức đã học của phần Dao động cơ học. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ôn tập chương: Dao động cơ họcKhóaLTĐHmônVậtlíÔntậpchương:DaođộngcơhọcChủđề1:PHƯƠNGTRÌNHDAOĐỘNGĐIỀUHOÀA. CÂU HỎI LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP ĐỊNH TÍNH:Câu1:Daođộngtựdocủamộtvậtlàdaođộngcó A.tầnsốchỉphụthuộcyếutốbênngoài,khôngphụthuộcđặctínhcủahệ. B.biênđộkhôngđổi. C.tầnsốvàbiênđộkhôngđổi. D.tầnsốchỉphụthuộcđặctínhhệ,khôngphụthuộcyếutốbênngoài.Câu2:Đốivớidaođộngtuầnhoàn,khoảngthờigianngắnnhấtmàsauđótrạngtháidaođộngcủavật đượclặplạinhưcũđượcgọilà A.tầnsốdaođộng. B.chukìdaođộng. C.chukìriêngcủadaođộng. D.tầnsốriêngcủadaođộng.Câu3:Chọnkếtluậnđúngkhinóivềdaođộngđiềuhoàcuảconlắclòxo: A.Vậntốctỉlệthuậnvớithờigian. B.Giatốctỉlệthuậnvớithờigian. C.Quỹđạolàmộtđườngthẳng. D.Quỹđạolàmộtđườnghìnhsin.Câu4:Chọnphátbiểusaikhinóivềdaođộngđiềuhoà. A.Vậntốcluôntrễpha /2sovớigiatốc. B.Giatốcsớmpha sovớiliđộ. C.Vậntốcvàgiatốcluônngượcphanhau. D.Vậntốcluônsớmpha /2sovớiliđộ.Câu5:Trongdaođộngđiềuhoà,giatốcbiếnđổi A.cùngphavớivậntốc. B.ngượcphavớivậntốc. C.sớmpha /2sovớivậntốc. D.trễpha /2sovớivậntốc.Câu6:Đồthịbiểudiễnsựbiếnthiêncủavậntốctheoliđộtrongdaođộngđiềuhoàcódạnglà A.đườngparabol. B.đườngtròn. C.đườngelip. D.đườnghypebol.Câu7:Đồthịbiểudiễnsựbiếnthiêncủagiatốctheoliđộtrongdaođộngđiềuhoàcódạnglà A.đoạnthẳng. B.đườngthẳng. C.đườngtròn. D.đườngparabol.Câu8:Trongphươngtrìnhdaođộngđiềuhoàx=Acos( t+ ),cácđạilượng , ,( t+ )lànhữngđạilượngtrunggianchophépxácđịnh A.liđộvàphabanđầu. B.biênđộvàtrạngtháidaođộng. C.tầnsốvàphadaođộng. D.tầnsốvàtrạngtháidaođộng.Câu9:Chọnphátbiểuđúng.Biênđộdaođộngcủaconlắclòxokhôngảnhhưởngđến A.Tầnsốdaođộng. B.Vậntốccựcđại. C.Giatốccựcđại. D.Độngnăngcựcđại.Câu10:Chọnphátbiểusai.Hợplựctácdụngvàochấtđiểmdaođộngđiềuhoà A.cóbiểuthứcF=kx. B.cóđộlớnkhôngđổitheothờigian. C.luônhướngvềvịtrícânbằng. D.biếnthiênđiềuhoàtheothờigian.Câu11:Conlắclòxodaođộngđiềuhoàkhigiatốcacủaconlắclà A.a=2x2. B.a=2x. C.a=4x2. D.a=4x.Câu12:GọiTlàchukìdaođộngcủamộtvậtdaođộngtuầnhoàn.Tạithờiđiểmtvàtạithờiđiểm(t+nT)vớinnguyênthìvật A.chỉcóvậntốcbằngnhau. B.chỉcógiatốcbằngnhau. C.chỉcóliđộbằngnhau. D.cómọitínhchất(v,a,x)đềugiốngnhau.Câu13:Chọnphátbiểuđúng.Nănglượngdaođộngcủamộtvậtdaođộngđiềuhoà A.BiếnthiênđiềuhàotheothờigianvớichukìT. B.BiếnthiênđiềuhoàntheothờigianvớichukìT/2. C.Bằngđộngnăngcủavậtkhiquavịtrícânbằng.Gv: NgôHồngQuân–0975.877.8681KhóaLTĐHmônVậtlíÔntậpchương:Daođộngcơhọc D.Bằngthếnăngcủavậtkhiquavịtrícânbằng.Câu14:Conlắclòxodaođộngđiềuhòavớitầnsốf.Độngnăngvàthếnăngcủaconlắcbiếnthiêntuầnhoànvớitầnsốlà A.4f. B.2f. C.f. D.f/2.Câu15:Đạilượngnàosauđâytănggấpđôikhitănggấpđôibiênđộdaođộngđiềuhòacủaconlắclòxo A.Cơnăngcủaconlắc. B.Độngnăngcủaconlắc. C.Vậntốccựcđại. D.Thếnăngcủaconlắc.Câu16:Trongdaođộngđiềuhòađộlớngiatốccủavật A.giảmkhiđộlớncủavậntốctăng. B.tăngkhiđộlớncủavậntốctăng. C.khôngthayđổi. D.tăng,giảmtùythuộcvậntốcđầulớnhaynhỏ.Câu17:Đốivớiconlắcđơn,đồthịbiểudiễnmốiliênhệgiữachiềudàilcủaconlắcvàchukìdaođộngTcủanólà A.đườnghyperbol. B.đườngparabol. C.đườngelip. D.đườngthẳng.Câu18:Độngnăngvàthế năngcủamộtvậtdaođộngđiềuhoàvớibiênđộ Asẽ bằngnhaukhiliđộ củanóbằng A A A A.x= . B.x=A. C.x= D.x= . 2 2 2Câu19:Tạithờiđiểmkhivậtthựchiệndaođộngđiềuhòacóvậntốcbằng1/2vậntốccựcđạithìvậtcóliđộbằngbaonhiêu? A.A/ 2 . B.A 3 /2. C.A/ 3 . D.A 2 .Câu20:Daođộngcơhọcđiềuhòađổichiềukhi A.lựctácdụngcóđộlớncựcđại. B.lựctácdụngcóđộlớncựctiểu. C.lựctácdụngbằngkhông. D.lựctácdụngđổichiều.Câu21:Trongcácphươngtrìnhsauphươngtrìnhnàobiểuthịchodaođộngđiềuhòa? A.x=5cos t+1(cm). B.x=3tsin(100 t+ /6)( ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ôn tập chương: Dao động cơ họcKhóaLTĐHmônVậtlíÔntậpchương:DaođộngcơhọcChủđề1:PHƯƠNGTRÌNHDAOĐỘNGĐIỀUHOÀA. CÂU HỎI LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP ĐỊNH TÍNH:Câu1:Daođộngtựdocủamộtvậtlàdaođộngcó A.tầnsốchỉphụthuộcyếutốbênngoài,khôngphụthuộcđặctínhcủahệ. B.biênđộkhôngđổi. C.tầnsốvàbiênđộkhôngđổi. D.tầnsốchỉphụthuộcđặctínhhệ,khôngphụthuộcyếutốbênngoài.Câu2:Đốivớidaođộngtuầnhoàn,khoảngthờigianngắnnhấtmàsauđótrạngtháidaođộngcủavật đượclặplạinhưcũđượcgọilà A.tầnsốdaođộng. B.chukìdaođộng. C.chukìriêngcủadaođộng. D.tầnsốriêngcủadaođộng.Câu3:Chọnkếtluậnđúngkhinóivềdaođộngđiềuhoàcuảconlắclòxo: A.Vậntốctỉlệthuậnvớithờigian. B.Giatốctỉlệthuậnvớithờigian. C.Quỹđạolàmộtđườngthẳng. D.Quỹđạolàmộtđườnghìnhsin.Câu4:Chọnphátbiểusaikhinóivềdaođộngđiềuhoà. A.Vậntốcluôntrễpha /2sovớigiatốc. B.Giatốcsớmpha sovớiliđộ. C.Vậntốcvàgiatốcluônngượcphanhau. D.Vậntốcluônsớmpha /2sovớiliđộ.Câu5:Trongdaođộngđiềuhoà,giatốcbiếnđổi A.cùngphavớivậntốc. B.ngượcphavớivậntốc. C.sớmpha /2sovớivậntốc. D.trễpha /2sovớivậntốc.Câu6:Đồthịbiểudiễnsựbiếnthiêncủavậntốctheoliđộtrongdaođộngđiềuhoàcódạnglà A.đườngparabol. B.đườngtròn. C.đườngelip. D.đườnghypebol.Câu7:Đồthịbiểudiễnsựbiếnthiêncủagiatốctheoliđộtrongdaođộngđiềuhoàcódạnglà A.đoạnthẳng. B.đườngthẳng. C.đườngtròn. D.đườngparabol.Câu8:Trongphươngtrìnhdaođộngđiềuhoàx=Acos( t+ ),cácđạilượng , ,( t+ )lànhữngđạilượngtrunggianchophépxácđịnh A.liđộvàphabanđầu. B.biênđộvàtrạngtháidaođộng. C.tầnsốvàphadaođộng. D.tầnsốvàtrạngtháidaođộng.Câu9:Chọnphátbiểuđúng.Biênđộdaođộngcủaconlắclòxokhôngảnhhưởngđến A.Tầnsốdaođộng. B.Vậntốccựcđại. C.Giatốccựcđại. D.Độngnăngcựcđại.Câu10:Chọnphátbiểusai.Hợplựctácdụngvàochấtđiểmdaođộngđiềuhoà A.cóbiểuthứcF=kx. B.cóđộlớnkhôngđổitheothờigian. C.luônhướngvềvịtrícânbằng. D.biếnthiênđiềuhoàtheothờigian.Câu11:Conlắclòxodaođộngđiềuhoàkhigiatốcacủaconlắclà A.a=2x2. B.a=2x. C.a=4x2. D.a=4x.Câu12:GọiTlàchukìdaođộngcủamộtvậtdaođộngtuầnhoàn.Tạithờiđiểmtvàtạithờiđiểm(t+nT)vớinnguyênthìvật A.chỉcóvậntốcbằngnhau. B.chỉcógiatốcbằngnhau. C.chỉcóliđộbằngnhau. D.cómọitínhchất(v,a,x)đềugiốngnhau.Câu13:Chọnphátbiểuđúng.Nănglượngdaođộngcủamộtvậtdaođộngđiềuhoà A.BiếnthiênđiềuhàotheothờigianvớichukìT. B.BiếnthiênđiềuhoàntheothờigianvớichukìT/2. C.Bằngđộngnăngcủavậtkhiquavịtrícânbằng.Gv: NgôHồngQuân–0975.877.8681KhóaLTĐHmônVậtlíÔntậpchương:Daođộngcơhọc D.Bằngthếnăngcủavậtkhiquavịtrícânbằng.Câu14:Conlắclòxodaođộngđiềuhòavớitầnsốf.Độngnăngvàthếnăngcủaconlắcbiếnthiêntuầnhoànvớitầnsốlà A.4f. B.2f. C.f. D.f/2.Câu15:Đạilượngnàosauđâytănggấpđôikhitănggấpđôibiênđộdaođộngđiềuhòacủaconlắclòxo A.Cơnăngcủaconlắc. B.Độngnăngcủaconlắc. C.Vậntốccựcđại. D.Thếnăngcủaconlắc.Câu16:Trongdaođộngđiềuhòađộlớngiatốccủavật A.giảmkhiđộlớncủavậntốctăng. B.tăngkhiđộlớncủavậntốctăng. C.khôngthayđổi. D.tăng,giảmtùythuộcvậntốcđầulớnhaynhỏ.Câu17:Đốivớiconlắcđơn,đồthịbiểudiễnmốiliênhệgiữachiềudàilcủaconlắcvàchukìdaođộngTcủanólà A.đườnghyperbol. B.đườngparabol. C.đườngelip. D.đườngthẳng.Câu18:Độngnăngvàthế năngcủamộtvậtdaođộngđiềuhoàvớibiênđộ Asẽ bằngnhaukhiliđộ củanóbằng A A A A.x= . B.x=A. C.x= D.x= . 2 2 2Câu19:Tạithờiđiểmkhivậtthựchiệndaođộngđiềuhòacóvậntốcbằng1/2vậntốccựcđạithìvậtcóliđộbằngbaonhiêu? A.A/ 2 . B.A 3 /2. C.A/ 3 . D.A 2 .Câu20:Daođộngcơhọcđiềuhòađổichiềukhi A.lựctácdụngcóđộlớncựcđại. B.lựctácdụngcóđộlớncựctiểu. C.lựctácdụngbằngkhông. D.lựctácdụngđổichiều.Câu21:Trongcácphươngtrìnhsauphươngtrìnhnàobiểuthịchodaođộngđiềuhòa? A.x=5cos t+1(cm). B.x=3tsin(100 t+ /6)( ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Dao động cơ học Ôn tập chương Dao động cơ học Dao động tự do Dao động điều hoà Dao động cơ học điều hòaTài liệu có liên quan:
-
Bài toán về thời gian, quãng đường ( đáp án trắc nghiệm ) - Đặng Việt Hùng
4 trang 108 0 0 -
Tính toán biến dạng, dao động của chi tiết dạng vỏ composite bằng phương pháp phần tử hữu hạn
5 trang 68 0 0 -
Mô phỏng hoạt hình dao động điều hòa bằng ngôn ngữ Python
6 trang 66 0 0 -
Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Vật lí có đáp án - Sở GD&ĐT Nam Định (Đợt 1)
5 trang 53 0 0 -
Giáo án môn Vật lí lớp 12 (Học kỳ 1)
135 trang 52 0 0 -
Bộ 17 đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Vật lí (Có đáp án)
127 trang 50 0 0 -
Giáo án Vật lí lớp 12 (Trọn bộ cả năm)
296 trang 49 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý mã đề 174_01
16 trang 49 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Vật lý lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Xuân Đỉnh, Hà Nội
5 trang 46 0 0 -
Bộ 24 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Vật lí (Có đáp án)
170 trang 45 0 0