Danh mục tài liệu

Quyết định số 10/2019/QĐ-UBND tỉnh VĩnhPhúc

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 97.00 KB      Lượt xem: 3      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 10/2019/QĐ-UBND về giá sản phẩm dịch vụ công ích thủy lợi giai đoạn 2018-2020 trên địa bàn Vĩnh Phúc. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 10/2019/QĐ-UBND tỉnh VĩnhPhúc ỦYBANNHÂNDÂN CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM TỈNHVĨNHPHÚC ĐộclậpTựdoHạnhphúc Số:10/2019/QĐUBND VĩnhPhúc,ngày21tháng02năm2019 QUYẾTĐỊNH VỀGIÁSẢNPHẨMDỊCHVỤCÔNGÍCHTHỦYLỢIGIAIĐOẠN20182020TRÊNĐỊA BÀNVĨNHPHÚC ỦYBANNHÂNDÂNTỈNHVĨNHPHÚCCăncứLuậtTổchứcchínhquyềnđịaphươngngày19tháng6năm2015;CăncứLuậtphívàLệphíngày25tháng11năm2015;CăncứLuậtGiángày20tháng6năm2012;CăncứLuậtNgânsáchNhànướcngày25tháng6năm2015;CăncứĐiểma,Khoản2,Điều35LuậtThủylợingày19tháng6năm2017;CăncứNghịđịnhsố177/2013/NĐCPngày14/11/2013củaChínhphủquyđịnhchitiếtvàhướngdẫnthihànhmộtsốđiềucủaLuậtGiá;CăncứNghịđịnhsố149/2016/NĐCPngày11/11/2016củaChínhphủsửađổi,bổsungmộtsốđiềucủaNghịđịnhsố177/2013/NĐCPngày14/11/2013củaChínhphủquyđịnhchitiếtvàhướngdẫnthihànhmộtsốđiềucủaLuậtGiá;CăncứNghịđịnhsố130/2013/NĐCPngày16/10/2013củaChínhphủvềsảnxuấtvàcungứngsảnphẩm,dịchvụcôngích;CăncứNghịđịnhsố96/2018/NĐCPngày30/6/2018củaChínhphủquyđịnhchitiếtvềgiásảnphẩm,dịchvụthủylợivàhỗtrợtiềnsửdụngsảnphẩm,dịchvụcôngíchthủylợi.ĐểthựchiệnQuyếtđịnh1050a/QĐBTCngày30/6/2018củaBộTàichínhvềgiátốiđasảnphẩmdịchvụcôngíchthủylợigiaiđoạn20182020;ĐểthựchiệnNghịquyếtsố49/NQHĐNDngày18tháng12năm2018củaHộiđồngnhândântỉnhThôngquagiásảnphẩmdịchvụcôngíchthủylợigiaiđoạn20182020trênđịabànVĩnhPhúc;TheođềnghịcủaGiámđốcSởNôngnghiệpvàPháttriểnnôngthôntạiTờtrìnhsố168/TTrSNNPTNTngày05/11/2018,Báocáosố29/BCSNN&PTNTngày29/01/2019;Báocáokếtquảthẩmđịnhdựthảovănbảnquyphạmphápluậtsố167/BCSTPngày19/10/2018củaSởTưpháp, QUYẾTĐỊNH:Điều1.Giásảnphẩm,dịchvụcôngíchthủylợigiaiđoạn20182020trênđịabàntỉnhVĩnhPhúc,nhưsau:1.Biểugiásảnphẩm,dịchvụcôngíchthủylợiđốivớiđấttrồnglúa: Biểu01 GiáTT Vùngvàbiệnphápcôngtrình (1.000đồng/ha/vụ) 1 Miềnnúi Tướitiêubằngđộnglực 1.811 Tướitiêubằngtrọnglực 1.267 Tướitiêubằngtrọnglựcvàkếthợpđộnglựchỗtrợ 1.539 2 Đồngbằng Tướitiêubằngđộnglực 1.646 Tướitiêubằngtrọnglực 1.152 Tướitiêubằngtrọnglựcvàkếthợpđộnglựchỗtrợ 1.399 3 Trungdu Tướitiêubằngđộnglực 1.433 Tướitiêubằngtrọnglực 1.003 Tướitiêubằngtrọnglựcvàkếthợpđộnglựchỗtrợ 1.218a)Trườnghợptưới,tiêuchủđộngmộtphầnthìmứcgiábằng60%mứcgiátạibiểu01.b)Trườnghợpchỉtạonguồntưới,tiêubằngtrọnglựcthìmứcgiábằng40%mứcgiátạibiểu01.c)Trườnghợpchỉtạonguồntưới,tiêubằngđộnglựcthìmứcgiábằng50%mứcgiátạibiểu01.d)Trườnghợpphảitáchriêngmứcgiáchotưới,tiêutrêncùngmộtdiệntíchthìmứcgiáchotướiđượctínhbằng70%,chotiêuđượctínhbằng30%mứcgiáquyđịnhtạibiểu01.đ)Trườnghợpphảitạonguồntừbậc2trởlênđốivớicáccôngtrìnhđượcxâydựngtheoquyhoạchđượccấpcóthẩmquyềnphêduyệt,mứcgiáđượctínhtăngthêm20%sovớimứcgiátạibiểu01,cụthểnhưbiểu02: Biểu02 Giá(1.000 TT Vùngvàbiệnphápcôngtrình đồng/ha/vụ) 1 Miềnnúi Tạonguồnbậc1bằngđộnglựcvàbậc2trởlênđộnglực 2.173 Tạonguồnbậc1bằngđộnglựcvàbậc2trởlêntrọnglực 1.792 Tạonguồnbậc1bằngtrọnglựcvàbậc2trởlêntrọnglực 1.520 Tạonguồnbậc1bằngtrọnglựcvàbậc2trởlênđộnglực 1.956 2 Đồngbằng Tạonguồnbậc1bằngđộnglựcvàbậc2trởlênđộnglực 1.975 Tạonguồnbậc1bằngđộnglựcvàbậc2trởlêntrọnglực 1.629 Tạonguồnbậc1bằngtrọnglựcvàbậc2trởlêntrọnglực 1.382 Tạonguồnbậc1bằngtrọnglựcvàbậc2trởlênđộnglực 1.778 3 Trungdu Tạonguồnbậc1bằngđộnglựcvàbậc2trởlênđộnglực 1.720 Tạonguồnbậc1bằngđộnglựcvàbậc2trởlêntrọnglực 1.419 Tạonguồnbậc1bằngtrọnglựcvàbậc2trởlêntrọnglực 1.204 Tạonguồnbậc1bằngtrọnglựcvàbậc2trởlênđộnglực 1.5482.Mứcgiáđốivớidiệntíchtrồngmạ,rau,màu,câycôngnghiệpngắnngàykểcảcâyvụ ...