Phân tích thống kê trong thủy văn ( ĐH Quốc Gia HN ) - Phụ lục
Số trang: 34
Loại file: pdf
Dung lượng: 510.87 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Các hiện tượng thuỷ văn chịu sự tác động của nhiều nhân tố, trong thực tế không thể xem xét đầy đủ. Nhiều trường hợp cũng không cần xem xét tất cả mà chỉ xét những nhân tố chính ảnh hưởng đến hiện tượng cần phân tích. Quan hệ giữa hiện tượng thuỷ văn với các nhân tố ảnh hưởng chỉ đưa ra được dạng chung nhất, mang tính tất định, còn sự phân tán do tác động của các nhân tố chưa được xét đến, mang tính ngẫu nhiên. Tuy nhiên khái niệm chung hơn là quan hệ ngẫu...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phân tích thống kê trong thủy văn ( ĐH Quốc Gia HN ) - Phụ lục Phô lôc 175 Phô lôc ch¬ng II Phô lôc 2.1: B¶ng ph©n bè nhÞ thøc n AP 1.0000 2.0000 3.0000 4.0000 5.0000 6.0000 7.0000 8.0000 2 0 0.8789 0.7656 0.6602 0.5625 0.4727 0.3906 0.3164 0.2500 1 0.9961 0.9844 0.9648 0.9375 0.9023 0.8594 0.8086 0.7500 2 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 3 0 0.8240 0.6699 0.5364 0.4219 0.3250 0.2441 0.1780 0.1250 1 0.9888 0.9570 0.9077 0.8438 0.7681 0.6836 0.5933 0.5000 2 0.9998 0.9980 0.9934 0.9844 0.9695 0.9473 0.9163 0.8750 3 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 4 0 0.7725 0.5862 0.4358 0.3164 0.2234 0.1526 0.1001 0.0625 1 0.9785 0.9211 0.8381 0.7383 0.6296 0.5188 0.4116 0.3125 2 0.9991 0.9929 0.9773 0.9492 0.9065 0.8484 0.7749 0.6875 3 1.0000 0.9998 0.9988 0.9961 0.9905 0.9802 0.9634 0.9375 4 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 5 0 0.7242 0.5129 0.3541 0.2373 0.1536 0.0954 0.0563 0.0313 1 0.9656 0.8793 0.7627 0.6328 0.5027 0.3815 0.2753 0.1875 2 0.9978 0.9839 0.9512 0.8965 0.8200 0.7248 0.6160 0.5000 3 0.9999 0.9989 0.9947 0.9844 0.9642 0.9308 0.8809 0.8125 4 1.0000 1.0000 0.9998 0.9990 0.9970 0.9926 0.9840 0.9688 5 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 6 0 0.6789 0.4488 0.2877 0.1780 0.1056 0.0596 0.0317 0.0156 1 0.9505 0.8335 0.6861 0.5339 0.3936 0.2742 0.1795 0.1094 2 0.9958 0.9709 0.9159 0.8306 0.7208 0.5960 0.4669 0.3438 3 0.9998 0.9970 0.9866 0.9624 0.9192 0.8535 0.7650 0.6563 4 1.0000 0.9998 0.9988 0.9954 0.9868 0.9694 0.9389 0.8906 5 1.0000 1.0000 1.0000 0.9998 0.9991 0.9972 0.9930 0.9844 6 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 7 0 0.6365 0.3927 0.2338 0.1335 0.0726 0.0373 0.0178 0.0078 1 0.9335 0.7854 0.6114 0.4449 0.3036 0.1937 0.1148 0.0625 2 0.9929 0.9537 0.8728 0.7564 0.6186 0.4753 0.3412 0.2266 3 0.9995 0.9938 0.9733 0.9294 0.8572 0.7570 0.6346 0.5000 4 1.0000 0.9995 0.9965 0.9871 0.9656 0.9260 0.8628 0.7734 5 1.0000 1.0000 0.9997 0.9987 0.9952 0.9868 0.9693 0.9375 6 1.0000 1.0000 1.0000 0.9999 0.9997 0.9990 0.9969 0.9922 7 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 8 0 0.5967 0.3436 0.1899 0.1001 0.0499 0.0233 0.0100 0.0039 1 0.9150 0.7363 0.5406 0.3671 0.2314 0.1350 0.0724 0.0352 2 0.9892 0.9327 0.8238 0.6785 0.5201 0.3697 0.2422 0.1445 3 0.9991 0.9888 0.9545 0.8862 0.7826 0.6514 0.5062 0.3633 4 1.0000 0.9988 0.9922 0.9727 0.9318 0.8626 0.7630 0.6367 5 1.0000 0.9999 0.9991 0.9958 0.9860 0.9640 0.9227 0.8555 6 1.0000 1.0000 0.9999 0.9996 0.9983 0.9944 0.9849 0.9648 176 7 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.9999 0.9996 0.9987 0.9961 8 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 9 0 0.5594 0.3007 0.1543 0.0751 0.0343 0.0146 0.0056 0.0020 1 0.8951 0.6872 0.4748 0.3003 0.1747 0.0931 0.0451 0.0195 2 0.9846 0.9081 0.7707 0.6007 0.4299 0.2817 0.1679 0.0898 3 0.9985 0.9817 0.9300 0.8343 0.7006 0.5458 0.3907 0.2539 4 0.9999 0.9975 0.9851 0.9511 0.8851 0.7834 0.6506 0.5000 5 1.0000 0.9998 0.9978 0.9900 0.9690 0.9260 0.8528 0.7461 6 1.0000 1.0000 0.9998 0.9987 0.9945 0.9830 0.9577 0.9102 7 1.0000 1.0000 1.0000 0.9999 0.9994 0.9977 0.9926 0.9805 8 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.9999 0.9994 0.9980 9 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 10 0 0.5245 0.2631 0.1254 0.0563 0.0236 0.0091 0.0032 0.0010 1 0.8 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phân tích thống kê trong thủy văn ( ĐH Quốc Gia HN ) - Phụ lục Phô lôc 175 Phô lôc ch¬ng II Phô lôc 2.1: B¶ng ph©n bè nhÞ thøc n AP 1.0000 2.0000 3.0000 4.0000 5.0000 6.0000 7.0000 8.0000 2 0 0.8789 0.7656 0.6602 0.5625 0.4727 0.3906 0.3164 0.2500 1 0.9961 0.9844 0.9648 0.9375 0.9023 0.8594 0.8086 0.7500 2 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 3 0 0.8240 0.6699 0.5364 0.4219 0.3250 0.2441 0.1780 0.1250 1 0.9888 0.9570 0.9077 0.8438 0.7681 0.6836 0.5933 0.5000 2 0.9998 0.9980 0.9934 0.9844 0.9695 0.9473 0.9163 0.8750 3 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 4 0 0.7725 0.5862 0.4358 0.3164 0.2234 0.1526 0.1001 0.0625 1 0.9785 0.9211 0.8381 0.7383 0.6296 0.5188 0.4116 0.3125 2 0.9991 0.9929 0.9773 0.9492 0.9065 0.8484 0.7749 0.6875 3 1.0000 0.9998 0.9988 0.9961 0.9905 0.9802 0.9634 0.9375 4 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 5 0 0.7242 0.5129 0.3541 0.2373 0.1536 0.0954 0.0563 0.0313 1 0.9656 0.8793 0.7627 0.6328 0.5027 0.3815 0.2753 0.1875 2 0.9978 0.9839 0.9512 0.8965 0.8200 0.7248 0.6160 0.5000 3 0.9999 0.9989 0.9947 0.9844 0.9642 0.9308 0.8809 0.8125 4 1.0000 1.0000 0.9998 0.9990 0.9970 0.9926 0.9840 0.9688 5 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 6 0 0.6789 0.4488 0.2877 0.1780 0.1056 0.0596 0.0317 0.0156 1 0.9505 0.8335 0.6861 0.5339 0.3936 0.2742 0.1795 0.1094 2 0.9958 0.9709 0.9159 0.8306 0.7208 0.5960 0.4669 0.3438 3 0.9998 0.9970 0.9866 0.9624 0.9192 0.8535 0.7650 0.6563 4 1.0000 0.9998 0.9988 0.9954 0.9868 0.9694 0.9389 0.8906 5 1.0000 1.0000 1.0000 0.9998 0.9991 0.9972 0.9930 0.9844 6 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 7 0 0.6365 0.3927 0.2338 0.1335 0.0726 0.0373 0.0178 0.0078 1 0.9335 0.7854 0.6114 0.4449 0.3036 0.1937 0.1148 0.0625 2 0.9929 0.9537 0.8728 0.7564 0.6186 0.4753 0.3412 0.2266 3 0.9995 0.9938 0.9733 0.9294 0.8572 0.7570 0.6346 0.5000 4 1.0000 0.9995 0.9965 0.9871 0.9656 0.9260 0.8628 0.7734 5 1.0000 1.0000 0.9997 0.9987 0.9952 0.9868 0.9693 0.9375 6 1.0000 1.0000 1.0000 0.9999 0.9997 0.9990 0.9969 0.9922 7 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 8 0 0.5967 0.3436 0.1899 0.1001 0.0499 0.0233 0.0100 0.0039 1 0.9150 0.7363 0.5406 0.3671 0.2314 0.1350 0.0724 0.0352 2 0.9892 0.9327 0.8238 0.6785 0.5201 0.3697 0.2422 0.1445 3 0.9991 0.9888 0.9545 0.8862 0.7826 0.6514 0.5062 0.3633 4 1.0000 0.9988 0.9922 0.9727 0.9318 0.8626 0.7630 0.6367 5 1.0000 0.9999 0.9991 0.9958 0.9860 0.9640 0.9227 0.8555 6 1.0000 1.0000 0.9999 0.9996 0.9983 0.9944 0.9849 0.9648 176 7 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.9999 0.9996 0.9987 0.9961 8 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 9 0 0.5594 0.3007 0.1543 0.0751 0.0343 0.0146 0.0056 0.0020 1 0.8951 0.6872 0.4748 0.3003 0.1747 0.0931 0.0451 0.0195 2 0.9846 0.9081 0.7707 0.6007 0.4299 0.2817 0.1679 0.0898 3 0.9985 0.9817 0.9300 0.8343 0.7006 0.5458 0.3907 0.2539 4 0.9999 0.9975 0.9851 0.9511 0.8851 0.7834 0.6506 0.5000 5 1.0000 0.9998 0.9978 0.9900 0.9690 0.9260 0.8528 0.7461 6 1.0000 1.0000 0.9998 0.9987 0.9945 0.9830 0.9577 0.9102 7 1.0000 1.0000 1.0000 0.9999 0.9994 0.9977 0.9926 0.9805 8 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.9999 0.9994 0.9980 9 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 10 0 0.5245 0.2631 0.1254 0.0563 0.0236 0.0091 0.0032 0.0010 1 0.8 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Phân tích thống kê thủy văn học môi trường biển kỹ thuật thủy văn phân tích tương quanTài liệu có liên quan:
-
5 trang 163 0 0
-
Đề tài Nghiên cứu xác định front trong toàn khu vực biển Đông
74 trang 159 0 0 -
217 trang 103 0 0
-
157 trang 69 1 0
-
Công nghệ bê tông cho các công trình biển: Phần 1
89 trang 55 0 0 -
Bài giảng về Kinh tế môi trường
69 trang 51 0 0 -
Phân tích thông tin trong lâm học bằng Statgraphics plus version 3.0 và 5.1: Phần 1
102 trang 50 0 0 -
Bài giảng Lý thuyết xác suất và thống kê toán - Chương 7: Hồi quy - Tương quan
73 trang 46 0 0 -
THỦY LỰC - TẬP 1 (GS. TS. VŨ VĂN TẢO - GS. TS. NGUYỄN CẢNH CẦM )
365 trang 42 0 0 -
Báo cáo thực tập môn học Môi trường biển: Phần quan trắc khí tượng hải văn ven bờ
24 trang 41 0 0